Erythromycin là thuốc gì? Công dụng của thuốc erythromycin
Video Thuốc Erythromycin
Erythromycin là một loại thuốc kháng sinh, được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng chẳng hạn như viêm phổi, mụn trứng cá, trứng cá đỏ, áp xe quanh răng và các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục.
Erythromycin cũng được sử dụng ở trẻ em, giúp điều trị viêm tai hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.
Thuốc được bán theo đơn dưới dạng viên nén, viên nang hoặc siro uống.
Erythromycin tác động lên các vi khuẩn tập trung ở nang lông, do đó giúp điều trị bệnh nhiễm trùng da như mụn trứng cá mủ. Thuốc có thể được dùng bằng đường tiêm, nhưng thường chỉ được thực hiện trong bệnh viện.
Những điều cần lưu ý thuốc Erythromycin
Uống Erythromycin 2 hoặc 4 lần/ngày theo quy định của bác sĩ.
Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng, bệnh sẽ cải thiện tốt hơn trong vòng vài ngày.
Các tình trạng da liễu như mụn trứng cá và bệnh trứng cá đỏ, có thể mất vài tháng điều trị thì mới có hiệu quả.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Erythromycin là buồn nôn hoặc nôn, co thắt dạ dày và tiêu chảy.
Uống rượu cùng với erythromycin có thể làm giảm nhẹ hoặc làm chậm tác dụng của thuốc.
Đối tượng sử dụng Erythromycin
Người lớn, kể cả phụ nữ có thai và đang cho con bú đều có thể dùng được Erythromycin.
Trẻ em có thể được bác sĩ kê đơn Erythromycin.
Erythromycin không thích hợp cho một số người. Để đảm bảo tính an toàn khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu có:
- Tiền sử dị ứng với erythromycin hoặc các loại kháng sinh khác.
- Mắc bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Bệnh lý về gan hoặc thận.
- Tiền sử tiêu chảy khi dùng thuốc kháng sinh.
- Nhịp tim nhanh, mạnh hoặc không đều.
- Mắc bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (giang mai) trong thời kỳ mang thai - Erythromycin có thể không ngăn chặn được sự lây truyền bệnh từ mẹ sang con.
- Mắc bệnh nhược cơ - Erythromycin có thể làm cho các triệu chứng bệnh trở nên tồi tệ hơn.
- Tiền sử hoặc hiện tại có tình trạng kali hoặc magie máu thấp.
Cách dùng và liều lượng sử dụng Erythromycin
Liều thông thường của Erythromycin là 250-1.000 mg x 4 lần/ngày hoặc 2 lần/ngày, đường uống. Liều có thể thấp hơn đối với trẻ em.
Cố gắng phân bố đều thời gian dùng thuốc trong ngày - ví dụ, liều đầu buổi sáng, liều 2 vào khoảng giữa trưa, liều 3 cuối buổi chiều và liều 4 trước khi đi ngủ.
Tốt nhất nên dùng erythromycin trong hoặc ngay sau bữa ăn để tránh gây khó chịu cho dạ dày.
Lưu ý: Tiếp tục dùng thuốc theo đúng quy định của bác sĩ, ngay cả khi tình trạng bệnh thuyên giảm. Nếu tự ý ngừng điều trị sớm, nhiễm trùng có thể tái phát.
Cách uống thuốc
Nuốt viên nén hoặc viên nang Erythromycin với nước. Không được nhai, nghiền hoặc bẻ thuốc.
Erythromycin dạng siro, thường được dùng cho trẻ nhỏ và những người gặp các vấn đề về nuốt.
Nếu sử dụng erythromycin dạng siro, sẽ được bác sĩ hướng dẫn. Thuốc đi kèm với một cốc chia vạch hoặc thìa giúp định lượng đúng liều cần dùng. Nếu không có cốc chia hoặc thìa, hãy hỏi ý kiến bác sĩ về cách dùng thuốc. Không sử dụng thìa cà phê vì không định lượng đúng liều.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quên một liều thuốc?
Nếu quên thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ trường hợp gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp này, chỉ cần bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường.
Không bao giờ dùng 2 liều cùng một lúc hoặc tăng thêm thuốc để bù lại liều đã quên.
Nếu thường xuyên quên liều, hãy đặt báo thức hàng ngày hoặc trao đổi với dược sĩ về những cách giúp bạn tránh quên uống thuốc.
Bạn nên làm gì nếu dùng quá liều?
Cố gắng uống đúng số liều mỗi ngày, thời gian giữa các liều cách nhau ít nhất 4 giờ.
Nếu vô tình dùng thêm một liều Erythromycin ít có khả năng gây hại cho cơ thể. Tuy nhiên, có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ tạm thời, chẳng hạn như mất thính lực, mệt mỏi và tiêu chảy.
Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn vô tình dùng quá liều hoặc gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình dùng thuốc.
Thuốc Erythromycin có thể gây ra những tác dụng phụ gì?
Thông tin cho cha mẹ và người chăm sóc: Nếu trẻ bị nôn hoặc khó chịu sau khi bú, ngừng cho trẻ uống Erythromycin ngay và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
Các tác dụng phụ thường gặp
Những tác dụng phụ phổ biến xảy ra ở khoảng 1% số người dùng, thường nhẹ và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
Tiếp tục dùng thuốc, nhưng hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu những tác dụng phụ gây khó chịu hoặc không thuyên giảm:
- Buồn nôn
- Nôn và tiêu chảy
- Co thắt dạ dày
- Ăn không ngon
- Đầy bụng và khó tiêu
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Các tác dụng phụ nghiêm trọng rất hiếm và xảy ra dưới 0,1% người dùng.
Liên hệ ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng sau:
- Đau ngực hoặc tim đập bất thường
- Phát ban da
- Đau vùng dạ dày - có thể là dấu hiệu của bệnh lý tuyến tụy
- Vàng da hoặc củng mạc mắt, phân nhạt màu với nước tiểu sẫm màu - đây có thể là dấu hiệu của bệnh lý gan mật
- Co giật
- Ảo giác (nhìn hoặc nghe thấy những thứ không có thật)
- Ù tai, mất thính lực tạm thời hoặc rối loạn thăng bằng
- Sốt trên 38°C
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
Hiếm khi xảy ra, nhưng một số người gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng (phản vệ) khi dùng Erythromycin.
Gọi ngay cho bác sĩ nếu có:
- Phát ban trên da như ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da
- Thở khò khè
- Tức ngực hoặc nghẹt họng
- Khó thở hoặc khó nói
- Phù miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
Đây có thể bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng và cần được điều trị ngay tại cơ sở y tế.
Xử trí các tác dụng phụ thuốc Erythromycin
Cảm thấy buồn nôn: Nên ăn những bữa đơn giản và ít gia vị. Dùng Erythromycin trong hoặc ngay bữa ăn chính có thể làm giảm cảm giác buồn nôn.
Nôn mửa và tiêu chảy: Uống nhiều nước như nước lọc hoặc nước bí đao, nên uống từng ngụm nhỏ, thường xuyên để tránh mất nước. Các dấu hiệu mất nước bao gồm tiểu ít, nước tiểu sẫm màu và có mùi khai nồng. Không tự ý dùng bất kỳ loại thuốc nào khác mà chưa có chỉ định bác sĩ.
Co thắt dạ dày: Cố gắng nghỉ ngơi và thư giãn. Chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ hơn trong ngày. Có thể chườm ấm bụng để giảm cơn co thắt. Nếu đau nhiều, hãy liên hệ với bác sĩ để có phương pháp hỗ trợ khác.
Chán ăn: Hãy ăn khi thấy đói. Nếu có hiệu quả, nên ăn các bữa nhỏ thường xuyên hơn bình thường và ăn nhẹ khi đói.
Đầy bụng và khó tiêu: Hạn chế ăn các loại thực phẩm gây khó tiêu như đậu lăng, đậu Hà Lan và hành tây. Ăn nhiều bữa nhỏ, chậm rãi và tập thể dục thường xuyên. Ngoài ra, thuốc Simethicone có thể giúp cải thiện tình trạng này.
Mang thai và cho con bú
Erythromycin thường an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Để biết thêm thông tin về ảnh hưởng của Erythromycin đến mẹ và bé trong thời kỳ mang thai, có thể tham khảo trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc trao đổi trực tiếp với bác sĩ.
Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, hãy thông báo bác sĩ biết nếu bạn đang trong quá trình thụ thai, mang thai hoặc cho con bú.
Thận trọng với các loại thuốc Erythromycin
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Bài viết này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu đang dùng những loại thuốc này trước khi được kê đơn Erythromycin:
- Thuốc kháng histamin chẳng hạn như Astemizole, Terfenadine hoặc Mizolastine.
- Thuốc tăng nhu động hoặc co thắt dạ dày Domperidone.
- Thuốc chống loạn thần như Pimozide và Amisulpride.
- Thuốc điều trị đau nửa đầu như Ergotamine và Dihrydroergotamine.
- Thuốc giảm mỡ máu, Simvastatin.
- Thuốc điều trị rối loạn bàng quang Tolterodine.
- Thuốc chống đông Rivaroxaban - Erythromycin có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng phối hợp.
Chưa có tương tác nào được biết đến giữa Erythromycin với các loại thảo dược hoặc chế phẩm bổ sung.
Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, các sarp phẩm thảo dược, vitamin và chế phẩm bổ sung.