Allopurinol là thuốc gì?
Allopurinol là thuốc làm giảm nồng độ axit uric trong máu. Nếu cơ thể sản xuất quá nhiều axit uric hoặc chức năng lọc và bài tiết của thận suy giảm, dẫn đến hình thành các tinh thể nhỏ, sắc nhọn lắng đọng xung quanh khớp.
Allopurinol được sử dụng trong điều trị bệnh gout và sỏi thận.
Có những phương pháp điều trị gây ra sự tích tụ axit uric. Allopurinol cũng có thể được kê đơn trong điều trị một số loại ung thư
Allopurinol có dạng viên nén 100mg và 300mg, chỉ được bán theo đơn tại các hiệu thuốc.
Công dụng thuốc Allopurinol
Allopurinol làm giảm lượng axit uric được tạo ra bởi các tế bào trong cơ thể. Do đó, giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh gout như sưng, nóng, đỏ và đau khớp.
Có thể mất vài tháng để Allopurinol phát huy tác dụng, kể từ khi dùng thuốc.
Trong những tháng đầu điều trị, khi allopurinol bắt đầu phát huy tác dụng, có thể xuất hiện nhiều cơn gout hơn. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc Colchicine để hỗ trợ tình trạng này.
Duy trì allopurinol thường xuyên, có thể làm giảm tần suất bùng phát cơn gout cấp và giúp ngăn ngừa tổn thương khớp.
Thông thường, Allopurinol được dùng sau khi cơn gout cấp ổn định hoàn toàn.
Đối tượng sử dụng Allopurinol
Người lớn và trẻ em có thể dùng Allopurinol. Tuy nhiên, thuốc có thể không được sử dụng trong một số trường hợp.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu có:
- Tiền sử dị ứng với Allopurinol hoặc bất kỳ loại thuốc khác
- Mắc bệnh gan hoặc thận
- Đang điều trị cơn gout cấp
- Bệnh lý tuyến giáp
Cách dùng và liều lượng Allopurinol
Liều thông thường của allopurinol là 100-300 mg/ngày. Hãy nhớ tuân thủ liều lượng và thời gian dùng thuốc theo quy định của bác sĩ trong quá trình điều trị.
Cần phải làm xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi nồng độ axit uric. Nếu mức axit uric không cải thiện, bác sĩ có thể tăng liều Allopurinol (lên đến 900 mg/ngày trong trường hợp nghiêm trọng).
Ở người mắc bệnh thận hoặc gan, bác sĩ có thể kê đơn liều thấp và theo dõi chặt chẽ hơn.
Cách dùng thuốc
Nuốt cả viên Allopurinol với nước, tốt nhất là dùng thuốc ngay sau ăn. Thường dùng thuốc 1 lần/ngày, nhưng nếu phải dùng liều cao, có thể chia nhỏ liều và uống 2 lần/ngày.
Nếu được bác sĩ khuyến nghị dùng Allopurinol với nhiều nước, hãy cố gắng uống 2-3 lít nước mỗi ngày.
Có thể dùng thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, tuy nhiên để tránh quên thuốc nên sử dụng vào một thời điểm nhất nhất định mỗi ngày.
Liều lượng
Khi bắt đầu sử dụng Allopurinol, bác sĩ sẽ kê liều thấp có tác dụng điều trị. Và cần phải xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi nồng độ axit uric
Sau đó, bác sĩ sẽ chỉnh liều tùy thuộc vào kết quả xét nghiệm axit uric máu.
Quên thuốc
Nếu dùng Allopurinol:
- 1 lần/ngày: Dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp quên thuốc kéo dài đến ngày hôm sau, hãy bỏ qua liều đã quên và thực hiện theo lịch trình bình thường.
- ≥2 lần/ngày: Nếu không nhớ đến tận thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều mới theo quy định.
Không được dùng hàm lượng gấp đôi để bù lại liều đã quên.
Nếu thường xuyên quên uống thuốc, hãy đặt báo thức hàng ngày hoặc trao đổi với dược sĩ về những giải pháp giúp bạn tuân thủ điều trị tốt nhất.
Quá liều
Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất, nếu dùng quá liều Allopurinol và có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
Khuyến cáo: Liên hệ với bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu dùng quá liều Allopurinol. Không tự lái xe - hãy nhờ người khác gọi xe cấp cứu hoặc đưa bạn tới bệnh viện.
Tác dụng phụ thuốc Allopurinol
Giống như tất cả các loại thuốc, Allopurinol có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người, tuy nhiên nhiều người khi dùng thuốc không gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Các tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ phổ biến nhất là cảm thấy mệt mỏi. Triệu chứng này có thể cải thiện nếu giảm bớt lượng đạm trong khẩu phần ăn và uống nhiều nước hơn. Nếu bị ốm, hãy uống từng ngụm nước nhỏ thường xuyên trong ngày, để tránh tình trạng mất nước.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Viêm da: Da phát ban hoặc mẩn đỏ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ vì tình trạng này có thể tiến triển thành hội chứng Stevens-Johnson (bệnh viêm da nghiêm trọng).
Hội chứng Stevens-Johnson là một tác dụng phụ hiếm gặp khi dùng Allopurinol, bao gồm các triệu chứng như giả cúm, sau đó là phát ban đỏ hoặc tím, lan rộng và hình thành các bọng nước. Da bị tổn thương sẽ dần dần bong ra.
Stevens-Johnson hay gặp trong 8 tuần đầu tiên dùng Allopurinol hoặc khi tăng liều quá nhanh và cũng có thể xảy ra nếu ngừng thuốc đột ngột trong vài ngày rồi sau đó bắt đầu lại với liều lượng như trước. Tốt nhất nên giảm liều và sau đó tăng từ từ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Không nên dùng Allopurinol trong vòng 2 tuần sau khi bị nhiễm virus, tiêm chủng hoặc phát ban do bệnh khác gây ra.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác
Liên hệ với bác sĩ ngay nếu xuất hiện tình trạng sau:
- Vàng da hoặc củng mạc mắt - đây có thể là dấu hiệu của bệnh gan.
- Sốt cao, đau họng và sưng hạch hoặc mệt mỏi - có thể liên quan đến rối loạn các tế bào bạch cầu trong máu.
- Bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc chảy máu nướu răng kéo dài khi đánh răng.
- Tăng khát, tiểu nhiều, mệt mỏi, sút cân, nhìn mờ - đây có thể là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
Trong một số ít trường hợp, Allopurinol có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.
Gọi cấp cứu 115 hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu:
- Bị phát ban có thể bao gồm ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da
- Thở khò khè
- Tức ngực hoặc nghẹt họng
- Khó thở hoặc khó nói
- Phù nề miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
Đây có thể bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng cần được điều trị ngay tại bệnh viện.
Không phải tất cả các tác dụng phụ của Allopurinol được liệt kê ở đây. Để có thêm thông tin đầy đủ, hãy kiểm tra kỹ trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc liên hệ với bác sĩ để được tư vấn.
Allopurinol cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai
Allopurinol thường không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì không có đủ bằng chứng về tính an toàn của thuốc.
Nếu đang trong quá trình thụ thai hoặc mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc điều trị an toàn hơn trong thời kỳ này.
Phụ nữ cho con bú
Nếu sau khi thăm khám sức khỏe của mẹ và bé đều khỏe mạnh, bác sĩ có thể kê đơn Allopurinol cho những bà mẹ đang cho con bú.
Một lượng nhỏ Allopurinol đi vào sữa và có liên quan đến một số tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ.
Nếu thấy trẻ bỏ bú, bú kém hoặc ngủ li bì khó đánh thức và có bất kỳ thắc mắc nào về tình trạng sức khỏe của trẻ, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn cụ thể hơn.
Thận trọng với các thuốc khác
Một số loại thuốc và allopurinol có thể tác động lẫn nhau và làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.
Trước khi bắt đầu dùng Allopurinol, hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào dưới đây:
- Aspirin hoặc các thuốc chống đông chẳng hạn như Warfarin
- Bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào
- Thuốc ức chế miễn dịch trong bệnh viêm khớp tự miễn
- Thuốc chống thải ghép
- Thuốc lợi tiểu như Furosemide
- Thuốc ức chế men chuyển để điều trị tăng huyết áp như Enalapril và Ramipril
Khi sử dụng Nhôm hydroxit (có trong một số thuốc kháng axit), hãy chú ý đảm bảo khoảng cách giữa liều Nhôm hydroxit và Allopurinol ít nhất là 3 giờ.
Dùng allopurinol với thuốc giảm đau
Có thể dùng Allopurinol cùng với Paracetamol và các loại thuốc chống viêm như Ibuprofen, Naproxen hoặc Indomethacin.
Bác sĩ có thể kê đơn NSAID như Diclofenac, Naproxen hoặc Colchicine để giúp ngăn ngừa hoặc kiểm soát cơn gout cấp - đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị Allopurinol.
Dùng Allopurinol cùng thảo dược và chế phẩm bổ sung
Có rất ít thông tin về tương tác thuốc giữa Allopurinol với các loại thảo dược hoặc chất bổ sung.
Để đảm bảo tính an toàn khi dùng thuốc hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, bao gồm các loại thảo dược, vitamin và chế phẩm bổ sung.