Thuốc điều trị bệnh tăng nhãn áp và tác dụng phụ

Có nhiều lựa chọn để điều trị bệnh tăng nhãn áp như điều trị nội khoa, laser hoặc phẫu thuật. Tất cả đều nhằm mục đích giảm nhãn áp và bảo vệ thần kinh thị giác.

Hiện nay, thuốc nhỏ mắt thường là lựa chọn hàng đầu để điều trị cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp. Đối với nhiều người, kết hợp thuốc và điều trị bằng laser có thể kiểm soát nhãn áp một cách an toàn trong nhiều năm.

Thuốc nhỏ mắt được sử dụng để kiểm soát bệnh, làm giảm nhãn áp bằng cách giúp thủy dịch thoát ra tốt hơn và/hoặc giảm lượng thủy dịch do mắt tạo ra.

Thuốc điều trị bệnh tăng nhãn áp được phân loại theo thành phần hoạt chất. Bao gồm: chất tương tự prostaglandin, thuốc chẹn beta, chất chủ vận alpha, chất ức chế anhydrase carbonic và chất ức chế rho kinase. Ngoài ra, thuốc kết hợp được chỉ định cho những người bệnh cần sử dụng trên 1 loại thuốc. Các chất chủ vận cholinergic (như pilocarpine) ngày nay không được sử dụng phổ biến do tác dụng phụ.

Video: Hướng dẫn mới cho bệnh tăng nhãn áp

Các loại thuốc nhỏ mắt

Các chất tương tự prostaglandin

Bao gồm Xalatan® (latanoprost), Lumigan® (bimatoprost), Travatan Z® (Travoprost), và Zioptan ™ (tafluprost), và Vyzulta ™ (latanoprostene bunod). Chúng hoạt động bằng cách giúp tăng dòng chảy của thủy dịch ra khỏi mắt. Thuốc có ít tác dụng phụ toàn thân nhưng có liên quan đến những thay đổi đối với mắt như làm đổi màu mắt và sự phát triển của lông mi. Tùy thuộc vào từng cá thể,  môi thuốc có thể hiệu quả và tạo ra ít tác dụng phụ hơn. Latanoprost và một số công thức của bimatoprost hiện có sẵn ở dạng hợp chất. Tafluprost là một chất tương tự prostaglandin không có chất bảo quản.

Các thuốc chẹn beta 

Chẳng hạn như timolol là loại thuốc thường được sử dụng thứ hai và cơ chế tác dụng là giảm sản xuất thủy dịch. Thuốc có sẵn ở dạng hợp chất nên sẽ ít tốn kém hơn. Timolol cũng có sẵn trong các công thức không chứa chất bảo quản. Các tác dụng phụ toàn thân của thuốc chẹn beta có thể được giảm thiểu bằng cách nhắm mắt sau khi nhỏ thuốc hoặc sử dụng một kỹ thuật ngăn không cho thuốc đi vào ống lệ và tuần hoàn toàn thân.

Chất chủ vận alpha

Alphagan®P (brimonidine), Iopidine® có tác dụng làm giảm sản xuất thủy dịch và tăng khả năng thoát dịch. Alphagan P có chất bảo quản purite phân hủy thành các thành phần nước mắt tự nhiên và có thể được dung nạp tốt hơn ở những người có phản ứng dị ứng với chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt khác. Alphagan có sẵn ở dạng hợp chất.

Chất ức chế men carbonic anhydrase (CAI)

Giảm nhãn áp bằng cách giảm sản xuất dịch nội nhãn. Chúng có sẵn dưới dạng thuốc nhỏ mắt [Trusopt® (dorzolamide), Azopt® (brinzolamide)] cũng như thuốc viên [Diamox (acetazolamide) và Neptazane® (methazolamide)]. Ngoại trừ brinzolamide, tất cả các CAI đều có sẵn ở dạng hợp chất.

Chất ức chế Rho kinase

[Rhopressa® (netarsudil)] tăng thoát dịch nội nhãn. Loại thuốc điều trị tăng nhãn áp mới này đã có mặt từ tháng 4 năm 2018.

Thuốc kết hợp

Có thể cung cấp một giải pháp thay thế cho những bệnh nhân cần nhiều hơn một loại thuốc. Ngoài sự tiện lợi của việc sử dụng một lọ thuốc nhỏ mắt thay vì hai lọ, việc tiếp xúc với chất bảo quản sẽ được giảm thiểu. Ngoài ra còn có lợi về tài chính, tùy thuộc bảo hiểm của người bệnh. Cosopt® là sự kết hợp của thuốc chẹn beta (timolol) và chất ức chế anhydrase carbonic (dorzolamide), có sẵn ở dạng hợp chất và cũng là công thức không chứa chất bảo quản (Cosopt® PF). Combigan® kết hợp thuốc chủ vận alpha (brimonidine) với thuốc chẹn beta (timolol). Simbrinza® là thuốc kết hợp không chứa thuốc chẹn beta bao gồm brinzolamide và brimonidine.

Lựa chọn phương án điều trị phù hợp

Tất nhiên, không có loại thuốc nhỏ mắt nào có thể có hiệu quả nếu nó không được dùng theo đúng chỉ định. Có một số lý do tại sao những người đang điều trị bệnh tăng nhãn áp lại không dùng thuốc của mình.

  • Lý do thứ nhất chỉ đơn giản là quên! Nhớ uống thuốc hàng ngày là một trong những thách thức trong điều trị bất kỳ bệnh mãn tính nào và bệnh tăng nhãn áp cũng không phải là ngoại lệ. Một số cách giúp ghi nhớ như gắn một hoạt động hàng ngày bình thường (chẳng hạn như đánh răng) với việc uống thuốc hoặc đặt lời nhắc hẹn giờ như đồng hồ báo thức hoặc điện thoại di động.
  • Lý do thứ hai trong việc không dùng thuốc theo chỉ định là kinh tế. Thuốc điều trị tăng nhãn áp có thể đắt tiền. Ngoài ra, một số loại thuốc được bảo hiểm chi trả trong khi những loại khác thì không. Bác sĩ sẽ thảo luận với người bệnh để đề xuất sự lựa chọn tốt nhất.
  • Một yếu tố khác ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc nhỏ mắt là tác dụng phụ. Bên cạnh các phản ứng bất lợi cụ thể đối với hoạt chất, hiện tượng kích ứng bề mặt mắt (kết mạc và giác mạc) có thể xảy ra với bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt nào. Kích ứng này có thể mới xuất hiện ở một người chưa từng có triệu chứng trước đó hoặc có thể biểu hiện thành bệnh lý mắt đã có từ trước trở nên trầm trọng hơn (chẳng hạn như khô mắt, viêm màng mi, v.v.). Thuốc không có chất bảo quản (Zioptan, Cosopt PF, Timoptic in Ocudose) hoặc những loại không có chất bảo quản BAK (Travatan Z, Alphagan P) thường hữu ích trong tình huống này.

Điều trị laser

Đối với những bệnh nhân không thể dung nạp thuốc hoặc chỉ dùng thuốc đơn thuần không mang lại hiệu quả, điều trị bằng laser sẽ là một giải pháp thay thế tuyệt vời. Cần lưu ý rằng tia laser cũng có thể được sử dụng là phương pháp điều trị chính. Ưu điểm của phương pháp này là nếu đạt được mức hạ áp thích hợp chỉ với điều trị bằng laser, nhu cầu dùng thuốc hàng ngày cũng như các tác dụng phụ đi kèm sẽ giảm xuống hoặc được trì hoãn.

Nguồn: FraserValley Cataract and LaserĐiều trị bằng laser. Nguồn: FraserValley Cataract and Laser  

Hiệu quả của điều trị bằng laser không phải vĩnh viễn, và nhiều bệnh nhân về sau này sẽ phải dùng thuốc. Phương pháp điều trị bằng laser phổ biến nhất cho bệnh tăng nhãn áp là phẫu thuật tạo hình bằng laser chọn lọc (SLT) và phẫu thuật tạo hình bằng laser argon (ALT).

Các tác dụng không mong muốn của thuốc

Sau đây là một số tác dụng phụ có thể có của thuốc điều trị bệnh tăng nhãn áp.   

  • Các chất tương tự prostaglandin: đổi màu mắt, sạm da mí mắt, mọc lông mi, sụp mí, trũng mắt, nhặm mắt, đỏ mắt và ngứa
  • Chất chẹn beta: huyết áp thấp, giảm nhịp tim, mệt mỏi, khó thở; hiếm: giảm ham muốn tình dục, trầm cảm.
  • Chất đồng vận alpha: nóng rát hoặc nhặm mắt, mệt mỏi, nhức đầu, buồn ngủ, khô miệng và mũi, khả năng phản ứng dị ứng cao hơn.
  • Chất ức chế men carbonic anhydrase: ở dạng nhỏ mắt: nhặm mắt, bỏng rát, khó chịu ở mắt; ở dạng thuốc viên: ngứa ran bàn tay và bàn chân, mệt mỏi, đau dạ dày, các vấn đề về trí nhớ, đi tiểu thường xuyên.
  • Thuốc ức chế rho kinase: đỏ mắt, lắng đọng giác mạc, nhặm mắt và chảy máu nhỏ trên lòng trắng của mắt.

Tác dụng phụ của các loại thuốc kết hợp có thể là bất kỳ tác dụng phụ nào của các loại thuốc mà chúng chứa.

Xem thêm:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!