6 loại ung thư biểu mô (carcinoma) thường gặp: Triệu chứng, điều trị và hơn nữa

Ung thư biểu mô là một dạng ung thư phổ biến. Nó chiếm 80–90% trong tất cả các loại ung thư. Nó phát triển trên da hoặc trong các tế bào bao phủ các cơ quan nội tạng.

Có nhiều loại ung thư biểu mô. Mỗi loại ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể và chúng có mức độ nghiêm trọng khác nhau. Một số loại ung thư biểu mô bao gồm ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tế bào đáy.

Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về các loại ung thư biểu mô, cũng như các triệu chứng và phương pháp điều trị tương ứng của chúng. 

Các loại ung thư biểu mô

Ung thư biểu mô có nguồn gốc từ các tế bào biểu mô bao phủ các cơ quan và là lớp lót cho các khoang trong cơ thể. Chúng có nhiệm vụ bảo vệ các cơ quan, cũng như lọc, hấp thụ và tiết dịch.

Bởi vì các mô biểu mô bao phủ rất nhiều bộ phận của cơ thể, ung thư biểu mô có thể hình thành ở nhiều vị trí khác nhau. Một số loại ung thư phổ biến nhất bao gồm:

  • Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC)
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC)
  • Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
  • Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS)
  • Ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn (IDC)
  • Ung thư biểu mô tuyến 

Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC)

Ung thư tế bào đáy, nguồn ảnh sciencephoto.comUng thư tế bào đáy, nguồn ảnh sciencephoto.com

BCC là dạng ung thư da phổ biến nhất. Nó xuất phát ở sâu của biểu bì, là lớp ngoài cùng của da. Nó thường ảnh hưởng đến các khu vực tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời, bao gồm cả mặt.

Mặc dù BCC thường không di căn, bạn vẫn cần phải nói chuyện với bác sĩ ngay khi nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào.

Triệu chứng

Các triệu chứng của BCC bao gồm:

  • Vết loét hở không lành
  • Những mảng da sẫm màu
  • Vết sưng hoặc cục sáng bóng
  • Các vùng da giống như sẹo nổi lên

Điều trị

Các yếu tố nhất định, chẳng hạn như thời điểm bạn nhận được chẩn đoán, có thể ảnh hưởng đến các lựa chọn điều trị. Một số loại điều trị BCC phổ biến bao gồm:

Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ đối với BCC bao gồm:

  • Làn da trắng
  • Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
  • Tiền sử gia đình bị ung thư da
  • Tuổi cao
  • Hệ thống miễn dịch yếu 

Ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC)

Ung thư biểu mô tế bào vảy, nguồn ảnh everydayhealth.comUng thư biểu mô tế bào vảy, nguồn ảnh everydayhealth.com

SCC là một loại ung thư da phát triển trong các tế bào vảy. Đây là những tế bào dẹt, giống như vảy cá, lót trên da và bên trong các cơ quan rỗng, chẳng hạn như cổ tử cung và âm đạo.

Cũng như BCC, SCC có xu hướng phát triển ở những vùng da thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Bởi vì SCC bắt đầu trên bề mặt da, bạn thường nhận thấy những thay đổi tương đối nhanh chóng. Điều này có nghĩa là bạn có thể bắt đầu điều trị sớm hơn.

Triệu chứng

Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của SCC. Một số triệu chứng da phổ biến bao gồm:

  • Các mảng da có vảy và sẫm màu
  • Vết loét hở với đường viền nâng lên
  • Khối u tăng kích thước nhanh
  • Các điểm giống với các đốm đồi mồi
  • Mụn cóc trên da
  • Mọc sừng trên da
  • Vết loét tạo thành trên nền sẹo

Điều trị 

Giai đoạn của SSC sẽ ảnh hưởng đến phương pháp điều trị của bạn. 

Đối với SCC của da, các lựa chọn điều trị bao gồm:

  • Cắt bỏ
  • Phẫu thuật Mohs
  • Nạo và điện cực
  • Xạ trị
  • Phẫu thuật lạnh

Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ đối với SSC bao gồm:

  • Làn da trắng
  • Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
  • Tiền sử gia đình bị ung thư da
  • Trên 50 tuổi
  • Hệ thống miễn dịch yếu
  • vi rút u nhú ở người (HPV)

Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)

Ung thư biểu mô tế bào thận, nguồn ảnh drugtargetreview.comUng thư biểu mô tế bào thận, nguồn ảnh drugtargetreview.com

RCC là loại ung thư thận phổ biến nhất. RCC chiếm khoảng 90% các trường hợp ung thư thận. RCC là ác tính, có nghĩa là nó có thể di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.

Căn bệnh ung thư này bắt đầu từ lớp niêm mạc của các ống thận. Đây là những ống bên trong thận giúp lọc máu và tạo nước tiểu.

Giai đoạn đầu của RCC không có bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào và có thể chỉ trở nên rõ ràng khi khối u phát triển. Do đó, điều quan trọng là bạn phải đi khám bác sĩ kịp thời nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây.

Triệu chứng

Khi RCC tiến triển, bạn có thể nhận thấy các triệu chứng sau:

  • Ăn mất ngon
  • Giảm cân không giải thích được
  • Đau ở một bên của cơ thể
  • Một khối u ở bụng
  • Máu trong nước tiểu
  • Thiếu máu

Điều trị

Có năm loại điều trị chung được sử dụng để điều trị RCC, bao gồm:

  • Xạ trị
  • Hóa trị liệu
  • Phẫu thuật
  • Liệu pháp miễn dịch
  • Liệu pháp đích

Một số người cũng có thể được hưởng lợi từ các phương pháp điều trị mới bằng cách tham gia thử nghiệm lâm sàng.

Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ đối với RCC bao gồm:

Ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS)

Hình ảnh sinh thiết của ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ, nguồn ảnh mypathologyreport.caHình ảnh sinh thiết của ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ, nguồn ảnh mypathologyreport.ca

DCIS là dạng ung thư vú sớm nhất. Nó phát triển trong niêm mạc của các ống dẫn sữa và không xâm lấn, có nghĩa là khối u không di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Do đó, tỷ lệ sống sót đối với DCIS là cao.

Mặc dù bản thân DCIS không xâm lấn, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể chuyển thành dạng ung thư xâm lấn.

Triệu chứng

DCIS thường không biểu hiện với bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Do đó, các bác sĩ thường chẩn đoán bệnh từ các cuộc kiểm tra chụp x-quang vú định kỳ.

Đôi khi, bạn có thể gặp phải các cục nhỏ trong vú và tiết dịch từ núm vú.

Điều trị

Có một số lựa chọn điều trị cho DCIS. Bao gồm các:

  • Cắt bỏ khối u bằng xạ trị
  • Cắt bỏ vú
  • Cắt bỏ khối u
  • Liệu pháp nội tiết tố và phẫu thuật

Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố rủi ro đối với DCIS bao gồm:

  • Béo phì
  • Mô vú dày
  • Di truyền
  • Kinh nguyệt sớm 

Ung thư biểu mô ống xâm lấn (IDC)

Hình ảnh sinh thiết của ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn, nguồn ảnh mypathologyreport.caHình ảnh sinh thiết của ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn, nguồn ảnh mypathologyreport.ca

IDC là loại ung thư vú xâm lấn phổ biến nhất và chiếm 80% các trường hợp ung thư vú. Giống như DCIS, ung thư bắt đầu trong lớp niêm mạc của các ống dẫn sữa. Sau đó, nó di căn sang các mô vú lân cận và các hạch bạch huyết xung quanh.

Triệu chứng

Giống như DCIS, một số người bị IDC không có bất kỳ triệu chứng nào. Các bác sĩ có thể phát hiện ung thư lần đầu tiên trong quá trình chụp x-quang vú định kì.

Các triệu chứng IDC có thể bao gồm:

  • Cục u ở vú
  • Lõm xung quanh núm vú
  • Sạm da
  • Sưng tấy
  • Tiết dịch núm vú
  • Cục u ở nách

Điều trị

Một số yếu tố ảnh hưởng đến điều trị IDC, chẳng hạn như giai đoạn ung thư và tình trạng sức khỏe cơ bản.

Điều trị có thể bao gồm:

  • Cắt bỏ khối u
  • Cắt bỏ vú
  • Xạ trị
  • Hóa trị liệu
  • Liệu pháp hormone
  • Liệu pháp đích

Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ đối với IDC bao gồm:

  • Béo phì
  • Mô vú dày
  • Di truyền học
  • Kinh nguyệt sớm

Xét nghiệm di truyền để tìm đột biến gen BRCA1 và BRCA2 di truyền, có thể gây ung thư vú, đang trở nên phổ biến hơn.

Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù phụ nữ da trắng có nhiều khả năng được kiểm tra hơn, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng phụ nữ da màu có thể có đột biến gen. 

Ung thư biểu mô tuyến

Ung thư tế bào tuyến của phổi, nguồn ảnh drugtargetreview.comUng thư tế bào tuyến của phổi, nguồn ảnh drugtargetreview.com

Ung thư biểu mô tuyến là một loại ung thư bắt đầu trong các tế bào tuyến. Các tế bào này tạo ra và tiết ra các chất dịch quan trọng trong cơ thể, chẳng hạn như dịch tiêu hóa và chất nhầy.

Các loại ung thư biểu mô tuyến phổ biến bao gồm:

Triệu chứng

Tùy thuộc vào loại ung thư biểu mô tuyến, các triệu chứng sẽ khác nhau. Một số triệu chứng của các loại ung thư biểu mô tuyến thường gặp bao gồm:

  • Ung thư vú: Khối u ở vú, tiết dịch ở núm vú
  • Ung thư phổi: Ho ra chất nhầy có máu, đau ngực, khó thở
  • Ung thư tuyến tụy: Vàng da, nước tiểu sẫm màu, giảm cân, đau lưng hoặc dạ dày
  • Ung thư đại tràng: Thay đổi nhu động ruột, chảy máu trực tràng, đau dạ dày, giảm cân không rõ nguyên nhân

Điều trị

Điều trị u tuyến sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí ung thư trong cơ thể.

Các phương pháp điều trị ung thư chung bao gồm:

  • Phẫu thuật
  • Xạ trị
  • Hóa trị liệu
  • Liệu pháp nội tiết tố
  • Liệu pháp miễn dịch

Các yếu tố nguy cơ

Các yếu tố nguy cơ chung làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư này bao gồm:

  • Uống rượu
  • Ăn kiêng
  • Béo phì
  • Hút thuốc
  • Dùng hormon
  • Tiền sử gia đình mắc các bệnh ung thư này 

Chẩn đoán ung thư biểu mô

Sinh thiết khối u là phương pháp giúp chẩn đoán xác định bệnh ung thư, nguồn ảnhen.wikipedia.orgSinh thiết khối u là phương pháp giúp chẩn đoán xác định bệnh ung thư, nguồn ảnhen.wikipedia.org

Một bác sĩ chẩn đoán ung thư biểu mô bằng nhiều công cụ chẩn đoán. Chúng bao gồm các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết.

Xét nghiệm

Bác sĩ có thể lấy mẫu nước tiểu, máu và các chất dịch khác và kiểm tra chúng để tìm dấu hiệu khối u. Tuy nhiên, chỉ các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm không thể chẩn đoán xác định ung thư. Vì vậy, bác sĩ sẽ tiến hành làm thêm nhiều xét nghiệm khác nữa.

Chẩn đoán hình ảnh

Mục đích của các xét nghiệm hình ảnh là tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể để phát hiện các cục u và mô không lành. Các bác sĩ có thể yêu cầu nhiều xét nghiệm khác nhau để có cái nhìn toàn diện về một khối u có thể xảy ra, bao gồm:

  • Siêu âm
  • Chụp CT
  • MRI
  • Quét PET
  • Tia X

Trong khi các xét nghiệm hình ảnh hữu ích trong việc tìm ra các khối u, chúng vẫn có nhược điểm là không thể xác định xem khối u có phải là ung thư hay không. Nếu hình ảnh cho thấy điều gì nghi ngờ, các bác sĩ sẽ làm thêm các xét nghiệm khác.

Sinh thiết

Nếu kết quả trên hình ảnh cho thấy một khối u nghi ngờ ác tính, bác sĩ sẽ yêu cầu sinh thiết. Điều này bao gồm việc lấy một mảnh mô hoặc chất lỏng từ một khối u và đem đi soi trên kính hiển vi. Ví dụ, điều này có nghĩa là loại bỏ một phần da khỏi nốt ruồi.

Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành quan sát trên mẫu. Điều này sẽ xác nhận xem khối u có chứa tế bào ung thư hay không. 

Tóm lược

Ung thư biểu mô là ung thư của niêm mạc trong cơ thể, bao gồm lớp lót bên ngoài là da và lớp lót bên trong bao quanh các cơ quan và tuyến.

Một số ung thư biểu mô thường dễ di căn hơn những loại khác. Ví dụ, DCIS là một ung thư biểu mô sớm, không xâm lấn. Nó có thể chuyển thành dạng tiến triển, chẳng hạn như IDC, nếu không điều trị sớm.

Nếu ung thư bắt nguồn từ niêm mạc của một cơ quan, bạn có thể không nhận thấy các triệu chứng ngay lập tức, điều này sẽ làm chậm trễ việc điều trị. Đây là lý do tại sao các xét nghiệm sàng lọc thường xuyên, chẳng hạn như chụp X quang tuyến vú, là điều quan trọng cần làm. Điều quan trọng là đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng liên quan nào xuất hiện.

Sự đa dạng của các phương pháp điều trị có nghĩa là, với việc phát hiện sớm, triển vọng cho nhiều ung thư biểu mô là tốt. Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, hãy liên hệ với bác sĩ.

Xem thêm:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!