Suy tim sung huyết (CHF) và những điều cần biết

Suy tim sung huyết (CHF) là một tình trạng tiến triển mãn tính ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của cơ tim. Trong khi thường được gọi đơn giản là suy tim, CHF đề cập cụ thể đến giai đoạn tuần hoàn ứ trệ trong tim và phổi khi tim bơm máu không hiệu quả. Tim người được chia làm 4 ngăn gồm 2 tâm nhĩ phía trên và 2 tâm thất ở phía dưới. Tâm thất bơm máu đến mô và các cơ quan, tâm nhĩ nhận máu từ cơ thể.

Video: Suy tim sung huyết

Suy tim sung huyết xuất hiện khi tâm thất không thể bơm đủ lượng máu cho cơ thể. Cuối cùng, máu và các chất lỏng khác có ứ trệ lại tại:

  • Phổi
  • Bụng
  • Gan
  • Phần dưới cơ thể

CHF có thể đe dọa tính mạng. Vì vậy nếu nghi ngờ bản thân hay người xung quanh có thể mắc suy tim sung huyết, hãy thăm khám càng sớm càng tốt.

Các triệu chứng của suy tim sung huyết

Trong giai đoạn đầu của CHF, thường khó nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về sức khỏe. 

Đau ngực lan tỏa quanh phần trên cơ thể cũng có thể là dấu hiệu của cơn đau tim. Nếu bạn gặp phải hiện tượng này hoặc bất kỳ triệu chứng nào khác, hãy đi khám ngay.

Các triệu chứng của suy tim ở trẻ em và trẻ sơ sinh

Có thể khó nhận biết suy tim ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các triệu chứng có thể bao gồm:

Những triệu chứng này có thể dễ bị hiểu nhầm là đau bụng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp. Chậm lớn và huyết áp thấp cũng có thể là dấu hiệu của suy tim ở trẻ em.

Trong một số trường hợp, bạn có thể cảm thấy tim của trẻ đập yếu.

Điều trị suy tim sung huyết 

Các phương pháp điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào sức khỏe và tình trạng bệnh lý.

Thuốc suy tim sung huyết

Có một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết, bao gồm thuốc ức chế ACE, thuốc chẹn beta, v.v.

Chất gây ức chế ACE

Thuốc ức chế men chuyển (ACE) có tác dụng giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi, làm thay đổi cấu trúc tim, mạch máu. Thuốc giãn mạch là một lựa chọn khác nếu bạn không thể dung nạp thuốc ức chế ACE.

Một số loại thuốc như:

Thuốc ức chế ACE có thể gây ra phản ứng phụ nếu kết hợp với các thuốc sau:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali: Những loại thuốc lợi tiểu này có thể gây tích tụ kali trong máu, dẫn đến nhịp tim bất thường. Ví dụ: riamterene (Dyrenium), eplerenone (Inspra) và spironolactone (Aldactone).
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): như ibuprofen, aspirinnaproxen có thể gây giữ natri và nước làm giảm tác dụng của chất ức chế ACE đối với huyết áp.

Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng một loại thuốc mới.

Thuốc chẹn beta

Thuốc chẹn beta làm giảm hoạt động co bóp của tim, có thể làm giảm huyết áp và làm chậm nhịp tim.

Một số loại thuốc như:

  • Atenolol (Tenormin)
  • Bisoprolol (Zebeta)
  • Carvedilol (Coreg)
  • Esmolol (Brevibloc)
  • Metoprolol (Lopressor)
  • Nadolol (Corgard)
  • Nebivolol (Bystolic)

Thuốc chẹn beta nên được thận trọng khi kết hợp với các loại thuốc sau đây, vì chúng có thể gây ra phản ứng phụ:

  • Thuốc làm chậm nhịp tim: Những chất này có thể làm tăng các tác động lên tim mạch, bao gồm cả làm chậm nhịp tim. Ví dụ như amiodarone (Nexterone), verapamil, diltiazem và digoxin.
  • Albuterol (AccuNeb): Albuterol có thể bị mất tác dụng giãn phế quản khi dùng với thuốc chẹn beta.
  • Thuốc chống loạn thần: Một số loại thuốc chống loạn thần, chẳng hạn như thioridazine (Mellaril), cũng có thể gây ra huyết áp thấp ở một số người.
  • Fentora (Fentanyl): Có thể gây ra huyết áp thấp.
  • Clonidine (Catapres): Clonidine có thể làm tăng nguy cơ chậm nhịp tim.

Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng một loại thuốc mới nào đó.

Thuốc lợi tiểu

Thuốc lợi tiểu làm giảm lượng chất lỏng trong cơ thể.

Có 3 loại thuốc lợi tiểu:

  • Thuốc lợi tiểu quai: Đây là nhóm thuốc lợi tiểu có tác dụng lợi tiểu mạnh, làm mất natri nhanh hơn các nhóm lợi tiểu khác nên thường được chỉ định trong trường hợp suy tim và phù nặng. Ví dụ như: furosemide (Lasix), axit ethacrynic (Edecrin) và torsemide (Demadex).
  • Thuốc lợi tiểu giữ kaliNhóm thuốc lợi tiểu này có tác dụng làm giảm thể tích chất lỏng mà không làm mất lượng kali trong cơ thể. Thuốc này thường được kê toa cho những người có nồng độ kali máu thấp. Các thuốc lợi tiểu giữ kali bao gồm: triamterene (Dyrenium), eplerenone (Inspra) và spironolactone (Aldactone).
  • Thuốc lợi tiểu thiazide: Nhóm thuốc lợi tiểu này có tác dụng lợi niệu vừa phải nên không gây tụt huyết áp khi sử dụng. Các loại thuốc lợi tiểu thường dùng trong nhóm này bao gồm: metolazone (Zaroxolyn), indapamide (Lozol) và hydrochlorothiazide (Microzi).

Nên thận trọng khi kết hợp thuốc lợi tiểu với các thuốc sau:

  • Chất gây ức chế ACE: những chất này có thể gây giảm huyết áp, bao gồm lisinopril (Zestril), benazepril (Lotensin) và captopril (Capoten).
  • TricyclicsCòn được gọi là thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), chúng có thể làm hạ huyết áp. Bao gồm: amitriptyline và desipramine (Norpramin).
  • Anxiolytics: là thuốc chống lo âu, có thể làm giảm huyết áp. Thuốc giải lo âu thông thường bao gồm alprazolam (Xanax), chlordiazepoxide (Librium) và diazepam (Valium).
  • Thuốc an thần: Thuốc an thần như zolpidem (Ambien) và triazolam (Halcion) có thể gây ra huyết áp thấp.
  • Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta, chẳng hạn như metoprolol (Lopressor) và carvedilol (Coreg), cũng có thể gây ra huyết áp thấp.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: giúp hạ huyết áp như: amlodipine (Norvasc) và diltiazem (Cardizem).
  • Nitrat. Những loại thuốc này, chẳng hạn như nitroglycerin (Nitrostat) và isosorbide-dinitrate (Isordil), có thể làm giảm huyết áp.
  • NSAID. Những loại thuốc này sử dụng liều cao sẽ gây độc cho gan.

Trên đây là danh sách tóm tắt các loại thuốc phổ biến nhất. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi muốn sử dụng một loại thuốc mới.

Phẫu thuật

Nếu dùng thuốc không có hiệu quả, có thể cần phải thực hiện các thủ thuật xâm lấn hơn. Nong mạch, một thủ thuật để mở các động mạch bị tắc nghẽn, là một trong các lựa chọn điều trị. Bác sĩ tim mạch cũng có thể xem xét phẫu thuật chỉnh sửa hoặc thay van tim. 

Triệu chứng sớm của suy tim sung huyết

Như đã đề cập, các dấu hiệu ban đầu của suy tim sung huyết có thể không được chú ý nhiều. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo sớm:

  • Ứ trệ dịch trong các mô cơ thể như mắt cá chân, bàn chân, cẳng chân hoặc bụng
  • Ho hoặc thở khò khè
  • Khó thở
  • Tăng cân do giữ nước mà không do bất cứ điều gì khác
  • Mệt mỏi
  • Tăng nhịp tim
  • Chán ăn hoặc cảm thấy buồn nôn
  • Cảm thấy mệt mỏi hoặc mất phương hướng

Phù nề mắt cá chân, bàn chânPhù nề mắt cá chân, bàn chânKhi tim không thể bơm máu hiệu quả, máu có thể bị ứ đọng trong các tĩnh mạch và mô. Máu và các chất lỏng khác có thể tích tụ lại ở một số khu vực nhất định và gây ra phù nề vùng thấp. Mắt cá chân, bàn chân, cẳng chân và bụng là những nơi thường dễ bị phù.

Nguyên nhân của suy tim sung huyết

Suy tim sung huyết có thể là kết quả của các tình trạng sức khỏe khác ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống tim mạch. Đây là lý do tại sao phải kiểm tra sức khỏe hàng năm để giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe tim mạch, bao gồm:

  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
  • Bệnh động mạch vành
  • Các tình trạng bất thường van tim

Tăng huyết áp

Khi huyết áp cao hơn bình thường, nó có thể dẫn đến suy tim sung huyết. Tăng huyết áp có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong số đó là xơ cứng động mạch, làm tăng áp lực trong động mạch.

Bệnh động mạch vành

Cholesterol và các loại chất béo khác có thể làm tắc nghẽn động mạch vành, là những động mạch nhỏ cung cấp máu cho tim. Điều này làm cho các động mạch hẹp lại. Hẹp động mạch vành làm hạn chế máu nuôi cơ tim, gây tổn thương cơ tim.

Các trình trạng bất thường van tim

Các van tim điều chỉnh lưu lượng máu qua tim bằng cách mở và đóng để cho máu vào và ra khỏi buồng tim.

Các van không đóng mở chính xác có thể khiến tâm thất phải hoạt động quá sức để bơm máu. Tổn thương van tim có thể là kết quả của nhiễm trùng hoặc khuyết tật tim.

Các tình trạng khác

Trong khi các bệnh liên quan đến tim có thể dẫn đến suy tim sung huyết, có những yếu tố dường như không liên quan đến tim cũng có thể làm tăng nguy cơ. Bao gồm:

Nhiễm trùng nặng và phản ứng dị ứng cũng có thể góp phần gây ra suy tim sung huyết.

Các loại suy tim sung huyết phổ biến nhất

Suy tim trái là phổ biến nhất. Nó xảy ra khi tâm thất trái không bơm máu vào cơ thể một cách bình thường.

Khi tình trạng bệnh tiến triển, ứ dịch trong phổi gây viêm phổi tái phát và gây khó thở.

Có hai loại suy tim trái:

  • Suy tim tâm thu xảy ra khi tâm thất trái không thể co bóp bình thường làm giảm mức độ đẩy máu. Nếu không có lực này, tim không thể bơm máu hiệu quả.
  • Suy tim tâm trương, hoặc rối loạn chức năng tâm trương, xảy ra khi cơ ở tâm thất trái trở nên xơ cứng, cơ không giãn được. Vì vậy, tim không thể đầy máu giữa các nhịp đập.

Suy tim sung huyết phải xảy ra khi tâm thất phải gặp khó khăn trong việc bơm máu đến phổi. Máu tích tụ trong các mạch máu, gây ra tình trạng giữ nước ở chi dưới, bụng và các cơ quan quan trọng khác của cơ thể.

Có thể xảy ra đồng thời suy tim sung huyết bên trái và bên phải. Thông thường, bệnh bắt đầu ở tim trái và trở thành suy tim toàn bộ khi không được điều trị.

Tuổi thọ

Khoảng 6,2 triệu người lớn Hoa Kỳ bị suy tim từ năm 2013 đến năm 2016. Một bản báo cáo từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ ước tính rằng khoảng 50% những người được chẩn đoán mắc bệnh suy tim sung huyết sống trên 5 năm.

Một nghiên cứu trước đó cho thấy một số bệnh nhân có nguy cơ thấp và được chẩn đoán sớm (trước 50 tuổi) có thể sống thêm được khoảng 20 năm.

Tuổi thọ phụ thuộc vào các yếu tố: tuổi, giới tính và các tình trạng khác, với một số người chỉ thọ dưới 3 năm sau khi được chẩn đoán.

Tiên lượng và tuổi thọ của suy tim sung huyết có thể khác nhau dựa trên nhiều yếu tố. Nói chung, chẩn đoán sớm và tuân theo kế hoạch điều trị có thể giúp điều trị tốt hơn và kéo dài tuổi thọ.

Chẩn đoán suy tim sung huyết

Bác sĩ sẽ khám lâm sàng, nghe tim, bắt mạch. Để xác định chẩn đoán ban đầu, bác sĩ tim mạch có thể yêu cầu một số xét nghiệm chẩn đoán nhất định để kiểm tra van, mạch máu và buồng tim.

Có nhiều loại xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán tình trạng tim. Bác sĩ có thể đề nghị một vài xét nghiệm để có được bức tranh toàn diện về tình trạng hiện tại của người bệnh.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể kiểm tra các tế bào máu bất thường và nhiễm trùng. Trong đó bao gồm: xét nghiệm công thức máu, chức năng thận và chức năng gan. Bác sĩ có thể chỉ định đo nồng độ BNP, một loại hormone tăng lên khi bị suy tim. 

Xét nghiệm máu. Nguồn ảnh: neoteryx.comXét nghiệm máu. Nguồn ảnh: neoteryx.comX-quang tim phổi

Chụp X-quang ngực có thể được sử dụng để đánh giá kích thước tim, chất lỏng tích tụ trong phổi và mạch máu. Đây thường là một trong những xét nghiệm thường quy mà bác sĩ sẽ đề nghị.

Điện tâm đồ

Điện tâm đồ (EKG hoặc ECG) ghi lại nhịp đập của trái tim. Những bất thường trong nhịp tim, chẳng hạn như nhịp tim nhanh hoặc không đều, có thể cho thấy rằng vách ngăn các buồng tim dày hơn bình thường. Đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch.

Siêu âm tim

Siêu âm tim sử dụng sóng âm để ghi lại cấu trúc và sự chuyển động của tim. Xét nghiệm có thể xác định xem bạn có lưu lượng máu kém, cơ bị tổn thương hoặc cơ tim không co bóp bình thường hay không.

Nghiệm pháp gắng sức

Các bài kiểm tra căng thẳng cho thấy tim hoạt động tốt như thế nào dưới các mức độ căng thẳng khác nhau. Nghiệp pháp gắng sức giúp bác sĩ chẩn đoán các vấn đề dễ dàng hơn.

Thông tim

Thông tim có thể cho thấy các tắc nghẽn của động mạch vành. Bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ vào mạch máu và luồn từ đùi trên (vùng bẹn), cánh tay hoặc cổ tay lên động mạch vành.

Đồng thời, bác sĩ có thể lấy mẫu máu, sử dụng tia X để xem các động mạch vành, kiểm tra lưu lượng máu và áp lực trong buồng tim.

MRI

Với cả hình ảnh tĩnh và hình ảnh chuyển động, điều này cho phép bác sĩ kiểm tra xem liệu có tổn thương tim hay không.

Làm thế nào để ngăn ngừa suy tim sung huyết

Một số việc có thể làm giảm nguy cơ suy tim sung huyết như:

Tránh hoặc bỏ thuốc lá

Nên tránh và tốt nhất là bỏ hút thuốc. Ngoài ra, khói thuốc cũng là một mối nguy hại cho sức khỏe. Nếu bạn sống với một người hút thuốc, hãy yêu cầu họ hút thuốc ở một nơi khác.

Duy trì một chế độ ăn uống hợp lý

Một chế độ ăn uống lành mạnh cho sức khỏe tim mạch sẽ bao gồm nhiều rau, trái cây và ngũ cốc. Bạn cũng cần protein trong chế độ ăn uống của mình.

Những thực phẩm cần tránh như:

  • Muối (natri)
  • Đường
  • Chất béo rắn
  • Ngũ cốc tinh chế

Một vài bài tập 

Chỉ cần 1 giờ tập thể dục nhịp điệu vừa phải mỗi tuần có thể cải thiện sức khỏe tim mạch. Đi bộ, đi xe đạp và bơi lội là những hoạt động thể thao rất tốt cho tim.

Nếu bạn chưa tập thể dục trong một thời gian, hãy bắt đầu chỉ với 15 phút mỗi ngày và tập theo cách của bạn.

Nếu bạn cảm thấy không có động lực để tập luyện một mình, hãy cân nhắc tham gia một lớp học - thậm chí có thể trực tuyến - hoặc đăng ký tập luyện cá nhân tại một phòng tập thể dục nào đó.

Tập thể thao thường xuyên. Nguồn ảnh: Insider.comTập thể thao thường xuyên. Nguồn ảnh: Insider.com

 

Theo dõi cân nặng 

Bị béo phì hoặc thừa cân có thể không tốt cho tim. Bạn nên thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Nếu bạn không ở mức cân nặng phù hợp với cơ thể, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể hỏi thêm ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng.

Các cách phòng ngừa khác

Chỉ uống rượu ở mức độ vừa phải và tránh xa các loại thuốc bất hợp pháp. Khi dùng thuốc kê đơn, hãy làm theo hướng dẫn cẩn thận và không bao giờ tăng liều mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Nếu bạn có nguy cơ cao bị suy tim hoặc đã có một số tổn thương tim. Hãy hỏi bác sĩ về thời gian và mức độ hoạt động thể chất an toàn.

Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị huyết áp cao, bệnh tim hoặc tiểu đường, hãy dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn. Kiểm tra sức khỏe tim mạch thường xuyên để theo dõi tình trạng và thông báo bất kỳ triệu chứng nào mới xuất hiện ngay cho bác sĩ.

Tiên lượng của suy tim sung huyết

Tình trạng có thể cải thiện khi dùng thuốc, phẫu thuật hoặc thay đổi lối sống. Tiên lượng sức khỏe phụ thuộc vào mức độ phát triển của suy tim sung huyết và liệu bạn có các tình trạng sức khỏe khác cần điều trị, như tiểu đường hoặc huyết áp cao hay không.

Tình trạng được chẩn đoán càng sớm, bạn càng có tiên lượng tốt hơn. Hỏi ý kiến bác sĩ và bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị tốt nhất cho bạn.

Xem thêm:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!