Bạch cầu là một phần quan trọng của hệ miễn dịch. Chúng bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh:
- Vi khuẩn
- Vi rút
- Nấm
- Tế bào bất thường
- Dị nguyên
Bệnh bạch cầu tạo ra số lượng lớn tế bào bất thường và lấn át các tế bào bình thường khác.
Bạch cầu chủ yếu được tạo ra ở tủy xương, nhưng một số loại bạch cầu lại được tạo ra ở:
- Hạch bạch huyết
- Lách
- Tuyến ức
Video tư vấn về bệnh ung thư máu mạn tính
Sau khi hình thành, bạch cầu sẽ di chuyển qua mạch máu và mạch bạch huyết để chống lại sự nhiễm trùng trong các mô của cơ thể.
Các triệu chứng của bệnh bạch cầu là gì?
Các triệu chứng của bệnh bạch cầu có thể bao gồm:
- Ra nhiều mồ hôi, đặc biệt là vào ban đêm (được gọi là ra mồ hôi trộm)
- Mệt mỏi và suy nhược cơ thể, không giảm khi nghỉ ngơi
- Sút cân
- Đau xương
- Hạch to (đặc biệt là ở cổ và nách) nhưng không đau
- Gan, lách to
- Ban xuất huyết
- Dễ xuất huyết và dễ bị bầm tím
- Sốt hoặc rét run
- Nhiễm trùng thường xuyên
Bệnh bạch cầu cũng có thể gây ra các triệu chứng ở các cơ quan đã bị tế bào ung thư xâm nhập. Ví dụ, nếu ung thư thâm nhiễm thần kinh trung ương, có thể gây ra các triệu chứng:
- Đau đầu
- Buồn nôn và nôn
- Rối loạn ý thức
- Mất kiểm soát hành vi
- Co giật
Cách thức di căn của ung thư phụ thuộc vào loại bệnh bạch cầu và mức độ nguy hiểm của bệnh.
Bệnh bạch cầu cũng có thể xâm nhập các bộ phận khác của cơ thể:
- Phổi
- Hệ tiêu hóa
- Tim
- Thận
- Tinh hoàn
Phân loại bệnh bạch cầu
Sự khởi phát của bệnh có thể là cấp tính (khởi phát đột ngột) hoặc mãn tính (khởi phát chậm). Trong bệnh bạch cầu cấp tính, các tế bào ung thư nhân lên nhanh chóng, còn trong bệnh bạch cầu kinh(Leukemia kinh), bệnh tiến triển chậm và các triệu chứng ban đầu có thể rất nhẹ.
Bệnh bạch cầu được phân loại theo bản chất dòng tế bào và giai đoạn trong quá trình biệt hóa của tế bào ung thư. Bệnh bạch cầu liên quan đến các tế bào dòng tủy được gọi là bệnh bạch cầu dòng tủy. Tế bào non dòng tủy là những tế bào chưa trưởng thành và sẽ được biệt hóa thành bạch cầu hạt hoặc bạch cầu đơn nhân. Bệnh bạch cầu liên quan đến tế bào lympho được gọi là bệnh bạch cầu dòng lympho.
Có 4 nhóm bệnh bạch cầu chính:
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (hay leukemia cấp dòng tủy-AML)
AML có thể xảy ra ở trẻ em và người lớn. Theo Chương trình giám sát, dịch tễ học và kết quả cuối cùng của Viện Ung thư Quốc Hoa Kỳ (NCI), khoảng 20.000 trường hợp AML mới được chẩn đoán mỗi năm ở Hoa Kỳ. Đây là nhóm bệnh bạch cầu phổ biến nhất. Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với AML là 29,5%.
Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho(hay Leukemia cấp dòng lympho-ALL)
ALL xảy ra chủ yếu ở trẻ em. NCI ước tính khoảng 6.000 trường hợp ALL mới được chẩn đoán hàng năm. Tỷ lệ sống sau 5 năm của ALL là 69,9 %.
Bệnh bạch cầu kinh dòng tủy (hay leukemia kinh dòng bạch cầu hạt-CML)
Bệnh bạch cầu mãn dòng tủy (CML) chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn. Theo NCI, khoảng 9.000 trường hợp CML mới được chẩn đoán hàng năm. Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với CML là 70,6%.
Bệnh bạch cầu kinh dòng lympho (hay leukemia kinh dòng lympho-CLL)
Bệnh bạch cầu kinh dòng lympho (CLL) chủ yếu ảnh hưởng đến những người trên 55 tuổi. Bệnh rất hiếm gặp ở trẻ em. Theo NCI, khoảng 21.000 trường hợp CLL mới được chẩn đoán hàng năm. Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với CLL là 87,2 %.
Bệnh bạch cầu tế bào tóc là một dạng rất hiếm của CLL. Tên của nó xuất phát từ hình thái các tế bào ung thư dưới kính hiển vi.
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ bệnh bạch cầu
Các nhà nghiên cứu không biết chính xác nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu. Tuy nhiên, có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:
- Tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu
- Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
- Rối loạn di truyền như hội chứng Down
- Các rối loạn máu như hội chứng rối loạn sinh tủy, đôi khi được gọi là "tiền bạch cầu"
- Điều trị ung thư trước đó bằng hóa trị hoặc xạ trị
- Tiếp xúc với bức xạ năng lượng cao
- Tiếp xúc với hóa chất như benzen (chất được tìm thấy trong khói thuốc)
Điều trị bệnh bạch cầu
Bệnh bạch cầu thường được điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa huyết học và ung thư. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào thể bệnh và giai đoạn bệnh. Ngoài ra còn phụ thuộc vào sức khỏe của bệnh nhân và các bệnh nền khác.
Một số thể bệnh tiến triển chậm. Tuy nhiên, điều trị bệnh bạch cầu thường bao gồm những phương pháp sau:
Hóa trị liệu. Là sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ác tính. Tùy thuộc vào thể bệnh, bác sĩ có thể dùng một loại thuốc duy nhất hoặc kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau.
Xạ trị. Sử dụng bức xạ năng lượng cao để phá hủy các tế bào ung thư và ức chế sự phát triển của chúng. Xạ trị có thể được áp dụng cho một bộ phận hoặc toàn bộ cơ thể.
Ghép tế bào gốc: Là thay thế tủy xương bị bệnh bằng tủy xương khỏe mạnh của chính bệnh nhân (được gọi là ghép tế bào gốc tự thân) hoặc từ một người hiến tặng (được gọi là ghép tế bào gốc đồng loại).
Liệu pháp sinh học hoặc miễn dịch: Liệu pháp sinh học hoặc miễn dịch sử dụng các phương pháp điều trị giúp hệ miễn dịch nhận ra và tấn công các tế bào ung thư.
Liệu pháp điều trị đích: Sử dụng các loại thuốc can thiệp vào các phân tử cần thiết cho tế bào ung thư tăng trưởng. Ví dụ: imatinib (Gleevec) là một loại thuốc điều trị đích cho CML.
Chẩn đoán bệnh bạch cầu
Nếu người bệnh có các triệu chứng liên quan hoặc các yếu tố nguy cơ của bệnh bạch cầu hãy đến gặp bác sĩ. Bác sĩ sẽ xem xét toàn bộ bệnh sử và thăm khám tổng thể cho bệnh nhân.
Để chẩn đoán bệnh một cách chính xác bác sĩ sẽ chỉ định thêm một số xét nghiệm:
- Xét nghiệm máu
- Huyết tủy đồ và sinh thiết tủy xương
- Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán xác định bệnh bằng huyết tủy đồ và/hoặc sinh thiết tủy xương.
Các xét nghiệm
Một số xét nghiệm có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh bạch cầu. Công thức máu toàn phần xác định số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu trong máu. Quan sát tế bào máu dưới kính hiển vi cũng có thể xác định xem các tế bào có bất thường hay không.
Sinh thiết mô lấy bệnh phẩm từ tủy xương hoặc các hạch bạch huyết để xác định thể bệnh và giai đoạn bệnh. Sinh thiết các cơ quan khác, như gan, lách, có thể cho biết ung thư đã di căn hay chưa.
Giai đoạn bệnh
Khi chẩn đoán bệnh bạch cầu bác sĩ sẽ phân giai đoạn bệnh để xác định mức độ di căn và tiến triển của ung thư, cũng như tiên lượng bệnh.
AML và ALL được phân loại dựa trên hình thái tế bào ung thư dưới kính hiển vi và các loại tế bào liên quan. ALL và CLL được phân loại dựa trên số lượng bạch cầu tại thời điểm chẩn đoán. Sự hiện diện của các tế bào blast(tế bào non, ác tính trong máu và tủy xương cũng được giúp phân loại AML và CML.
Đánh giá sự tiến triển của bệnh
Một số xét nghiệm khác có thể được sử dụng để theo dõi sự tiến triển của bệnh:.
- Sinh học phân tử xác định gen của tế bào ung thư. Phương pháp đếm tế bào dòng chảy giúp xác định và phân loại các tế bào ác tính phục vụ trong chẩn đoán và điều trị
- Các xét nghiệm chức năng gan cho biết ảnh hưởng của các tế bào ác tính lên gan.
- Chọc dò tủy sống lấy dịch não tủy để xác định xem ung thư đã thâm nhiễm thần kinh trung ương hay chưa.
- Các chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm và chụp CT giúp phát hiện các cơ quan tổn thương khác do bệnh gây ra.
Tiên lượng xa
Tiên lượng bệnh bạch cầu phụ thuộc vào thể bệnh và giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán. Bệnh bạch cầu được chẩn đoán và điều trị càng sớm thì tỉ lệ khỏi bệnh càng cao.
Một số yếu tố như tuổi già, tiền sử rối loạn máu và đột biến nhiễm sắc thể có thể ảnh hưởng xấu đến tiên lượng bệnh.
Theo NCI, số ca tử vong do bệnh bạch cầu đã giảm trung bình 1,7%/năm từ 2011 đến 2017. Tuy nhiên, điều cần lưu ý là con số này bao gồm những người ở mọi lứa tuổi và với tất cả các dạng bệnh bạch cầu. Nó không dự đoán tỉ lệ tử vong cho bất kỳ người nào. Hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm.
Xem thêm: