Bệnh gút ảnh hưởng đến hơn 3 triệu người Mỹ và là loại viêm khớp phổ biến nhất ở nam giới. Mặc dù nữ giới ít mắc bệnh hơn nhưng tỷ lệ phát triển bệnh gút tăng lên sau khi mãn kinh.
Các cơn gút cấp có thể xảy ra đột ngột và tái phát theo thời gian. Các cơn gút cấp tái phát này có thể gây hại từ từ cho các mô bị viêm và gây đau đớn dữ dội. Tăng huyết áp, bệnh tim mạch và béo phì là những yếu tố nguy cơ của bệnh gút.
Điều trị bệnh gút
Tăng axit uric máu là nguyên nhân chính gây ra bệnh gút.
Bệnh gút sẽ được điều trị bằng thuốc do bác sĩ chỉ định. Những loại thuốc này có thể giúp điều trị các triệu chứng của cơn gút cấp, phòng ngừa sự xuất hiện của chúng và giảm nguy cơ biến chứng như sỏi thận và hạt tophi. Hạt tophi hình thành do các tinh thể urat màu trắng lắng đọng tại các khớp.
Các loại thuốc điều trị phổ biến gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và corticosteroid. Các loại thuốc này làm giảm sưng đau khớp do bệnh gút.
Nồng độ axit uric quá cao thường gây ra bởi việc sản xuất quá mức axit uric hoặc giảm đào thải do tổn thương thận. Có thể sử dụng các loại thuốc để giảm sản xuất axit uric hoặc cải thiện khả năng đào thải axit uric của thận.
Nếu không được điều trị, cơn gút cấp sẽ bùng phát mạnh nhất trong khoảng từ 12 đến 24 giờ. Có thể hồi phục trong vòng 1 – 2 tuần mà không cần điều trị nhưng tình trạng đau sẽ tồn tại trong giai đoạn này.
Các xét nghiệm và chẩn đoán bệnh gút
Bệnh gút thường khó chẩn đoán vì các triệu chứng của nó tương tự như các triệu chứng của nhiều bệnh lý khác. Dù tăng axit uric máu xảy ra ở hầu hết những người bị bệnh gút tiến triển nhưng nó có thể không tăng trong cơn gút cấp. Do đó, tăng axit uric máu không phải là tiêu chuẩn chẩn đoán duy nhất.
Nồng độ axit uric trong máu cao hoặc xuất hiện tinh thể urat trong dịch khớp là những tiêu chuẩn chẩn đoán chính của bệnh gút.
Để đánh giá các tiêu chuẩn này, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu và chọc hút dịch khớp để làm xét nghiệm.
Ngoài ra, họ có thể tìm các tinh thể urat xung quanh khớp hoặc trong vị trí tổn thương bằng siêu âm. Chụp X-quang không thể chẩn đoán bệnh gút, nhưng bác sĩ có thể sử dụng X-quang để loại trừ các nguyên nhân khác.
Nhiễm trùng khớp cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự như bệnh gút nên bác sĩ có thể chỉ định tìm vi khuẩn trong dịch khớp để loại trừ nguyên nhân viêm do vi khuẩn.
Phân loại bệnh gút
Bệnh gút tiến triển theo nhiều giai đoạn khác nhau.
Giai đoạn tăng axit uric máu không có triệu chứng
Nhiều trường hợp có nồng độ axit uric cao nhưng không có bất kỳ triệu chứng lâm sàng nào. Tuy giai đoạn này không cần điều trị nhưng nồng độ axit uric cao có thể gây ra tổn thương các cơ quan một cách thầm lặng.
Vì vậy, bác sĩ sẽ tư vấn cho người bệnh thực hiện các biện pháp để giảm các yếu tố nguy cơ gây tăng nồng độ axit uric máu.
Giai đoạn cấp tính
Giai đoạn này xảy ra khi các tinh thể urat trong khớp đột ngột gây viêm cấp tính và các cơn đau dữ dội. Các cơn gút cấp tính này còn được gọi là “cơn bùng phát” và có thể kéo dài từ 3 ngày đến 2 tuần. Căng thẳng và uống quá nhiều rượu bia có thể là nguyên nhân dẫn đến các cơn gút cấp.
Giai đoạn giữa các đợt gút cấp
Khi bệnh gút tiến triển, khoảng thời gian giữa các đợt gút cấp ngày càng ngắn hơn. Trong giai đoạn này, các tinh thể urat có thể tiếp tục lắng đọng tại mô.
Giai đoạn mạn tính có hạt tophi
Giai đoạn mạn tính có hạt tophi là giai đoạn gây suy nhược nhất của bệnh gút, có thể dẫn đến tổn thương khớp và thận vĩnh viễn. Ở giai đoạn này, khớp bị viêm mạn tính và phát triển hạt tophi ở những vùng ngoại vi của cơ thể như khớp các ngón tay.
Bệnh gút mạn tính có hạt tophi thường tiến triển từ các đợt gút cấp trong nhiều năm. Tuy nhiên, nếu được điều trị thích hợp, bệnh gút sẽ hạn chế tiến triển đến giai đoạn này.
Bệnh giả gút
Bệnh giả gút là tình trạng lắng đọng canxi pyrophosphat mà các bác sĩ dễ nhầm lẫn với bệnh gút. Các triệu chứng của bệnh giả gút rất giống với các triệu chứng của bệnh gút, mặc dù các cơn bùng phát thường ít nghiêm trọng hơn.
Sự khác biệt chính giữa bệnh giả gút và bệnh gút là các khớp bị lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphat. Bệnh giả gút cần áp dụng các phương pháp điều trị khác với bệnh gút.
Nguyên nhân gây ra bệnh gút
Tăng axit uric máu là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh gút.
Cơ thể tạo ra axit uric trong quá trình phân giải purin. Purin là những hợp chất hóa học được tìm thấy nhiều trong một số loại thực phẩm như thịt, gia cầm và hải sản.
Thông thường, axit uric di chuyển trong máu và đào thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Nếu sản xuất quá nhiều axit uric hoặc không đào thải hết, nó có thể dư thừa và hình thành các tinh thể urat hình kim. Tinh thể urat gây viêm đau các khớp và mô xung quanh.
Yếu tố nguy cơ của bệnh gút
Một số yếu tố có thể làm tăng axit uric máu và bệnh gút như:
- Tuổi tác: Bệnh gút phổ biến ở người cao tuổi và ít gặp ở trẻ em.
- Giới tính: Với độ tuổi dưới 65, tỉ lệ mắc bệnh ở nam giới cao gấp 4 lần nữ giới. Với độ tuổi trên 65, tỉ lệ này là khoảng 3 lần.
- Di truyền: Tiền sử gia đình có người thân bị bệnh gút có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Lối sống: Uống rượu làm giảm đào thải axit uric. Chế độ ăn nhiều purin cũng làm tăng axit uric trong cơ thể. Cả hai điều này đều có thể dẫn đến bệnh gút.
- Phơi nhiễm chì: Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc phơi nhiễm chì trong thời gian dài với nguy cơ mắc bệnh gút.
- Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ axit uric trong cơ thể như một số thuốc lợi tiểu và thuốc có chứa salicylat.
- Cân nặng: Thừa cân, béo phì hoặc có nhiều mỡ nội tạng có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh gút. Tuy nhiên, thừa cân hoặc béo phì không thể trực tiếp gây ra bệnh lý này.
- Các bệnh lý khác: Suy thận và các bệnh lý của thận có thể làm giảm khả năng đào thải axit uric, dẫn đến tăng axit uric trong máu. Một số bệnh lý khác cũng liên quan đến bệnh gút như tăng huyết áp và đái tháo đường.
Triệu chứng của bệnh gút
Triệu chứng chính của bệnh gút là đau khớp dữ dội, viêm và sưng đỏ khớp.
Tình trạng này thường xuất hiện ở khớp bàn ngón chân cái nhưng cũng có thể xảy ra ở gót chân, mắt cá chân, đầu gối, khuỷu tay, cổ tay và ngón tay.
Các biến chứng
Trong một số trường hợp, bệnh gút có thể tiến triển nặng hơn như hình thành sỏi thận hoặc bệnh gút tái phát.
Phòng ngừa bệnh gút
Có nhiều hướng dẫn về việc thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để chống lại các cơn gút cấp hoặc phòng ngừa bệnh gút như:
- Uống 2 – 4 lít nước mỗi ngày
- Hạn chế uống rượu bia
- Duy trì cân nặng hợp lý
Biện pháp tại nhà để ngăn ngừa bệnh gút
Những người bị bệnh gút có thể kiểm soát cơn gút cấp và giảm các triệu chứng bằng cách thực hiện chế độ ăn lành mạnh, cân bằng.
Quan trọng nhất là hạn chế thực phẩm giàu purin để đảm bảo lượng axit uric trong máu không tăng quá cao.
Các loại thực phẩm giàu purin bao gồm:
- Thịt đỏ
- Thịt thú rừng
- Nội tạng (gan, lách, thận)
- Hải sản, nghêu sò
- Rượu bia
- Đồ ngọt
Có thể giảm nguy cơ tiến triển bệnh gút bằng cách hạn chế ăn các loại thực phẩm giàu purin. Tuy nhiên, tránh tuyệt đối thực phẩm chứa purin là không cần thiết. Ăn vừa phải các thực phẩm giàu purin có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric và các triệu chứng của bệnh gút, đồng thời có lợi cho sức khỏe.
Bệnh gút đặc trưng bởi tình trạng viêm khớp. Vì vậy, có thể giảm các triệu chứng của bệnh gút bằng các phương pháp điều trị viêm khớp nói chung tại nhà, bao gồm duy trì vận động, giữ mức cân nặng hợp lý và tập các bài tập cường độ thấp để hỗ trợ sức khỏe.
Kết luận
Bệnh gút là một bệnh lý phổ biến. Nó có thể gây ra các cơn đau dữ dội, sưng và cứng khớp. Bệnh lý này ảnh hưởng đến hơn 3 triệu người Mỹ và phổ biến ở nam giới hơn nữ giới.
Tăng axit uric máu là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh gút.
Tăng axit uric máu có thể do sản xuất quá mức axit uric hoặc giảm khả năng đào thải axit uric qua nước tiểu.
Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc để điều trị bệnh gút gồm các thuốc chống viêm và thuốc điều chỉnh nồng độ axit uric.
Có thể giảm nguy cơ tiến triển bệnh gút bằng cách tránh các loại thực phẩm giàu purin, uống đủ nước và tránh rượu bia.
Xem thêm: