Hoặc
12 câu hỏi
Bài 12 trang 46 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un) biết un=an+2n+1 với a là số thực. Tìm a để dãy số (un) là dãy số tăng.
Bài 14 trang 46 SBT Toán 11 Tập 1. Với mỗi số nguyên dương n, lấy n + 6 điểm cách đều nhau trên đường tròn. Nối mỗi điểm với điểm cách nó hai điểm trên đường tròn đó để tạo thành các ngôi sao như Hình 1. Gọi un là số đo góc ở đỉnh tính theo đơn vị độ của mỗi ngôi sao thì ta được dãy số (un). Tìm công thức của số hạng tổng quát un.
Bài 10 trang 46 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un), biết a) Viết bốn số hạng đầu của dãy số. b) Chứng minh rằng un + 4 = un với mọi n ≥ 1. c) Tính tổng 12 số hạng đầu của dãy số.
Bài 9 trang 46 SBT Toán 11 Tập 1. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho hàm số y=2x−12x2+1 có đồ thị (C). Với mỗi số nguyên dương n, gọi An là giao điểm của đồ thị (C) với đường thẳng x = n. Xét dãy số (un), biết un là tung độ của điểm An. Hãy tìm công thức của số hạng tổng quát un.
Bài 8 trang 46 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un) biết u1 = 2 và un=2+un−12 với mọi n ≥ 2. Viết năm số hạng đầu của dãy số và dự đoán công thức của số hạng tổng quát un.
Bài 7 trang 46 SBT Toán 11 Tập 1. Tính tổng 6 số hạng đầu của dãy số (un), biết un = 3n – 1.
Bài 6 trang 45 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un) biết un = cos n. Dãy số (un) là. A. Dãy số tăng. B. Dãy số giảm. C. Dãy số bị chặn. D. Dãy số bị chặn dưới, không bị chặn trên.
Bài 5 trang 45 SBT Toán 11 Tập 1. Trong các dãy số (un) được xác định như sau, dãy số giảm là. A. un=3n−1n+1 . B. un = n3. C. un=13n+1 . D. un=n .
Bài 4 trang 45 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un) biết un = 3n. Số hạng un + 1 bằng. A. 3n . 3. B. 3n + 3. C. 3n + 1. D. 3(n + 1).
Bài 3 trang 45 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un) biết un=n+13n−2 . Với uk=819 là số hạng của dãy số thì k bằng. A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
Bài 2 trang 45 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un) biết un=2n2−1n2+2 . Số hạng u10 là. A. 1912 . B. 3334 . C. 199102 . D. 34 .
Bài 1 trang 45 SBT Toán 11 Tập 1. Cho dãy số (un) biết u1 = 2 và un=un−1+12 với mọi n ≥ 2. Ba số hạng đầu tiên của dãy số lần lượt là. A. 2; 1; 32 . B. 2; 32; 52 . C. 2; 32; 54 . D. 2;32 ; 2.
85.3k
53.3k
44.6k
41.6k
39.6k
37.3k
36.1k
34.9k
33.6k
32.4k