Hoặc
13 câu hỏi
Bài 4 trang 39 SBT Toán 7 Tập 1. Chọn từ "vô tỉ", "hữu tỉ", "hữu hạn", "vô hạn không tuần hoàn" thích hợp cho ? . a) Số vô tỉ được viết dưới dạng số thập phân ? ; b) 26 là số ? ; c) 1144 là số ? ; d) −750 viết được dưới dạng số thập phân ? .
Bài 56 trang 26 SBT Toán 7 Tập 1. Viện Hàn lâm Nhi khoa Mĩ (AAP) khuyến nghị, khối lượng cặp sách của học sinh tiểu học và trung học cơ sở không nên vượt quá 10% khối lượng cơ thể. Một nghiên cứu tại Tây Ban Nha cũng chỉ ra, học sinh mang cặp sách nặng trong thời gian dài sẽ tăng nguy cơ mắc các bệnh về cột sống. Những chiếc cặp quá nặng không chỉ gây cong vẹo cột sống, gù, mà còn ảnh hưởng tới ph...
Bài 55 trang 26 SBT Toán 7 Tập 1. Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần. a) 222118; 222121; 222120; 222122; 2221; b) (0,1)21; (−0,1)20; (0,1)22; (−0,1)19; 0.
Bài 54* trang 26 SBT Toán 7 Tập 1. So sánh. a) 224 và 216; b) −15300 và −15500; c) 321715 và 173230.
Bài 53 trang 26 SBT Toán 7 Tập 1. Tìm số hữu tỉ x, biết.
Bài 52 trang 26 SBT Toán 7 Tập 1. Tính một cách hợp lí. a) −57 . 211+−57 . 911+57; b) −38+1123.59+−58+1223.59 . −11325; c*) 15555−(−0,25)2 . 42; d*) −215 . 9466 . 83+0,75 . −12+0,375
Bài 51 trang 25 SBT Toán 7 Tập 1. Tính giá trị của mỗi biểu thức sau. a) 134 . −167; b) 12.−65+15; c) 29+13.−32+12 . (−0,5); d) (0,1)21 . (−0,01)10.
Bài 50 trang 25 SBT Toán 7 Tập 1. a) Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần. 2111; 112; 37; −136; −15; −3,7. b) Sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần. 1748; 215; 2,45; −361; −110; 0.
Bài 49 trang 25 SBT Toán 7 Tập 1. Biểu diễn các số hữu tỉ −13; 16; 1 lần lượt bằng các điểm A, B, C trên trục số ở Hình 10.
Bài 48 trang 25 SBT Toán 7 Tập 1. Trong các phân số 850; 1239; 2142; 25100, phân số viết được dưới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn là. Lời giải.
Bài 47 trang 25 SBT Toán 7 Tập 1. Giá trị của x trong đẳng thức (3x – 2)2 = 2 . 23 là. A. 2. B. 23 và 2. C. -23 và 2. D. -53 và 2.
Bài 46 trang 25 SBT Toán 7 Tập 1. Kết quả phép tính −78.516 . 12+13 là.
Bài 45 trang 25 SBT Toán 7 Tập 1. Trong Hình 9, điểm nào biểu diễn số hữu tỉ 32 trên trục số? A. Điểm M. B. Điểm N. C. Điểm P. D. Điểm Q.
86.4k
53.5k
44.7k
41.6k
40.2k
37.4k
36.4k
35k
33.9k
32.4k