Câu hỏi:

27/03/2024 39

What …. does Nga get up? (class / time / grade / city)

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: time

Giải thích: câu hỏi về thời gian dùng What time

Dịch: Nga dậy lúc mấy giờ?

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Ba and Hoa do …. homework. (her / his / they / their)

Xem đáp án » 27/03/2024 94

Câu 2:

We (have)…. English classes on Mondays and Thursdays.

Xem đáp án » 27/03/2024 66

Câu 3:

(Sit)…. down, please.

Xem đáp án » 27/03/2024 56

Câu 4:

Where is your school? (Trả lời câu hỏi)

Xem đáp án » 27/03/2024 44

Câu 5:

Our house …. a yard. (have / is / has / does )

Xem đáp án » 27/03/2024 42

Câu 6:

She always (watch)…. TV after school.

Xem đáp án » 27/03/2024 41

Câu 7:

Làm theo yêu cầu trong dấu ngoặc.

Question 1. Lan has history on Monday. (Đổi sang dạng phủ định)

Xem đáp án » 27/03/2024 40

Câu 8:

…. grade are you in? (Which/ What / Where / When)

Xem đáp án » 27/03/2024 40

Câu 9:

Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi.

1. Does your sister play soccer?

a. Ten.

2. Do the girls listen to music?

b. No, she doesn’t.

3. What time do they have breakfast?

c. Yes, they do.

4. How old are you?

d. Six o’clock.

Xem đáp án » 27/03/2024 38

Câu 10:

She is …. her desk. (on / in / after / at)

Xem đáp án » 27/03/2024 37

Câu 11:

Chọn từ đúng để hoàn tất bài hội thoại sau.

at to English Whatplays eats play do

A: What does Minh …. after school?

B: He …. his lunch.

A: Does he …. games?

B: Yes, he …. volleyball.

A: …. does he do in the evening?

B: He learns …..

A: What time does he go …. bed?

B: He goes to bed …. ten o’clock.

Xem đáp án » 27/03/2024 36

Câu 12:

There are four people …. my family. (on / in / from / at)

Xem đáp án » 27/03/2024 36

Câu 13:

Minh …. up at six o’clock every day. (get / gets / getes/ to get)

Xem đáp án » 27/03/2024 36

Câu 14:

Our classroom (be)…. on the second floor.

Xem đáp án » 27/03/2024 36

Câu 15:

Nam washes …. face in the morning. (his / her /she / my)

Xem đáp án » 27/03/2024 31

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »