Câu hỏi:

27/03/2024 28

Nam washes …. face in the morning. (his / her /she / my)

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: his

Giải thích: tính từ sở hữu của “Nam” (He) là “his)

Dịch: Nam rửa mặt mỗi sáng.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Ba and Hoa do …. homework. (her / his / they / their)

Xem đáp án » 27/03/2024 90

Câu 2:

We (have)…. English classes on Mondays and Thursdays.

Xem đáp án » 27/03/2024 65

Câu 3:

(Sit)…. down, please.

Xem đáp án » 27/03/2024 52

Câu 4:

Where is your school? (Trả lời câu hỏi)

Xem đáp án » 27/03/2024 40

Câu 5:

Our house …. a yard. (have / is / has / does )

Xem đáp án » 27/03/2024 39

Câu 6:

Làm theo yêu cầu trong dấu ngoặc.

Question 1. Lan has history on Monday. (Đổi sang dạng phủ định)

Xem đáp án » 27/03/2024 38

Câu 7:

She always (watch)…. TV after school.

Xem đáp án » 27/03/2024 37

Câu 8:

…. grade are you in? (Which/ What / Where / When)

Xem đáp án » 27/03/2024 36

Câu 9:

Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi.

1. Does your sister play soccer?

a. Ten.

2. Do the girls listen to music?

b. No, she doesn’t.

3. What time do they have breakfast?

c. Yes, they do.

4. How old are you?

d. Six o’clock.

Xem đáp án » 27/03/2024 35

Câu 10:

What …. does Nga get up? (class / time / grade / city)

Xem đáp án » 27/03/2024 35

Câu 11:

There are four people …. my family. (on / in / from / at)

Xem đáp án » 27/03/2024 34

Câu 12:

Minh …. up at six o’clock every day. (get / gets / getes/ to get)

Xem đáp án » 27/03/2024 34

Câu 13:

Our classroom (be)…. on the second floor.

Xem đáp án » 27/03/2024 34

Câu 14:

Chọn từ đúng để hoàn tất bài hội thoại sau.

at to English Whatplays eats play do

A: What does Minh …. after school?

B: He …. his lunch.

A: Does he …. games?

B: Yes, he …. volleyball.

A: …. does he do in the evening?

B: He learns …..

A: What time does he go …. bed?

B: He goes to bed …. ten o’clock.

Xem đáp án » 27/03/2024 32

Câu 15:

She is …. her desk. (on / in / after / at)

Xem đáp án » 27/03/2024 32

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »