Lisinopril có công dụng gì?
Lisinopril là thuốc ức chế men chuyển Angiotensin, viết tắt là ACE, hoạt động bằng cách giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Thuốc được kê đơn để điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Ngoài ra, Lisinopril cũng được chỉ định trong điều trị suy tim sung huyết ở người lớn hoặc cải thiện chức năng sống sau cơn đau tim.
Thận trọng và lưu ý trước khi dùng
Không sử dụng Lisinopril cho phụ nữ có thai, vì có thể gây hại cho trẻ. Nếu mang thai, hãy ngừng dùng Lisinopril và thông báo cho bác sĩ ngay.
Không nên dùng Lisinopril nếu có tiền sử bị phù mạch. Không dùng Lisinopril trong vòng 36 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc có chứa Sacubitril chẳng hạn như Entresto.
Nếu mắc đái tháo đường, không sử dụng Lisinopril cùng với bất kỳ loại thuốc có chứa Aliskiren như Amturnide, Tekturna, Tekamlo.
Có thể cần tránh dùng Lisinopril với Aliskiren nếu mắc bệnh thận.
Lưu ý, không nên sử dụng Lisinopril nếu bị dị ứng với thuốc hoặc có các tình trạng sau:
- Có tiền sử phù mạch
- Gần đây đã sử dụng một loại thuốc tim có tên là Sacubitril
- Bị dị ứng với bất kỳ chất ức chế ACE nào khác
Để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị bệnh, hãy thông báo cho bác sĩ biết ngay nếu có:
- Bệnh thận hoặc đang chạy thận nhân tạo
- Bệnh gan
- Tăng kali máu
Không sử dụng Lisinopril nếu đang mang thai. Nếu có thai, hãy ngừng dùng thuốc và liên hệ cho bác sĩ ngay. Lisinopril có thể gây dị tật hoặc tử vong cho thai nhi nếu sử dụng trong 3 tháng giữa hoặc cuối thai kỳ. Vì vậy, cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc.
Không biết Lisinopril có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ hay không. Vì vậy, không nên cho con bú khi đang sử dụng Lisinopril.
Cách sử dụng Lisinopril như thế nào?
Dùng Lisinopril theo đúng chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ và tuân thủ theo tất cả hướng dẫn sử dụng của thuốc. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng để mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất.
Không dùng thuốc với hàm lượng lớn hoặc kéo dài hơn khuyến cáo.
Uống nhiều nước mỗi ngày trong thời gian dùng thuốc. Lisinopril có thể được dùng trong hoặc sau bữa ăn.
Đối với thuốc dạng lỏng, lắc đều hỗn dịch uống trước khi dùng. Sử dụng ống định lượng hoặc thiết bị đo liều có sẵn trong hộp để lấy đúng hàm lượng thuốc. Nếu không có thiết bị đo liều, hãy hỏi ý kiến dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Huyết áp sẽ cần được kiểm tra thường xuyên. Chức năng thận và điện giải đồ cũng có thể cần được đánh giá định kỳ.
Liên hệ với bác sĩ nếu bị nôn, tiêu chảy liên tục hoặc vã mồ hôi nhiều hơn bình thường. Tình trạng này kéo dài có thể gây mất nước khi dùng Lisinopril, dẫn đến tụt huyết áp, rối loạn điện giải hoặc suy thận.
Khi cần phải phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ biết bạn đang sử dụng Lisinopril.
Nếu bị tăng huyết áp, hãy tiếp tục sử dụng Lisinopril ngay cả khi bệnh ổn định, vì tăng huyết áp thường không có triệu chứng. Có thể cần duy trì thuốc huyết áp suốt đời.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng tránh ẩm và nhiệt. Không làm đông lạnh thuốc dạng lỏng.
Liều lượng khuyến nghị của Lisinopril
Liều thông thường điều trị tăng huyết áp cho người lớn:
- Liều khởi đầu: 5-10 mg x 1 lần/ngày
- Liều duy trì: 20-40 mg x 1 lần/ngày
- Liều tối đa: 80 mg x 1 lần/ngày
Nhận xét:
Liều khởi đầu 5 mg x 1 lần/ngày cho bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu.
Liều 80 mg được sử dụng nhưng dường như không cho hiệu quả cao hơn.
Nếu huyết áp không được kiểm soát với Lisinopril, có thể thêm một liều thuốc lợi tiểu hàm lượng thấp (ví dụ, Hydrochlorothiazide 12,5 mg). Sau khi bổ sung thuốc lợi tiểu, có thể giảm liều Lisinopril.
Liều thông thường điều trị bệnh suy tim sung huyết cho người lớn:
- Liều khởi đầu: 2,5-5 mg x 1 lần/ngày
- Liều duy trì: Nên tăng liều khi dung nạp với thuốc
- Liều tối đa: 40 mg uống 1 lần/ngày
Nhận xét:
Có thể cần điều chỉnh liều thuốc lợi tiểu để hạn chế tình trạng giảm thể tích tuần hoàn, làm tăng nguy cơ hạ huyết áp. Tình trạng hạ huyết áp sau liều khởi đầu của Lisinopril không loại trừ việc chuẩn độ liều tiếp theo của thuốc.
Liều thông thường điều trị nhồi máu cơ tim cho người lớn:
- Liều khởi đầu: Uống 5 mg trong vòng 24 giờ sau khi bắt đầu có triệu chứng nhồi máu cơ tim cấp
- Các liều tiếp theo: Uống 5 mg sau 24 giờ, sau đó 10 mg sau 48 giờ
- Liều duy trì: 10 mg x 1 lần/ngày, nên tiếp tục trong ít nhất 6 tuần
Nhận xét:
Nên bắt đầu điều trị với liều 2,5 mg ở những bệnh nhân có huyết áp tâm thu > 100 mmHg và ≤ 120 mmHg, trong 3 ngày đầu sau cơn nhồi máu. Nếu hạ huyết áp kéo dài (huyết áp tâm thu < 90 mmHg trong hơn 1 giờ) nên ngừng điều trị.
Liều thông thường điều trị bệnh thận do đái tháo đường cho người lớn:
- Liều khởi đầu: 10-20 mg uống 1 lần/ngày
- Liều duy trì: 20-40 mg x 1 lần/ngày
- Liều dùng có thể được điều chỉnh tăng lên mỗi 3 ngày
Liều thông thường điều trị tăng huyết áp cho người già:
- Liều khởi đầu: 2,5-5 mg x 1 lần/ngày
- Liều duy trì: Nên tăng liều từ 2,5-5 mg/ngày cách nhau 1-2 tuần
- Liều tối đa: 40 mg uống 1 lần/ngày
Liều thông thường điều trị tăng huyết áp cho trẻ em trên 6 tuổi:
- Liều khởi đầu: 0,07 mg/kg uống 1 lần/ngày. Liều tối đa là 5 mg x 1 lần/ngày.
- Liều duy trì: Nên được điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp từ 1-2 lần trong tuần.
- Liều tối đa: Liều trên 0,61 mg/kg hoặc lớn hơn 40 mg chưa được nghiên cứu trên trẻ em.
Nhận xét:
Lisinopril không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi hoặc có mức lọc cầu thận dưới 30 ml/phút.
Nên làm gì nếu quên dùng thuốc?
Dùng thuốc ngay khi nhớ ra càng sớm càng tốt. Nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Chú ý không dùng thêm thuốc để bù lại liều đã quên.
Cách xử trí khi dùng quá liều
Nếu lỡ sử dụng quá liều Lisinopril, nên đến ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc để được hỗ trợ kịp thời.
Những điều cần tránh khi dùng Lisinopril
Uống rượu có thể tăng nguy cơ giảm huyết áp và một số tác dụng phụ của Lisinopril.
Tránh ở trong môi trường quá nóng hoặc mất nước khi tập thể dục. Lisinopril có thể làm giảm tiết mồ hôi và dễ bị say nóng hơn.
Không sử dụng chất bổ sung kali hoặc muối trong khi dùng Lisinopril, trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
Tránh đứng dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, vì có thể gây chóng mặt. Đứng dậy từ từ để tránh bị ngã.
Tác dụng phụ Lisinopril
Đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng với Lisinopril như: Nổi mề đay, đau bụng dữ dội, khó thở, phù mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Liên hệ cho bác sĩ ngay nếu có các dấu hiệu sau:
- Chóng mặt, ngất xỉu
- Sốt, đau họng
- Tăng kali máu như buồn nôn, suy nhược, cảm giác ngứa rát, đau ngực, nhịp tim không đều và mất khả năng vận động
- Bệnh về thận như tiểu ít hoặc không đi tiểu, phù bàn chân, mắt cá chân, mệt mỏi và khó thở
- Dấu hiệu bệnh gan như buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, vàng da hoặc mắt
Các tác dụng phụ thường gặp của Lisinopril có thể bao gồm:
- Đau đầu, chóng mặt
- Ho
- Đau ngực
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Liên hệ cho bác sĩ để được tư vấn nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào.
Những loại thuốc ảnh hưởng đến Lisinopril
Thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc đang dùng hoặc ngừng sử dụng gần đây, đặc biệt là:
- Thuốc lợi tiểu
- Lithium
- Thuốc tiêm để điều trị viêm khớp
- Insulin hoặc thuốc uống đái tháo đường
- Bổ sung kali
- Thuốc chống thải ghép
- Thuốc chống viêm không steroid NSAID
Nhiều loại thuốc có thể tương tác với Lisinopril bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và các loại thảo dược khác.
Không phải tất cả các tương tác có thể được liệt kê ở đây. Hãy thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc bạn đang và chuẩn bị dùng, trước khi được kê đơn Lisinopril.
Thông tin cần lưu ý
Lưu ý để thuốc tránh xa tầm với của trẻ, không bao giờ dùng chung Lisinopril với người khác và chỉ sử dụng theo chỉ định kê đơn của bác sĩ.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo việc điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.