Đu đủ không chỉ là một món ăn hấp dẫn vị giác mà còn chứa đầy chất dinh dưỡng và nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những thông tin bạn cần biết về đu đủ, bao gồm nguồn gốc xuất xứ, thông tin dinh dưỡng, cũng như các mẹo chọn và bảo quản đu đủ!
Đu đủ là quả gì, đến từ đâu?
Đu đủ là một loại trái cây nhiệt đới thuộc họ Caricaceae. Đu đủ mềm, màu vàng cam, có hình bầu dục, với nửa trên nhỏ và nửa dưới phình to.
Hương vị của nó tùy thuộc vào việc bạn đang ăn đu đủ chín hay chưa chín. Khi chín, đu đủ rất ngọt và có hương vị sánh ngang với dưa. Mặt khác, đu đủ còn xanh chỉ có ít hoặc không có hương vị.
Người ta tin rằng đu đủ có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới của châu Mỹ, với quê hương đầu tiên là Mexico và Nam Mỹ. Loại trái cây này được người dân bản địa đưa vào vùng biển Caribê, rồi dần dần được vận chuyển đến châu Âu và các đảo Thái Bình Dương. Nó có lẽ đã được người Tây Ban Nha đưa tới Philippines vào khoảng năm 1550. Từ đây nó được du nhập vào khu vực nhiệt đới châu Á, châu Phi. Ngày nay, đu đủ được trồng ở phần lớn các nước nhiệt đới như Brasil, Ấn Độ, Nam Phi, Sri Lanka, Philippines, Việt Nam.
Ở nước ta, cây đu đủ được trồng trên khắp cả nước, đặc biệt là ở vùng trung du và đồng bằng Sông Hồng .
Có những chất dinh dưỡng nào trong quả đu đủ?
Tương tự như các loại trái cây khác, đu đủ rất tốt cho sức khỏe nếu được kết hợp cùng một chế độ ăn uống cân bằng. Đu đủ có lượng calo tương đối thấp. Theo thông tin từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, một quả đu đủ nhỏ khoảng 157 gam (g) chỉ cung cấp 68 calo.
Các thành phần dinh dưỡng trong một chén đu đủ:
Chất dinh dưỡng | Lượng | % nhu cầu hằng ngày (% DV) |
Chất xơ | 2.7 g | 10% |
Canxi | 31 mg | 3.1% |
Magiê | 33 mg | 8% |
Kali | 286 mg | 6.08% |
Kẽm | 0.13 mg | 0.9% |
Vitamin C | 95.6 mg | 106.2% |
Folate | 58 microgam (mcg) | 14.5% |
Vitamin A | 1.492 đơn vị quốc tế (IU) | 30% |
Vitamin E | 0.47 mg | 2.4% |
Vitamin K | 4.1 mcg | 5.1% |
Những lợi ích sức khỏe tiềm năng của đu đủ
Ăn đu đủ có tác dụng gì? Nên ăn đu đủ xanh hay chín?
Lựa chọn thực phẩm lành mạnh có thể tác động tích cực đến tình trạng thể chất của bạn. Nếu bạn đang muốn bổ sung sự đa dạng vào thực đơn của mình, thì dưới đây là những lý do tại sao bạn nên ăn nhiều đu đủ hơn.
- Có thể giúp chống lại bệnh Alzheimer
Alzheimer là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, gây phá hủy các tế bào não, dẫn đến suy giảm trí nhớ và khiến người bệnh mất dần khả năng trí tuệ.
Nguyên nhân chính xác của bệnh Alzheimer chưa được làm rõ. Nhưng người ta cho rằng quá trình stress oxy hóa có đóng một vai trò trong tình trạng này. Đây là sự mất cân bằng trong cơ thể giữa chất chống oxy hóa và các gốc tự do - những phân tử làm tổn thương tế bào.
Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ bột đu đủ lên men có thể giúp chống lại tác động của stress oxy hóa trên những người mắc bệnh Alzheimer và làm chậm sự tiến triển của bệnh, mặc dù tác dụng của quả đu đủ thông thường chưa được nghiên cứu.
- Giúp bảo vệ chống lại một số loại ung thư
Các gốc tự do và stress oxy hóa có liên quan mật thiết đến nhiều loại ung thư khác nhau. Vì đu đủ giàu chất chống oxy hóa, nó có thể giúp bảo vệ các tế bào khỏi bị hư hại và giảm nguy cơ ung thư.
Bên cạnh đó, lycopene trong đu đủ cũng có đặc tính chống ung thư. Lycopene là một carotenoid - sắc tố tự nhiên tạo nên màu sắc cho một số loại rau và trái cây.
Ngoài ra, đu đủ còn chứa chất chống oxy hóa beta-carotene. Một nghiên cứu đã cho thấy beta-carotene có thể bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
- Tăng cường hệ miễn dịch
Là một nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, đu đủ có thể tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi nhiều loại bệnh tật và viêm nhiễm.
- Có khả năng bảo vệ trái tim
Đu đủ chứa nhiều vitamin C, kali, chất chống oxy hóa và chất xơ, giúp động mạch khỏe mạnh và thúc đẩy lưu thông máu, đồng thời làm hạ cholesterol. Do đó, ăn nhiều đu đủ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tăng huyết áp và đột quỵ.
- Hỗ trợ giảm lượng đường trong máu
Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường type 2 và đang tìm cách khống chế A1C (mức đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng), ăn đu đủ có thể giúp bạn đạt được mục tiêu. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng đu đủ có tác dụng hạ đường huyết, giúp bạn kiểm soát bệnh tiểu đường tốt hơn.
- Đóng vai trò trong quá trình chống viêm
Đu đủ cũng có thể tác động như một loại thuốc giảm đau tự nhiên nhờ có enzym papain. Enzyme này làm tăng sản xuất cytokine trong cơ thể - một nhóm protein điều hòa phản ứng viêm. Do đó đu đủ có thể giúp giảm đau trong viêm khớp và các tình trạng tương tự.
- Có thể giúp bảo vệ mắt
Đu đủ chứa một lượng lớn các chất dinh dưỡng lutein, zeaxanthin, vitamin C và vitamin E, có thể bảo vệ mắt và giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Lutein và Zeaxanthin là hai thành phần cấu tạo nên võng mạc và điểm vàng của mắt.
- Cải thiện tiêu hóa
Hàm lượng nước cao trong đu đủ cũng giúp cải thiện tiêu hóa nhờ làm giảm đầy hơi và giảm táo bón. Bên cạnh đó, chất xơ trong đu đủ làm tăng nhu động ruột, có thể giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
Đu đủ có phải là một thực phẩm tốt để giảm cân?
Đu đủ là một lựa chọn khá lý tưởng nếu bạn muốn giảm cân do chứa lượng calo thấp. Bên cạnh đó, nó cũng là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, không chỉ giúp thỏa mãn cảm giác thèm ăn mà còn giúp bạn no lâu hơn. Nhờ đó bạn có thể giảm lượng calo tiêu thụ trong một ngày.
Chất xơ trong đu đủ cũng giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn, giảm cảm giác đầy hơi, và làm bụng bạn trở nên phẳng hơn.
Cách lựa chọn và bảo quản đu đủ để có chất lượng và hương vị tốt nhất
Đu đủ luôn có sẵn quanh năm, nên bất cứ lúc nào bạn cũng có thể mua được chúng. Nhưng nếu muốn được thưởng thức hương vị thơm ngon nhất, bạn chỉ nên mua những quả đã chín, hoặc chờ cho đến khi đu đủ chín rồi mới ăn.
Đu đủ chưa chín có màu sắc pha trộn giữa vàng và xanh. Mặt khác, đu đủ chín có màu vàng tươi và chắc, cầm nặng tay (ấn nhẹ vào có thể thấy mềm). Nếu bạn mua đu đủ chín, đừng nên chọn quả nào quá mềm nhé, trừ khi bạn định dùng nó cho món sinh tố.
Đu đủ xanh mua từ chợ về sẽ chín sau một vài ngày. Sau khi nó đã chín, hãy bảo quản trong tủ lạnh để làm chậm lại quá trình chín.
Nếu bạn không ăn hết đu đủ, bạn có thể bảo quản nó trong ngăn đá tủ lạnh tới 10 tháng. Loại bỏ hết hạt, sau đó cắt đu đủ thành từng miếng nhỏ để bảo quản.
Một số công thức chế biến đu đủ
Một trong những cách đơn giản nhất để thưởng thức đu đủ là ăn sống. Chờ cho đến khi quả chín, tách bỏ hạt (để riêng hạt nếu bạn định dùng tới), sau đó cắt đu đủ thành miếng, và giờ bạn có thể thưởng thức rồi!
Đu đủ xanh có thể dùng làm nộm, gỏi hoặc ngâm chua ngọt.
Đu đủ chín có thể mang nấu canh hoặc say sinh tố.
- Bạn có thể làm gì với hạt đu đủ?
Một số người vứt bỏ hạt đu đủ sau khi bổ. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể ăn được những hạt này.
Hạt đu đủ giòn và mang một chút hương vị, biến chúng trở thành gia vị hoàn hảo cho nhiều món ăn. Mỗi khi ăn đu đủ, bạn chỉ cần nạo hạt ra và để dành lại cho những lần nấu nướng về sau.
Sau khi lấy hạt ra khỏi quả, hãy cho vào một cái rây và rửa sạch chúng trong nước. Dùng tay chà xát hạt để loại bỏ cặn bẩn, sau đó để khô. Bạn có thể nghiền hoặc xay hạt trước khi trộn vào thức ăn.
Làm thế nào để sử dụng đu đủ trên da và tóc?
Đu đủ không chỉ tốt cho dinh dưỡng, giảm cân và nấu ăn. Dưới đây là một số công dụng đáng ngạc nhiên khác của loại quả này.
- Tự làm mặt nạ ủ tóc bằng đu đủ
Phần thịt của đu đủ có chứa nhiều chất chống oxy hóa, cũng như vitamin C và E, rất tốt cho mái tóc của bạn. Nghiền nát đu đủ và trộn đều với sữa chua nguyên chất. Thoa hỗn hợp lên tóc ướt và để trong 20 phút. Sau đó gội sạch đầu như bình thường.
- Dùng đu đủ để tẩy tế bào chết cho da
Phần thịt của đu đủ cũng có thể tẩy tế bào chết trên da. Cắt một miếng đu đủ và chà lên mặt để loại bỏ các tế bào da chết. Chờ năm phút, sau đó rửa sạch da. Việc tẩy da chết giúp dưỡng ẩm và làm mềm da, đồng thời nó cũng có thể làm giảm dấu hiệu lão hóa và các đốm da.
- Đắp đu đủ lên da để chữa cháy nắng
Vì đu đủ là một chất chống viêm tự nhiên, nó cũng có thể giúp phục hồi làn da bị cháy nắng. Dùng nĩa nghiền nát đu đủ chín rồi đắp lên da, để trong khoảng năm phút trước khi rửa sạch.
Những tác dụng không tốt trên sức khỏe có thể xảy ra khi ăn đu đủ
Mặc dù đu đủ tốt cho sức khỏe và chứa ít calo, một số tác dụng phụ có thể xảy ra trên một số người.
Hãy lưu ý rằng đu đủ chưa chín có chứa nhiều nhựa. Lượng nhựa này giảm dần khi quả chín. Vì vậy bạn nên tránh ăn đu đủ nếu đang mang thai, do nhựa đu đủ có thể gây co thắt tử cung và chuyển dạ sớm.
Nếu bạn từng được chẩn đoán dị ứng với nhựa thực vật, thì rất có thể bạn cũng dị ứng với đu đủ. Các dấu hiệu dị ứng bao gồm phát ban, ngứa, nghẹt mũi, thở khò khè, tức ngực... Trong trường hợp dị ứng nặng, ăn đu đủ có thể dẫn đến sốc phản vệ hoặc khó thở nghiêm trọng.
Trong khi đu đủ là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào và tốt cho sức khỏe hệ tiêu hóa, ăn quá nhiều đu đủ có thể có tác dụng nhuận tràng, gây ra tiêu chảy và đau bụng. Nếu bạn bị đi ngoài phân lỏng hoặc gặp các vấn đề về dạ dày sau khi ăn đu đủ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và cân nhắc giảm lượng tiêu thụ để xem các triệu chứng có cải thiện hay không nhé.
Ngoài ra, có một số bằng chứng cho thấy hạt đu đủ có thể tác động như một chất diệt tinh trùng và làm giảm khả năng di chuyển của tinh trùng. Vì vậy, nam giới nên tránh ăn hạt đu đủ nếu đang muốn có con.
Tổng kết
Đu đủ là một loại trái cây có vị ngọt, ít calo, giàu vitamin và khoáng chất. Và điều tuyệt vời nhất là bạn có thể thưởng thức mọi phần của quả đu đủ, từ phần thịt cho đến hạt của nó.
Vì vậy, dù là bạn muốn giảm cân, tẩy tế bào chết hay nêm thêm gia vị cho một món ăn chính, đu đủ chính là thứ quả đa năng có thể mang đến nhiều điều hấp dẫn hơn là chỉ thỏa mãn vị giác của bạn.
Xem thêm: