Viết các số thập phân gồm: Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: ................... Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi

Câu 42: Viết các số thập phân gồm:

Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: ...................

Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: ................................

Không đơn vị, mười tám phần nghìn: ..............................

Năm mươi lăm đơn vị, hai mươi lăm phần trăm: ..................................

Một trăm ba mươi lăm đơn vị, hai mươi lăm phần trăm: ..................................

Một nghìn hai trăm đơn vị, ba mươi bảy phần nghìn: .................................

 

Sáu đơn vị, chín phần mươi nghìn: ..........................................

Trả lời

Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30, 507

Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203, 167

Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018

Năm mươi lăm đơn vị, hai mươi lăm phần trăm: 55,1056

Một trăm ba mươi lăm đơn vị, hai mươi lăm phần trăm: 135,25

Một nghìn hai trăm đơn vị, ba mươi bảy phần nghìn: 1200,037

Sáu đơn vị, chín phần mươi nghìn: 6,0009

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả