Giải SGK Tin 12 KNTT Bài 15. Tạo màu cho chữ và nền có đáp án

Giải SGK Tin 12 KNTT Bài 15. Tạo màu cho chữ và nền có đáp án

  • 33 lượt thi

  • 14 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Các định dạng sau có thiết lập cùng một màu hay không? Em có nhận xét gì về thiết lập này?

Các định dạng sau có thiết lập cùng một màu hay không? Em có nhận xét gì về thiết lập này? (ảnh 1)
Xem đáp án

Các định dạng sau đều thiết lập cùng một màu, đó là màu tím.

a) p {color: rgb(128,0,128);} sử dụng giá trị RGB để thiết lập màu. Trong trường hợp này, giá trị RGB là (128, 0, 128), tương ứng với màu tím.

b) p {color: #800080;} sử dụng mã màu HEX để thiết lập màu. Mã màu HEX "#800080" cũng tương ứng với màu tím.

c) p {color: hsl (300,100%,25.1%);} sử dụng giá trị HSL để thiết lập màu. Trong trường hợp này, giá trị HSL là (300, 100%, 25.1%), tương ứng với màu tím.

Nhận xét: Cả ba định dạng đều thiết lập cùng một màu tím, tuy nhiên, cách biểu diễn màu sử dụng các hệ thống màu khác nhau. RGB sử dụng giá trị đỏ (Red), xanh lá cây (Green) và xanh dương (Blue), mã màu HEX sử dụng mã hexa và HSL sử dụng giá trị màu (Hue), độ bão hòa (Saturation) và độ sáng (Lightness).


Câu 2:

Cùng thảo luận và tìm hiểu hệ màu RGB hỗ trợ bởi HTML và CSS

Xem đáp án

Hệ màu RGB (Red, Green, Blue) là một hệ màu được hỗ trợ bởi HTML và CSS để biểu diễn các màu sắc. Trong hệ màu RGB, mỗi màu được đại diện bởi một giá trị từ 0 đến 255, tức là một số nguyên 8-bit. Kết hợp các giá trị của ba màu cơ bản này, chúng ta có thể tạo ra hàng triệu màu khác nhau.

Trong HTML và CSS, có ba cách để biểu diễn màu theo hệ màu RGB:

- Sử dụng hàm rgb(): Ta có thể sử dụng hàm rgb() để chỉ định giá trị đỏ (red), xanh lá cây (green) và xanh dương (blue) của một màu. Cú pháp là rgb(red, green, blue), trong đó red, green và blue là các giá trị từ 0 đến 255. Ví dụ: rgb(255, 0, 0) đại diện cho màu đỏ, rgb(0, 255, 0) đại diện cho màu xanh lá cây.

- Sử dụng hàm rgba(): Hàm rgba() tương tự như hàm rgb(), nhưng nó cung cấp thêm một tham số alpha để xác định độ trong suốt của màu. Tham số alpha có giá trị từ 0.0 (hoàn toàn trong suốt) đến 1.0 (hoàn toàn không trong suốt). Ví dụ: rgba(255, 0, 0, 0.5) đại diện cho màu đỏ có độ trong suốt là 50%.

- Sử dụng mã hexa: Mã hexa là một cách khác để biểu diễn màu RGB bằng cách sử dụng một chuỗi sáu ký tự 16-hexa. Mỗi cặp ký tự hexa đại diện cho giá trị của một màu cơ bản trong hệ màu RGB. Ví dụ: #FF0000 đại diện cho màu đỏ, #00FF00 đại diện cho màu xanh lá cây.

Hệ màu RGB cho phép chúng ta định rõ màu sắc của các yếu tố trên trang web bằng cách sử dụng các giá trị RGB hoặc mã hexa tương ứng.


Câu 3:

Các màu cơ bản red, yellow, green, blue, magentam cyan được thể hiện bằng hàm hsl như thế nào?

Xem đáp án

Red (đỏ): HSL(0, 100%, 50%)

Yellow (vàng): HSL(60, 100%, 50%)

Green (xanh lá cây): HSL(120, 100%, 50%)

Blue (xanh dương): HSL(240, 100%, 50%)

Magenta (đỏ tím): HSL(300, 100%, 50%)

Cyan (xanh lam): HSL(180, 100%, 50%)


Câu 4:

Trong hệ màu rgb có bao nhiêu màu thuộc màu xám?

Xem đáp án

Trong hệ màu RGB, màu xám được đại diện bởi các giá trị RGB giống nhau. Cụ thể, nếu giá trị đỏ (red), xanh lá cây (green) và xanh dương (blue) đều bằng nhau, chúng ta sẽ có một màu xám. Vì mỗi kênh màu có 256 giá trị từ 0 đến 255, nên có tổng cộng 256 màu xám khác nhau trong hệ màu RGB.


Câu 5:

Cùng thảo luận về cách thiết lập màu trong các mẫu CSS và trả lời các câu hỏi sau:

1. Cách thiết lập định dạng màu chữ trong CSS như thế nào?

2. Cách thiết lập màu nền cho các phần tử CSS như thế nào?

Xem đáp án

- Để thiết lập định dạng màu chữ trong CSS, bạn có thể sử dụng thuộc tính "color". Có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu (ví dụ: "red", "blue"), mã hex (ví dụ: "#FF0000" cho màu đỏ) hoặc giá trị RGB (ví dụ: "rgb(255, 0, 0)" cho màu đỏ).

- Để thiết lập màu nền cho các phần tử CSS, bạn có thể sử dụng thuộc tính "background-color". Tương tự như màu chữ, bạn có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu, mã hex hoặc giá trị RGB.


Câu 6:

Sửa lại CSS trong ví dụ trên, định dạng màu nền và khung viền cho cụm từ Tim Berners-Lee với màu khác biệt.

Xem đáp án

em {

    background-color: lightgreen;

    border: 1px solid red;

}

p {

    color: blue;

}

 

/* Thêm CSS cho cụm từ Tim Berners-Lee */

.tim-berners-lee {

    background-color: yellow; /* Màu nền khác biệt */

    border: 2px solid green; /* Viền màu và dày khác biệt */

    padding: 5px; /* Thêm đệm để viền nhìn rõ hơn */

}


Câu 7:

Sửa lại CSS trên, thay đổi định dạng khung viền cho phần tử p. Em hãy kiểm tra xem tính chất này có kế thừa cho các phần tử con không.

Xem đáp án

em {

    background-color: lightgreen;

    border: 1px solid red;

}

p {

    color: blue;

    border: 2px dashed purple; /* Thêm định dạng khung viền cho phần tử p */

    padding: 10px; /* Thêm padding để khung viền không dính vào chữ */

}

Tim-berners-lee {

    background-color: yellow;

    border: 2px solid green;

    padding: 5px;

}

Về việc kế thừa, trong CSS, có một số tính chất có thể được kế thừa từ phần tử cha xuống phần tử con, như color và n, tính chất border không được kế thừa. Điều này có nghĩa là, nếu áp dụng một khung viền cho một phần tử p, các phần tử con bên trong p (ví dụ như em, span, hoặc strong) sẽ không tự động kế thừa khung viền đó. Mỗi phần tử sẽ chỉ có khung viền nếu bạn một cách rõ ràng định nghĩa nó trong quy tắc CSS của mình cho phần tử đó.


Câu 8:

Quan sát, trao đổi và thảo luận về 4 trường hợp bộ chọn là tổ hợp các phần tử, nêu ý nghĩa và sự khác biệt giữa các trường hợp này: E F, E > F, E + F và E ~ F.

Xem đáp án

- E F (Descendant selector): Chọn tất cả các phần tử F nằm bên trong phần tử E, bất kể cấp độ lồng nhau của chúng. Ví dụ: div p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> nằm trong các phần tử <div>.

- E > F (Child selector): Chọn các phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Điều này chỉ chọn các phần tử F nằm trực tiếp bên trong phần tử E, không bao gồm các phần tử F ở các cấp độ lồng nhau sâu hơn. Ví dụ: ul > li sẽ chọn tất cả các phần tử <li> là con trực tiếp của phần tử <ul>.

- E + F (Adjacent sibling selector): Chọn các phần tử F ngay sau phần tử E và cùng cấp với E. Điều này chỉ chọn phần tử F đầu tiên sau phần tử E. Ví dụ: h2 + p sẽ chọn phần tử <p> đầu tiên ngay sau một phần tử <h2>.

- E ~ F (General sibling selector): Chọn tất cả các phần tử F cùng cấp với phần tử E, ngay sau và lồng nhau. Điều này tương tự như trường hợp E + F, nhưng khác biệt là E ~ F có thể chọn nhiều phần tử F, không chỉ phần tử đầu tiên. Ví dụ: h3 ~ p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> cùng cấp với phần tử <h3>.


Câu 9:

Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong thì kết quả sẽ như thế nào?

Xem đáp án

Nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong, kết quả sẽ không thay đổi. Lí do là trong cấu trúc HTML, phần tử <strong> đang nằm trực tiếp trong phần tử <p>. Do đó, cả hai trường hợp em ~ strong và p > strong đều sẽ chọn phần tử <strong> đó và áp dụng các định dạng CSS tương ứng.

Mã HTML sau khi sửa:

Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong thì kết quả sẽ như thế nào? (ảnh 1)

Kết quả hiển thị:

Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong thì kết quả sẽ như thế nào? (ảnh 2)
 

Câu 10:

Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p strong thì kết quả sẽ như thế nào?

Xem đáp án

Kết quả là các phần tử <strong> ngay sau phần tử <em> sẽ có màu chữ xanh.

Mã HTML sau khi thay đổi:

Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p strong thì kết quả sẽ như thế nào? (ảnh 1)

Kết quả hiển thị:

Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p strong thì kết quả sẽ như thế nào? (ảnh 2)

Câu 11:

Thiết lập hệ màu cơ bản (17 mảu của CSS2.1) theo bộ ba tham số R, G, B.

Xem đáp án

- Đen: RGB(0, 0, 0)

- Trắng: RGB(255, 255, 255)

- Đỏ: RGB(255, 0, 0)

- Xanh lá cây: RGB(0, 128, 0)

- Xanh da trời: RGB(0, 0, 255)

- Xanh lam: RGB(0, 0, 128)

- Vàng: RGB(255, 255, 0)

- Cam: RGB(255, 165, 0)

- Hồng: RGB(255, 192, 203)

- Tím: RGB(128, 0, 128)

- Xanh dương: RGB(0, 0, 139)

- Xám: RGB(128, 128, 128)

- Xám đậm: RGB(169, 169, 169)

- Xám nhạt: RGB(211, 211, 211)

- Nâu: RGB(165, 42, 42)

- Xanh oliv: RGB(128, 128, 0)

- Xanh lá cây đậm: RGB(0, 100, 0)

Mã HTML:

Thiết lập hệ màu cơ bản (17 mảu của CSS2.1) theo bộ ba tham số R, G, B. (ảnh 1)

Kết quả hiển thị của các màu tương ứng

Thiết lập hệ màu cơ bản (17 mảu của CSS2.1) theo bộ ba tham số R, G, B. (ảnh 2)

Câu 12:

Khi nào các mẫu định dạng E F và E > F có tác dụng như nhau?

Xem đáp án

Các mẫu định dạng E F và E > F trong CSS có tác dụng như nhau trong trường hợp sau:

Khi phần tử F là con trực tiếp của phần tử E.

Trong trường hợp này, cả hai mẫu đều áp dụng cho phần tử F nằm trong phần tử E. Điều này có nghĩa là phần tử F phải là con trực tiếp của phần tử E và không được chứa trong bất kỳ phần tử con nào khác.


Câu 13:

Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:

a) E1 E2 E3.

b) E1 > E2 >E3.

Xem đáp án

a) Mẫu định dạng E1 E2 E3: Đây là một mẫu kết hợp (descendant selector) trong CSS, áp dụng cho các phần tử E3 nằm trong phần tử E2, và phần tử E2 nằm trong phần tử E1. Mẫu này không yêu cầu E2 và E3 là con trực tiếp của E1, mà có thể nằm bất kỳ đâu trong cây phân cấp của E1.

Ví dụ:

Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau: a) E1 E2 E3. b) E1 > E2 >E3. (ảnh 1)

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container .parent .child span áp dụng cho phần tử <span> nằm trong phần tử có lớp "child", nằm trong phần tử có lớp "parent", và nằm trong phần tử có lớp "container". Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <span> trong một cây phân cấp phức tạp.

b) Mẫu định dạng E1 > E2 > E3: Đây là một mẫu kết hợp (child combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử E3 là con trực tiếp của E2, và E2 là con trực tiếp của E1. Mẫu này yêu cầu E2 và E3 nằm trực tiếp trong E1.

Ví dụ:

Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau: a) E1 E2 E3. b) E1 > E2 >E3. (ảnh 2)

 

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .parent > .child > span áp dụng cho phần tử <span> là con trực tiếp của phần tử có lớp "child", và phần tử có lớp "child" là con trực tiếp của phần tử có lớp "parent". Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <span> chỉ khi chúng nằm trực tiếp trong các phần tử <li> và <ul>, không áp dụng cho các phần tử <span> khác nằm ở cấp độ khác trong cây phân cấp.


Câu 14:

Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:

a) E + F +G.

b) E >F + G

Xem đáp án

a) Mẫu định dạng E + F + G: Đây là một mẫu kết hợp (adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là anh em kế tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.

Ví dụ:

Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau: a) E + F +G. b) E >F + G (ảnh 1)

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container h2 + p + p áp dụng cho các phần tử <p> nằm sau phần tử <h2>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <p>. Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <p> mà là anh em kế tiếp của phần tử <h2> và nằm trực tiếp sau một phần tử <p>.

b) Mẫu định dạng E > F + G: Đây là một mẫu kết hợp (child combinator và adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.

Ví dụ:

Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau: a) E + F +G. b) E >F + G (ảnh 2)

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container > ul + p + ul áp dụng cho các phần tử <ul> nằm trực tiếp sau phần tử <p>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container". Điều này cho phép chúng ta áp dụng kiểu CSS cho các phần tử <ul> mà là anh em kế tiếp của một phần tử <p> và nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container".


Bắt đầu thi ngay