Các bệnh lý túi mật như sỏi mật là các bệnh đường tiêu hóa phổ biến. Người ta ước tính rằng có tới 20 triệu người Mỹ bị sỏi mật. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về túi mật, bao gồm chức năng và các triệu chứng của bệnh lý túi mật.
Chức năng của túi mật
Video: Chức năng của túi mật trong cơ thể
Túi mật là một phần của hệ thống đường mật. Hệ thống này bao gồm gan, túi mật và các ống mật, có chức năng sản xuất, dự trữ và bài tiết mật.
Dịch mật là dịch đặc có màu xanh lá, nâu hoặc vàng. Dịch mật được gan sản xuất, có vai trò tiêu hóa chất béo. Người ta ước tính rằng gan có thể sản xuất 700 – 1000 ml dịch mật/ngày.
Trong bữa ăn, dịch mật di chuyển từ gan xuống ruột non. Tuy nhiên, khi không tiêu hóa, dịch mật sẽ được cô đặc và dự trữ ở túi mật. Túi mật thường chứa từ 30 – 80 ml mật cô đặc. Khi ăn bữa ăn nhiều chất béo, túi mật sẽ co bóp để đưa mật vào ruột non.
Vị trí của túi mật
Túi mật nằm ở góc hạ sườn phải, phía dưới của gan. Nó có kích thước gần bằng một quả lê nhỏ.
Các triệu chứng điển hình của bệnh lý túi mật
Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh lý túi mật là đau. Đau túi mật có tính chất:
- Đột ngột
- Tăng lên nhanh chóng
- Xuất hiện ở hạ sườn phải nhưng cũng có thể đau ở lưng phải
- Xảy ra sau bữa ăn, thường vào buổi tối
- Kéo dài từ vài phút đến hàng giờ
Các triệu chứng khác của đường tiêu hóa như buồn nôn và nôn cũng có thể là biểu hiện của bệnh lý ở đường mật.
Các bệnh lý túi mật thường gặp nhất
Sỏi mật
Sỏi mật là những khối rắn hình thành trong túi mật. Chúng có thể được tạo thành từ cholesterol hoặc muối mật (bilirubin) và có nhiều kích thước khác nhau.
Không rõ nguyên nhân gây ra sỏi mật nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi mật như:
- Nữ giới
- Thừa cân
- Ăn nhiều dầu mỡ hoặc thực phẩm chứa nhiều cholesterol
Nhiều người bị sỏi mật không có triệu chứng. Tuy nhiên, nếu sỏi gây tắc mật thì người bệnh có thể thấy đau. Khi sỏi mật có triệu chứng không được điều trị, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng.
Viêm túi mật
Viêm túi mật là tình trạng túi mật bị viêm, thường là biến chứng của tắc mật do sỏi. Các nguyên nhân khác có thể gây viêm túi mật bao gồm u đường mật, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý về mạch máu.
Một số triệu chứng phổ biến nhất của viêm túi mật bao gồm:
- Đau dữ dội ở hạ sườn phải hoặc quanh rốn
- Đau lan lên vai hoặc lưng bên phải
- Đau bụng, đặc biệt khi chạm vào
- Sốt
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
Nếu không được điều trị, viêm túi mật có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như vỡ túi mật hoặc nhiễm trùng đường mật.
Đối với điều trị viêm túi mật, tình trạng viêm có thể giải quyết bằng thuốc nhưng người bệnh cũng có thể phải cắt bỏ túi mật.
Viêm túi mật không do sỏi
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể bị viêm túi mật mà nguyên nhân không phải do sỏi mật. Tình trạng này xảy ra ở khoảng 5% trường hợp viêm túi mật cấp.
Viêm túi mật không do sỏi có thể xuất hiện ở những người bị chấn thương bụng hoặc những người phải nằm lâu trên giường bệnh. Nguyên nhân có thể là do túi mật bị thiếu oxy, khiến mật bị tích tụ lại.
Viêm túi mật không do sỏi thường được điều trị bằng cách cắt bỏ túi mật.
Sỏi ống mật chủ
Sỏi ống mật chủ xảy ra khi sỏi mật rơi xuống và làm tắc ống mật chủ. Đây là ống dẫn mật từ gan đến ruột non. Khi ống mật chủ bị tắc, mật bị ứ lại trong gan.
Người bị sỏi ống mật chủ thường bị đau hạ sườn phải và các triệu chứng khác như:
- Vàng da hoặc vàng mắt (còn gọi là hội chứng hoàng đản)
- Nước tiểu sẫm màu
- Phân bạc màu
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
Tình trạng này có thể được điều trị bằng cách phẫu thuật lấy sỏi qua nội soi. Bác sĩ cũng có thể cắt túi mật để ngăn sỏi tái phát.
Polyp túi mật
Polyp túi mật là khối u phát triển vào bên trong túi mật. Khoảng 95% các polyp là lành tính (không phải ung thư).
Hầu hết những người có polyp thường không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT scan) định kỳ. Tuy nhiên, một số trường hợp polyp túi mật có triệu chứng như đau hạ sườn phải và buồn nôn.
Polyp túi mật không triệu chứng có thể được theo dõi kích thước qua siêu âm. Cắt túi mật có thể được chỉ định trong trường hợp polyp túi mật có triệu chứng hoặc polyp có kích thước lớn.
Một số bệnh lý túi mật ít gặp khác
Một số bệnh lý túi mật khác ít gặp hơn bao gồm:
- Ung thư túi mật. Ung thư túi mật là một loại ung thư hiếm gặp. Tuy chưa biết rõ nguyên nhân gây bệnh nhưng các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc ung thư túi mật bao gồm nữ giới, có sỏi mật hoặc béo phì.
- Áp xe túi mật. Tình trạng này xảy ra khi dịch mủ khu trú trong túi mật. Nó có thể là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh viêm túi mật tắc nghẽn do sỏi.
- Vôi hóa thành túi mật (Túi mật sứ). Túi mật sứ là một bệnh lý hiếm gặp do canxi tích tụ ở thành của túi mật, gây ra các triệu chứng tương tự như sỏi mật. Nguyên nhân gây ra tình trạng này hiện vẫn chưa được làm sáng tỏ.
- Vỡ túi mật. Tình trạng này xảy ra khi túi mật bị viêm, sưng to khiến túi mật bị vỡ hoặc rách. Vỡ túi mật là một tình trạng cấp cứu đe dọa đến tính mạng.
Cách phòng ngừa bệnh lý túi mật
Các biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý túi mật bao gồm:
- Bổ sung các loại thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc nguyên hạt, rau củ và trái cây.
- Sử dụng chất béo tốt như dầu ô liu và dầu cá.
- Tránh các loại thực phẩm có nhiều đường, carbohydrate tinh chế hoặc có nhiều chất béo xấu.
- Duy trì cân nặng hợp lý. Thừa cân hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ của sỏi mật. Nếu bạn cần giảm cân, hãy lên kế hoạch giảm cân từ từ.
- Ăn đúng bữa. Bỏ bữa hoặc nhịn ăn có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi mật.
Phẫu thuật cắt túi mật
Túi mật có thể được cắt bỏ trong trường hợp cần thiết, đặc biệt là khi sỏi mật gây đau, tắc mật hoặc viêm túi mật.
Những người đã cắt bỏ túi mật có thể sống bình thường. Gan vẫn sẽ sản xuất dịch mật để tiêu hóa thức ăn. Tuy nhiên, dịch mật tiết ra sẽ di chuyển trực tiếp xuống ruột non mà không được dự trữ trong túi mật.
Sau khi cắt bỏ túi mật, người bệnh cần phải điều chỉnh chế độ ăn để cơ thể thích nghi với sự thay đổi này, bao gồm:
- Tăng dần các loại thực phẩm giàu chất xơ. Nếu ăn quá nhiều chất xơ ngay sau khi phẫu thuật, người bệnh có thể bị chướng bụng hoặc tiêu chảy.
- Tránh ăn nhiều dầu mỡ.
- Hạn chế uống cà phê hoặc các loại đồ uống có caffein.
Thời điểm cần đi khám
Nếu xuất hiện các triệu chứng của bệnh lý túi mật, người bệnh cần đi khám bác sĩ. Triệu chứng đau do sỏi mật thường xảy ra đột ngột sau khi ăn và thường ở hạ sườn phải.
Người bệnh cần đi cấp cứu ngay nếu bị đau bụng dữ dội, kéo dài hơn 5 giờ hoặc đau bụng đi kèm với triệu chứng:
- Sốt
- Rét run
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
- Vàng da hoặc vàng mắt (Hội chứng hoàng đản)
- Nước tiểu sẫm màu
- Phân bạc màu
Kết luận
Túi mật nằm ở hạ sườn phải, có chức năng dự trữ mật do gan sản xuất.
Có nhiều bệnh lý túi mật, trong đó phổ biến nhất là sỏi mật. Sỏi mật không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tắc mật và viêm túi mật.
Hãy đi khám nếu bạn bị đau hạ sườn phải, đặc biệt là sau khi ăn. Đây có thể là một triệu chứng của sỏi mật.
Đau dữ dội ở hạ sườn phải kèm theo buồn nôn, nôn hoặc sốt rét run có thể là dấu hiệu của một tình trạng cấp cứu, cần được đưa đến bệnh viện gấp.
Xem thêm: