Axit salicylic là gì?
Video: 8 điều nhất định phải biết khi sử dụng BHA
Tên gốc: Axit salicylic
Dạng bào chế:
- Xà phòng dùng ngoài da: 1%.
- Dạng kem bôi tại chỗ: 2%, 6%.
- Dạng bọt dùng ngoài da: 6%.
- Thuốc mỡ tại chỗ: 3%, 5%.
- Gel bôi ngoài da: 1%, 2%, 3%, 6%, 17%, 17.6%.
- Dung dịch: 2%, 3%, 16.7%, 17%, 17.6%.
- Miếng dán: 0.5%, 1%.
- Dầu gội đầu: 2%, 3%, 6%.
- Thuốc bôi ngoài da: 40%
Nhóm thuốc: Thuốc trị mụn và tiêu sừng tại chỗ
Axit salicylic hoạt động như một keratolytic (chất làm bong da) tạo điều kiện và làm bong lớp sừng trên bề mặt da.
Axit salicylic tại chỗ (ngoài da) được sử dụng để điều trị mụn trứng cá, gàu, tình trạng tăng tiết bã nhờn, bệnh vẩy nến hoặc để loại bỏ các vết chai sần, mụn cóc.
Axit salicylic cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong bài viết này.
Thận trọng khi dùng axit salicylic
Axit salicylic dùng tại chỗ có thể gây ra phản ứng dị ứng hiếm gặp hoặc kích ứng da nghiêm trọng. Ngừng sử dụng axit salicylic và đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu bị: Nổi mề đay, ngứa, khó thở, đau đầu hoặc phù mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Lưu ý trước khi dùng
Không nên sử dụng axit salicylic tại chỗ nếu bị dị ứng với thuốc.
Sử dụng thuốc cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên để điều trị các triệu chứng cúm, thủy đậu có thể gây ra tình trạng nghiêm trọng, thậm chí tử vong do hội chứng Reye.
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ xem thuốc có an toàn khi dùng trong những trường hợp sau không:
- Bệnh gan hoặc thận
- Bệnh đái tháo đường
- Bệnh lý tắc nghẽn mạch máu
Trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Cách sử dụng axit salicylic tại chỗ
Axit salicylic có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như chất lỏng, gel, lotion, kem, thuốc mỡ, xà phòng hoặc dầu gội đầu, bông tẩm và miếng dán da.
Tuân thủ đúng theo hướng dẫn sử dụng của thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng đường uống và chỉ được dùng thuốc ngoài da.
Axit salicylic dùng tại chỗ có thể gây ra kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Bôi một lượng thuốc nhỏ “liều thử nghiệm” lên 1 hoặc 2 vùng da bên trong cánh tay trong 3 ngày liên tiếp. Nếu sau 3 ngày không có phản ứng với thuốc, hãy bắt đầu sử dụng liều lượng theo khuyến nghị của bác sĩ vào ngày thứ 4.
Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Bảo quản thuốc bôi axit salicylic trong bao bì sản phẩm ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nhiệt và ánh sáng.
Không dùng axit salicylic tại chỗ để điều trị bất kỳ tình trạng nào mà chưa được bác sĩ thăm khám.
Các triệu chứng có thể không cải thiện trong vài ngày đầu. Liên hệ với bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều axit salicylic?
Axit salicylic được sử dụng khi cần thiết. Vì vậy, hãy bỏ qua tất cả liều đã quên và tuân thủ theo đúng lịch trình dùng thuốc. Không sử dụng 2 liều cùng một lúc.
Bạn nên làm gì nếu dùng quá liều axit salicylic?
Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng quá liều hoặc nuốt phải thuốc.
Những điều cần tránh khi sử dụng axit salicylic tại chỗ
Không sử dụng axit salicylic bôi lên vết thương hở và vùng da bị cháy nắng, cháy gió, khô hoặc kích ứng. Rửa sạch bằng nước nếu thuốc dính vào mắt hoặc miệng.
Thuốc có thể dễ cháy, do đó không sử dụng gần lửa hoặc nơi có nhiệt độ cao. Rửa sạch thuốc khỏi tay trước khi cầm vào các thiết bị chẳng hạn như máy uốn tóc hoặc máy ép tóc. Nhiệt độ cao có thể khiến thuốc bốc cháy và làm bỏng da. Không hút thuốc lá cho đến khi axit salicylic trên da khô hoàn toàn.
Tránh sử dụng các loại thuốc khác trên vùng da đang điều trị bằng thuốc bôi axit salicylic, trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ khi dùng axit salicylic
Axit salicylic dùng tại chỗ có thể gây ra kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Những phản ứng này có thể xảy ra vài phút sau khi bôi thuốc hoặc trong vòng một ngày, thậm chí lâu hơn.
Ngừng sử dụng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng: Phát ban, mẩn ngứa, khó thở, đau đầu, phù mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Đồng thời, ngừng sử dụng axit salicylic bôi tại chỗ và liên hệ cho bác sĩ ngay nếu xuất hiện tình trạng:
- Đau đầu dữ dội, ù tai, có vấn đề về thính giác, tư duy
- Đau bụng dữ dội, nôn mửa hoặc tiêu chảy
- Cảm giác chóng mặt và có thể bị ngất xỉu
- Khó thở
- Bỏng, khô hoặc kích ứng da nghiêm trọng
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Kích ứng da nhẹ, phát ban hoặc bong tróc
- Thay đổi màu sắc của da được điều trị (thường là làm trắng)
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Liên hệ cho bác sĩ để được tư vấn, nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khác.
Liều dùng tại chỗ của axit salicylic
Liều điều trị mụn trứng cá cho người lớn
Miếng dán axit salicylic tại chỗ 1%: Rửa sạch vùng da tổn thương, dùng thuốc 2-3 lần/ngày. Nếu vùng dán thuốc bị khô, cần giảm liều dùng xuống 1 lần/ngày.
Liều điều trị các rối loạn về da cho người lớn
Axit salicylic dạng lỏng 16,7%: Rửa và lau khô vùng da thật kỹ. Bôi lượng vừa đủ lên vùng mụn 1-2 lần/ngày.
Xà phòng axit salicylic 3%: Bôi lên vùng da bị mụn ít nhất 2 lần/tuần. Để bọt trên da đầu hoặc da hai phút và sau đó rửa sạch. Lặp lại nếu cần thiết.
Kem bôi axit salicylic 6%: Thoa lên vùng da bệnh 1 lần/ngày. Làm ẩm vùng da khoảng 5 phút trước khi dùng thuốc nếu có thể. Bôi vào ban đêm và rửa sạch buổi sáng.
Axit salicylic dạng lotion 6%: Thoa lên vùng da bệnh 1 lần/ngày. Làm ẩm vùng da khoảng 5 phút trước khi dùng thuốc nếu có thể. Bôi vào ban đêm và rửa sạch buổi sáng.
Axit salicylic dạng bọt 6%: Thoa thuốc lên vùng da bệnh 1 lần/ngày vào giờ đi ngủ. Làm ẩm vùng da khoảng 5 phút trước khi bôi thuốc nếu có thể. Sau đó, rửa sạch vào buổi sáng.
Liều điều trị mụn trứng cá cho trẻ em 12 tuổi trở lên
Miếng dán axit salicylic 1%: Rửa sạch vùng da tổn thương, dùng thuốc 2-3 lần/ngày. Nếu vùng dán thuốc bị khô, cần giảm liều dùng xuống 1 lần/ngày.
Tương tác thuốc Axit salicylic
Thuốc dùng ngoài da không có khả năng bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc khác, nhưng một số thuốc có thể gây ra tương tác. Thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng bao gồm: Thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
Một số lưu ý khi sử dụng Axit salicylic
Hãy nhớ để tất cả các loại thuốc ngoài tầm với của trẻ em, không được dùng chung thuốc với người khác và sử dụng axit salicylic theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo có những phương pháp hỗ trợ tốt nhất, giúp điều trị bệnh một cách hiệu quả.