Các chuỗi phản ứng thường gặp
1. Lí thuyết và phương pháp giải
- Để làm một cách thuần thục các bài toán liên quan đến chuỗi phản ứng trong hóa học vô cơ, học sinh cần:
+ Nắm chắc các kiến thức về tính chất hóa học của các đơn chất và hợp chất vô cơ như: oxit, axit, bazơ, muối, kim loại và phi kim.
+ Nắm vững phương pháp điều chế các loại hợp chất vô cơ.
+ Nắm vững mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ như:
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Viết phương trình hóa học cho mỗi chuyển đổi sau:
Hướng dẫn giải:
(3) SO2 + H2O ⇆ H2SO3
(4) H2SO3 + 2NaOH (dư) → Na2SO3 + 2H2O
(5) Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O
(6) SO2 + 2NaOH (dư) → Na2SO3 + H2O
Học sinh viết phương trình hóa học khác, nhưng vẫn minh họa đúng chuỗi phản ứng vẫn được.
Ví dụ 2: Cho sơ đồ phản ứng:
X Fe Y
Z → Fe(OH)3 → G
Biết: X + H2SO4 loãng → Y + G + H2O
Viết các phương trình hóa học minh họa sơ đồ phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
Xác định các chất:
X + H2SO4 → Y + G + H2O
Vậy X là Fe3O4 ; Y là FeSO4 ; Z là Fe(OH)2 ; G là Fe2(SO4)3.
Các PTHH xảy ra:
Ví dụ 3: Viết các phương trình hóa học thực hiện những chuyển đổi hóa học sau:
Hướng dẫn giải:
3. Bài tập vận dụng
Bài 1:
Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
(1) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 ↓ + 2FeCl3
(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
(3) Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
(4) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O
(5) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
(6) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:
Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3
Hướng dẫn giải:
1) 4Na + O2 2Na2O
2) Na2O + H2O → 2NaOH
3) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
4) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O
5) 2NaCl + H2O 2NaOH + H2 + Cl2
6) NaOH + CO2 → NaHCO3
Bài 3: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng sau:
MgCO3 → MgSO4 → MgCl2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4.
Hướng dẫn giải:
(1) MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O
(2) MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4↓
(3) MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 ↓ + 2NaCl
(4) Mg(OH)2 MgO + H2O
(5) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
Bài 4:
Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuỗi phản ứng trên.
Hướng dẫn giải:
(1) Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
(2) CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O
(3) 2Cu(NO3)2 2CuO + 4NO2 + O2
(4) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
Bài 5:
FeS2 + O2 A + B
A + O2 C
C + D → Axit E
E + Cu → F + A + D
A + D → Axit G
Xác định A, B, C, D, E, F, G và hoàn thành các phương trình phản ứng hóa học trên.
Hướng dẫn giải:
(1) 4FeS2 + 11O2 8SO2 + 2Fe2O3
(2) 2SO2 + O2 2SO3
(3) SO3 + H2O → H2SO4
(4) 2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O
(5) SO2 + H2O → H2SO3
A: SO2
B: Fe2O3
C: SO3
D: H2O
E: H2SO4
F: CuSO4
G: H2SO3
Bài 6:
? + ? → CaCO3 ↓ + ?
Al2O3 + H2SO4 → ? + ?
NaCl + ? → ? + ? + NaOH
KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ?
Hướng dẫn giải:
(1) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2NaOH
(2) Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
(3) 2NaCl + 2H2O 2NaOH + H2 + Cl2
(4) 2KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + K2CO3 + 2H2O
Bài 7: Viết phương trình phản ứng hóa học cho chuối phản ứng sau:
Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3
Hướng dẫn giải:
1) 4Al + 3O2 2Al2O3
2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
3) 2NaAlO2 + CO2 + 3H2O → Na2CO3 + 2Al(OH)3↓
4) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4↓
6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl↓
Xem thêm các dạng bài tập Hoá học khác:
Công thức, tính chất, ứng dụng của axit metacrylic (2024) hay, chi tiết nhất
So sánh liên kết ion và liên kết cộng hóa trị (2024) đầy đủ nhất
Tổng hợp phương pháp tách riêng chất từ hỗn hợp muối ăn và cát (2024) chi tiết nhất
Tổng hợp các bài ca hóa trị (2024) hay nhất, dễ nhớ nhất
Cách viết công thức cấu tạo của hợp chất hữu cơ (2024) hay nhất