Chúng chịu trách nhiệm lọc máu, loại bỏ chất thải qua nước tiểu, sản xuất hormone, cân bằng khoáng chất và duy trì sự cân bằng dịch trong cơ thể.
Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh thận. Phổ biến nhất là bệnh tiểu đường không được kiểm soát và huyết áp cao.
Nghiện rượu, bệnh tim, viêm gan C và HIV cũng là những nguyên nhân gây ra bệnh thận.
Khi thận bị tổn thương và không thể hoạt động bình thường, dịch ứ đọng trong cơ thể và các chất thải tăng cao trong máu.
Tuy nhiên, việc tránh hoặc hạn chế một số loại thực phẩm trong chế độ ăn uống có thể giúp bạn giảm sự tích tụ các chất thải trong máu, cải thiện chức năng thận và ngăn ngừa tổn thương thêm.
Video Ăn gì bổ thận, tốt cho cơ thể
Chế độ ăn uống và bệnh thận
Những thực phẩm cần tránh tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh thận.
Ví dụ, những người mắc bệnh thận mạn tính ở giai đoạn đầu sẽ có những hạn chế về chế độ ăn uống khác với những người bị bệnh thận giai đoạn cuối, hoặc suy thận.
Những người bị bệnh thận giai đoạn cuối cần lọc máu cũng sẽ có những hạn chế về chế độ ăn uống khác nhau. Lọc máu là một loại điều trị nhằm loại bỏ dịch thừa và chất thải tích tụ.
Phần lớn những người bị bệnh thận giai đoạn cuối sẽ cần phải tuân theo một chế độ ăn uống có lợi cho thận để tránh tích tụ một số chất trong máu.
Ở những người bị bệnh thận mạn tính, thận không thể loại bỏ hết natri, kali hoặc phốt pho dư thừa. Do đó, họ có nguy cơ bị tăng nồng độ các khoáng chất này trong máu cao hơn.
Một chế độ ăn uống có lợi cho thận thường giới hạn mức natri dưới 2.300 mg mỗi ngày.
Tổ chức Thận quốc gia Hoa Kỳ đã không đưa ra khuyến nghị cụ thể về giới hạn lượng kali hoặc phốt pho.
Kali và phốt pho vẫn là mối quan tâm đối với những người bị bệnh thận, nhưng họ nên trao đổi cụ thể với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định giới hạn của từng cá nhân đối với những chất dinh dưỡng này dựa trên kết quả xét nghiệm.
Thận bị tổn thương cũng có thể gặp khó khăn trong việc lọc các chất thải của quá trình chuyển hóa protein. Do đó, những người bị bệnh thận mạn tính ở tất cả các giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn 3–5, nên hạn chế lượng protein trong chế độ ăn uống trừ khi người bệnh đang lọc máu.
Những người bị bệnh thận giai đoạn cuối đang lọc máu có nhu cầu protein tăng lên.
Dưới đây là 17 loại thực phẩm mà người mắc bệnh thận nên tránh.
Nước ngọt có màu sẫm
Ngoài lượng calo và đường mà soda cung cấp, chúng còn chứa các chất phụ gia có chứa phốt pho, đặc biệt là các loại nước ngọt có màu sẫm.
Nhiều nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống thêm phốt pho trong quá trình chế biến để tăng hương vị, kéo dài thời hạn sử dụng và ngăn ngừa sự đổi màu.
Cơ thể bạn hấp thụ lượng phốt pho bổ sung này ở mức độ lớn hơn phốt pho tự nhiên từ động vật hoặc thực vật.
Không giống như phốt pho tự nhiên, phốt pho ở dạng phụ gia không liên kết với protein. Thay vào đó, nó được tìm thấy ở dạng muối và có khả năng hấp thụ cao bởi đường ruột.
Phốt pho phụ gia thường có thể được tìm thấy trong danh sách thành phần của sản phẩm. Tuy nhiên, các nhà sản xuất thực phẩm không bắt buộc phải liệt kê số lượng chính xác phụ gia phốt pho trên nhãn thực phẩm.
Hàm lượng phốt pho phụ gia thay đổi tùy thuộc vào loại nước ngọt, hầu hết các loại nước ngọt có màu sẫm được cho là chứa 50–100 mg trong một khẩu phần 200 mL.
Theo cơ sở dữ liệu thực phẩm của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), một lon cola 340ml chứa 33,5 mg phốt pho.
Do đó, nên tránh các loại nước ngọt, đặc biệt là những loại nước có màu sẫm trong chế độ ăn ở người mắc bệnh thận
Tóm tắt
Nên tránh các loại nước ngọt có màu sẫm trong chế độ ăn vì chúng có chứa phốt pho ở dạng phụ gia, chất này rất dễ được cơ thể con người hấp thụ.
Bơ
Trái bơ thường được quảng cáo là có nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm chất béo tốt cho tim mạch, chất xơ và chất chống oxy hóa.
Mặc dù bơ nó thường là một thực phẩm bổ sung lành mạnh cho chế độ ăn uống nhưng những người bị bệnh thận có thể cần tránh chúng.
Đó là do bơ là một nguồn rất giàu kali. Một quả bơ cỡ trung bình cung cấp 690 mg kali - một lượng lớn kali.
Bằng cách giảm khẩu phần ăn xuống còn 1/4 quả bơ, những người bị bệnh thận vẫn có thể đưa thực phẩm này vào chế độ ăn của mình đồng thời hạn chế kali, nếu cần.
Nên hạn chế hoặc tránh dùng bơ, bao gồm cả sốt kem bơ trong chế độ ăn nếu bạn được yêu cầu theo dõi lượng kali của mình. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng các cá nhân khác nhau có nhu cầu khác nhau, chế độ ăn uống và mục tiêu sức khỏe tổng thể của bạn là điều quan trọng nhất cần xem xét.
Tóm tắt
Cân nhắc tránh ăn bơ trong chế độ ăn nếu bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên giảm lượng kali.
Đồ hộp
Thực phẩm đóng hộp như súp, rau và đậu thường được mua vì giá thành rẻ và tiện lợi.
Tuy nhiên, hầu hết các loại thực phẩm đóng hộp đều chứa một lượng natri cao, vì muối được thêm vào như một chất bảo quản để tăng thời hạn sử dụng.
Do lượng natri lớn được tìm thấy trong đồ hộp, những người bị bệnh thận thường được khuyến cáo nên tránh hoặc hạn chế tiêu thụ chúng.
Chọn những loại có hàm lượng natri thấp hơn hoặc những loại được dán nhãn “không thêm muối” thường là tốt nhất.
Ngoài ra, để ráo và rửa sạch thực phẩm đóng hộp, như đậu đóng hộp và cá ngừ, có thể làm giảm hàm lượng natri từ 33–80%, tùy thuộc vào sản phẩm.
Tóm tắt
Thực phẩm đóng hộp thường chứa nhiều natri. Tránh hoặc hạn chế chúng và mua các loại có hàm lượng natri thấp là cách tốt nhất để giảm lượng natri tiêu thụ.
Bánh mì nguyên cám
Việc chọn đúng loại bánh mì có thể gây khó khăn cho những người bị bệnh thận.
Đối với những người khỏe mạnh, bánh mì nguyên cám thường được khuyên dùng hơn bánh mì trắng, tinh chế.
Bánh mì nguyên cám có thể là một lựa chọn bổ dưỡng hơn, chủ yếu là do hàm lượng chất xơ cao hơn. Tuy nhiên, bánh mì trắng thường được khuyên dùng thay vì các loại lúa mì nguyên cám cho những người bị bệnh thận.
Đó là do hàm lượng phốt pho và kali của nó. Càng nhiều cám và ngũ cốc nguyên hạt trong bánh mì, hàm lượng phốt pho và kali càng cao.
Ví dụ, một khẩu phần 30 gram bánh mì nguyên cám chứa khoảng 57 mg phốt pho và 69 mg kali. Trong khi đó, bánh mì trắng chỉ chứa 28 mg cả phốt pho và kali.
Ăn một lát bánh mì nguyên cám thay vì hai lát có thể giúp giảm lượng kali và phốt pho mà bạn không cần phải từ bỏ hoàn toàn bánh mì nguyên cám.
Lưu ý rằng hầu hết các sản phẩm bánh mì, bất kể chúng là từ lúa mì trắng hay lúa mì nguyên hạt, cũng chứa một lượng natri tương đối cao.
Tốt nhất bạn nên so sánh nhãn dinh dưỡng của nhiều loại bánh mì khác nhau, chọn loại có hàm lượng natri thấp hơn và theo dõi khẩu phần ăn của bạn.
Tóm tắt
Bánh mì trắng thường được khuyên dùng thay vì bánh mì nguyên cám trong chế độ ăn của người mắc bệnh thận do hàm lượng phốt pho và kali thấp hơn. Tất cả bánh mì đều chứa natri, vì vậy tốt nhất bạn nên so sánh nhãn thực phẩm và chọn loại có hàm lượng natri thấp hơn.
Gạo lứt
Giống như bánh mì nguyên cám, gạo lứt là một loại ngũ cốc nguyên hạt có hàm lượng kali và phốt pho cao hơn so với gạo trắng.
Một chén gạo lứt nấu chín chứa 150 mg phốt pho và 154 mg kali, trong khi 1 chén cơm trắng nấu chín chỉ chứa 69 mg phốt pho và 54 mg kali.
Bạn có thể sử dụng gạo lứt trong chế độ ăn nhưng chỉ khi khẩu phần được kiểm soát và cân bằng với các loại thực phẩm khác để tránh hấp thụ quá nhiều kali và phốt pho hàng ngày.
Kiều mạch, lúa mạch lê và hạt diêm mạch là những loại ngũ cốc bổ dưỡng, có hàm lượng phốt pho thấp hơn, có thể thay thế tốt cho gạo lứt.
Tóm tắt
Gạo lứt có hàm lượng phốt pho và kali cao và có thể sẽ cần được kiểm soát hoặc hạn chế khẩu phần ở những người mắc bệnh thận. Gạo trắng, kiều mạch, và diêm mạch đều là những lựa chọn thay thế tốt.
Chuối
Chuối được biết đến với hàm lượng kali cao.
Mặc dù chúng có hàm lượng natri tự nhiên thấp, nhưng 1 quả chuối vừa cung cấp đến 422 mg kali.
Nếu bạn đã được hướng dẫn để hạn chế lượng kali nạp vào cơ thể, bạn có thể khó thực hiện điều này nếu chuối là thực phẩm chủ yếu hàng ngày.
Thật không may, nhiều loại trái cây nhiệt đới khác cũng có hàm lượng kali cao.
Tuy nhiên, dứa chứa ít kali hơn đáng kể so với các loại trái cây nhiệt đới khác và có thể là một sự thay thế phù hợp hơn.
Tóm tắt
Chuối là một nguồn giàu kali và có thể cần hạn chế trong chế độ ăn. Dứa là một loại trái cây thân thiện với thận, vì nó chứa ít kali hơn nhiều so với một số loại trái cây nhiệt đới khác.
Sữa
Các sản phẩm từ sữa rất giàu vitamin và chất dinh dưỡng.
Chúng cũng là một nguồn tự nhiên của phốt pho và kali và một nguồn protein tốt.
Ví dụ, 1 cốc 240 mL sữa nguyên chất cung cấp 222 mg phốt pho và 349 mg kali.
Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều sữa, kết hợp với các thực phẩm giàu phốt pho khác, có thể gây hại cho xương ở những người mắc bệnh thận.
Điều này nghe có vẻ đáng ngạc nhiên, vì sữa và các sản phẩm từ sữa thường khuyến khích sử dụng để tăng cường sức mạnh cho xương.
Tuy nhiên, khi thận bị tổn thương, việc tiêu thụ quá nhiều phốt pho có thể gây ra sự tích tụ phốt pho trong máu, có thể kéo canxi từ xương của bạn. Điều này có thể làm cho xương bị mỏng và yếu theo thời gian và làm tăng nguy cơ gãy xương.
Các sản phẩm từ sữa cũng chứa nhiều protein. Một cốc (240 mL) sữa nguyên chất cung cấp khoảng 8 gam protein.
Điều quan trọng là hạn chế sử dụng sữa để tránh tích tụ chất chuyển hóa từ protein trong máu.
Các lựa chọn thay thế sữa như sữa gạo không hạt và sữa hạnh nhân có hàm lượng kali, phốt pho và protein thấp hơn nhiều so với sữa bò, làm cho chúng trở thành một loại thực phẩm thay thế tốt cho sữa.
Tóm tắt
Các sản phẩm từ sữa chứa nhiều phốt pho, kali và protein và nên được hạn chế trong chế độ ăn ở người mắc bệnh thận. Mặc dù sữa có hàm lượng canxi cao, nhưng hàm lượng phốt pho trong sữa có thể làm yếu xương ở những người bị bệnh thận.
Cam và nước cam
Cam và nước cam được cho là nổi tiếng nhất về hàm lượng vitamin C nhưng chúng cũng là những nguồn giàu kali.
Một quả cam lớn (184 gam) cung cấp 333 mg kali. Hơn nữa, có 473 mg kali trong 1 cốc (240 mL) nước cam.
Do hàm lượng kali cao, cam và nước cam có thể cần phải tránh hoặc hạn chế trong chế độ ăn của người mắc bệnh thận.
Nho, táo và nam việt quất, cũng như các loại nước trái cây tương ứng, đều là những thực phẩm thay thế tốt cho cam và nước cam, vì chúng có hàm lượng kali thấp hơn.
Tóm tắt
Cam và nước cam có nhiều kali và nên hạn chế trong chế độ ăn của người mắc bệnh thận. Thay vào đó, hãy thử ăn nho, táo, nam việt quất hoặc nước ép của chúng.
Thịt đã qua chế biến
Thịt đã qua chế biến từ lâu đã có liên quan đến các bệnh mạn tính và thường được coi là không lành mạnh do chứa chất bảo quản.
Thịt đã qua chế biến là thịt đã được ướp muối, sấy khô, xử lý hoặc đóng hộp.
Một số ví dụ như xúc xích, thịt xông khói, pepperoni, thịt nguội và xúc xích.
Các loại thịt đã qua chế biến thường chứa một lượng lớn muối, chủ yếu là để cải thiện mùi vị và lưu giữ hương vị.
Do đó, có thể khó giữ lượng natri hàng ngày của bạn ở mức dưới 2.300 mg nếu thịt chế biến sẵn có nhiều trong chế độ ăn uống của bạn.
Ngoài ra, thịt chế biến sẵn có nhiều protein.
Nếu bạn được yêu cầu theo dõi lượng protein của mình , điều quan trọng là bạn nên hạn chế các loại thịt đã qua chế biến vì lý do này.
Tóm tắt
Thịt đã qua chế biến có nhiều muối và protein. Chúng nên được tiêu thụ vừa phải trong chế độ ăn dành cho người mắc bệnh thận
Dưa chua cũng như các sản phẩm lên men
Dưa chua, ô liu đã qua chế biến và sản phẩm lên men đã được thêm một lượng lớn muối trong quá trình xử lý.
Ví dụ, một bát dưa chua có thể chứa hơn 300 mg natri.
Ô liu đã qua chế biến cũng có xu hướng mặn, vì chúng được xử lý và lên men để có vị ít đắng hơn.
Tóm tắt
Dưa chua và các sản phẩm lên men có nhiều natri và nên hạn chế trong chế độ ăn.
Quả mơ
Mơ rất giàu vitamin C, vitamin A và chất xơ.
Chúng cũng chứa nhiều kali. Một cốc mơ tươi cung cấp 427 mg kali.
Hơn nữa, hàm lượng kali thậm chí còn tập trung nhiều hơn trong mơ khô.
Một cốc mơ khô cung cấp hơn 1.500 mg kali.
Điều này có nghĩa là chỉ cần 1 cốc mơ khô cũng đã cung cấp 75% lượng kali trong chế độ ăn hạn chế kali (2000mg/ngày).
Tốt nhất nên tránh ăn mơ, đặc biệt là mơ khô, trong chế độ ăn kiêng của người mắc bệnh thận.
Tóm tắt
Mơ là một loại thực phẩm có hàm lượng kali cao nên tránh trong chế độ ăn của người mắc bệnh thận. Có hơn 400 mg kali trong 1 cốc mơ tươi và hơn 1.500 mg kali trong 1 cốc khô.
Khoai tây và khoai lang
Khoai tây và khoai lang là những loại rau giàu kali.
Chỉ một củ khoai tây nướng cỡ trung bình (156 gram) đã chứa 610 mg kali, trong khi một củ khoai lang nướng cỡ trung bình (114 gram) chứa 541 mg kali.
May mắn thay, một số thực phẩm có hàm lượng kali cao, bao gồm khoai tây và khoai lang, có thể được ngâm hoặc rửa sạch để giảm hàm lượng kali của chúng.
Cắt khoai tây thành những miếng mỏng, nhỏ và luộc trong ít nhất 10 phút có thể làm giảm hàm lượng kali khoảng 50%.
Khoai tây ngâm trong nước ít nhất 4 giờ trước khi nấu được chứng minh là có hàm lượng kali thấp hơn so với khoai tây không ngâm trước khi nấu.
Phương pháp này được gọi là phương pháp rửa trôi kali hoặc phương pháp nấu hai lần.
Mặc dù nấu hai lần khoai tây làm giảm hàm lượng kali, nhưng điều quan trọng cần nhớ là hàm lượng kali của chúng không bị loại bỏ hoàn toàn bằng phương pháp này.
Một lượng đáng kể kali vẫn có thể có trong khoai tây nấu chín, vì vậy tốt nhất bạn nên kiểm soát khẩu phần để giữ mức kali trong tầm kiểm soát.
Tóm tắt
Khoai tây và khoai lang là những loại thực phẩm có hàm lượng kali cao. Luộc hoặc nấu hai lần khoai tây có thể làm giảm hàm lượng kali khoảng 50%.
Cà chua
Cà chua là một loại trái cây có hàm lượng kali cao khác có thể không phù hợp với các hướng dẫn của chế độ ăn dành cho người mắc bệnh thận.
Chúng có thể được ăn sống, hầm hoặc chế biến thành nước sốt.
Chỉ cần 1 chén nước sốt cà chua có thể chứa tới 900 mg kali.
Thật không may cho những người đang phải ăn kiêng, cà chua thường được sử dụng trong nhiều món ăn.
Việc chọn một loại thay thế có hàm lượng kali thấp hơn phụ thuộc phần lớn vào sở thích khẩu vị của bạn. Tuy nhiên, đổi nước sốt cà chua thành nước sốt ớt đỏ nướng có thể ngon như nhau mà lại chứa ít kali hơn trong cùng một khẩu phần.
Tóm tắt
Cà chua là một loại thực phẩm có hàm lượng kali cao nên được hạn chế trong chế độ ăn kiêng của người mắc bệnh thận.
Thức ăn đóng gói, đồ ăn liền và chế biến sẵn
Thực phẩm đã qua chế biến thường chứa nhiều natri.
Trong số các loại thực phẩm này, các loại đồ ăn đóng gói, ăn liền hoặc chế biến sẵn được chế biến kỹ nhất và do đó chứa nhiều natri nhất.
Ví dụ như bánh pizza đông lạnh, mì ăn liền.
Việc duy trì lượng natri ở mức 2.300 mg mỗi ngày có thể khó khăn nếu bạn thường xuyên ăn thực phẩm chế biến kỹ lưỡng.
Thực phẩm chế biến quá kỹ không chỉ chứa một lượng lớn natri mà còn thường thiếu chất dinh dưỡng.
Tóm tắt
Các thức ăn đóng gói, ăn liền và chế biến sẵn là những loại thực phẩm chứa một lượng lớn natri và thiếu chất dinh dưỡng. Tốt nhất bạn nên hạn chế những thực phẩm này trong chế độ ăn kiêng dành cho người mắc bệnh thận.
Rau bina và lá củ dền
Rau bina và lá củ dền là những loại rau lá xanh có chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất khác nhau, bao gồm cả kali.
Khi ăn sống, lượng kali thay đổi trong khoảng 140–290 mg mỗi cốc.
Khi nấu chín, kích thước khẩu phần sẽ giảm nhưng hàm lượng kali trong chúng vẫn giữ nguyên.
Ví dụ, một nửa chén rau bina sống sẽ co lại còn khoảng 1 muỗng canh khi nấu chín. Do đó, ăn một nửa chén rau bina nấu chín sẽ chứa một lượng kali cao hơn nhiều so với một nửa chén rau bina sống.
Sử dụng điều độ những loại rau này vì chúng cũng chứa nhiều oxalat. Ở những người nhạy cảm, oxalat có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận.
Sỏi thận có thể làm tổn thương thêm mô thận và làm giảm chức năng thận.
Tóm tắt
Các loại rau lá xanh như rau bina và lá củ dền có nhiều kali, đặc biệt là khi được nấu chín. Mặc dù kích thước khẩu phần của chúng trở nên nhỏ hơn khi nấu chín nhưng hàm lượng kali của chúng vẫn giữ nguyên.
Quả chà là, nho khô và mận khô
Quả chà là, nho khô và mận khô là những loại trái cây khô phổ biến.
Khi trái cây được sấy khô, tất cả các chất dinh dưỡng của chúng đều cô dặc lại, bao gồm cả kali.
Ví dụ, 1 cốc mận khô cung cấp 1,274 mg kali, gần gấp 5 lần lượng kali có trong 1 cốc mận tươi.
Hơn nữa, chỉ 4 quả chà là cung cấp 668 mg kali.
Các loại quả sấy khô này có hàm lượng kali cao nên tốt nhất bạn không ăn chúng khi đang thực hiện chế độ ăn dành cho người mắc bệnh thận để đảm bảo lượng kali của bạn duy trì ở mức bình thường.
Tóm tắt
Các chất dinh dưỡng được tập trung khi trái cây được sấy khô. Do đó, hàm lượng kali trong trái cây sấy khô, bao gồm chà là, mận khô và nho khô, là rất cao và nên tránh trong chế độ ăn kiêng cho người mắc bệnh thận.
Bánh quy, khoai tây chiên và bánh quy giòn
Thực phẩm ăn nhanh chế biến sẵn như bánh quy, khoai tây chiên và bánh quy giòn có xu hướng thiếu chất dinh dưỡng và tương đối nhiều muối.
Ngoài ra, bạn rất dễ ăn nhiều hơn khẩu phần được khuyến nghị của những loại thực phẩm này, thường dẫn đến lượng muối thậm chí còn lớn hơn dự định.
Hơn nữa, khoai tây chiên làm từ khoai tây nên chúng cũng sẽ chứa một lượng kali đáng kể.
Tóm tắt
Bánh quy, khoai tây chiên và bánh quy giòn dễ được tiêu thụ với số lượng lớn và có xu hướng chứa nhiều muối. Ngoài ra, khoai tây chiên làm từ khoai tây cung cấp một lượng kali đáng kể.
Tổng kết
Nếu bạn bị bệnh thận, bạn cần giảm lượng kali, phốt pho và natri trong chế độ ăn, đây có thể là một khía cạnh quan trọng trong việc kiểm soát bệnh.
Các loại thực phẩm có hàm lượng natri cao, kali cao và phốt pho cao được liệt kê ở trên tốt nhất nên hạn chế hoặc tránh.
Các hạn chế về chế độ ăn uống và các khuyến nghị về lượng chất dinh dưỡng sẽ khác nhau tùy theo mức độ tổn thương thận của bạn.
Theo một chế độ ăn kiêng dành cho người mắc bệnh thận đôi khi có vẻ khó khăn và hơi hạn chế. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng cho mình một chế độ ăn phù hợp, đồng thời giúp kiểm soát bệnh tốt.
Xem thêm: