Video Chỉ số đường huyết bình thường và bảng đo đường huyết trước/ sau ăn
Xét nghiệm đường máu cung cấp kết quả tức thì và cho bạn biết những điều sau:
- Chế độ ăn uống hoặc thói quen vận động của bạn có cần phải thay đổi không
- Thuốc điều trị hoặc bệnh tiểu đường của bạn đang diễn biến như thế nào
- Lượng đường máu của bạn cao hay thấp
- Mục tiêu điều trị tổng thể để kiểm soát bệnh tiểu đường
Bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm đường máu khi kiểm tra sức khỏe định kỳ. Họ cũng có thể đang tìm xem bạn có bị tiểu đường hay tiền tiểu đường hay không. Đó là những tình trạng bệnh lý làm lượng đường máu của bạn cao hơn bình thường.
Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tăng lên nếu bạn có bất kỳ yếu tố nào sau đây:
- Từ 45 tuổi trở lên
- Thừa cân
- Không tập thể dục nhiều
- Bị huyết áp cao, nồng độ triglycerid và cholesterol HDL thấp
- Có tiền sử tiểu đường thai kỳ hoặc sinh một đứa trẻ nặng hơn 4kg
- Có tiền sử kháng insulin
- Có tiền sử đột quỵ hoặc tăng huyết áp
- Là người châu Á, người châu Phi, người gốc Tây Ban Nha, người Đảo Thái Bình Dương hay người Mỹ bản địa
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường
Kiểm tra lượng đường máu có thể được thực hiện tại nhà hoặc tại phòng khám. Cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu thêm về các xét nghiệm đường máu, chúng dành cho ai và ý nghĩa của kết quả.
Kiểm tra lượng đường máu để làm gì?
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm lượng đường máu để xem bạn có bị tiểu đường hay tiền tiểu đường không. Xét nghiệm sẽ đo lượng glucose trong máu của bạn.
Cơ thể bạn lấy carbohydrate có trong thực phẩm như ngũ cốc và trái cây, sau đó chuyển hóa chúng thành glucose. Glucose - một loại đường - là một trong những nguồn năng lượng chính của cơ thể.
Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, xét nghiệm tại nhà giúp theo dõi lượng đường máu. Xét nghiệm lượng đường máu có thể giúp xác định mức đường máu của bạn để xem liệu bạn có cần điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục hoặc thuốc điều trị bệnh tiểu đường hay không.
Lượng đường máu thấp (hạ đường máu) có thể dẫn đến co giật hoặc hôn mê nếu không được điều trị. Lượng đường máu cao (tăng đường máu) có thể dẫn đến nhiễm toan ceton - một tình trạng đe dọa tính mạng thường là mối lo ngại đối với những người mắc bệnh tiểu đường loại 1.
Nhiễm toan ceton xảy ra khi cơ thể bạn bắt đầu chỉ sử dụng chất béo để làm nguồn sinh năng lượng. Tăng đường máu trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc tổn thương thần kinh, cùng với các bệnh về tim, thận và mắt.
Những rủi ro và tác dụng phụ của xét nghiệm đường máu
Xét nghiệm đường máu ít hoặc không có rủi ro hay tác dụng phụ.
Bạn có thể cảm thấy đau nhức, sưng tấy và bầm tím tại vị trí đâm kim, đặc biệt nếu bạn đang lấy máu từ tĩnh mạch. Nó sẽ biến mất trong vòng một ngày.
Các loại xét nghiệm lượng đường máu
Bạn có thể kiểm tra lượng đường máu theo hai cách. Những người đang theo dõi hoặc kiểm soát bệnh tiểu đường sẽ dùng máy đo đường máu để kiểm tra hàng ngày. Phương pháp khác là lấy máu xét nghiệm.
Mẫu máu thường được sử dụng để sàng lọc bệnh tiểu đường. Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm đường máu lúc đói (asting blood sugar - FBS) hoặc xét nghiệm hemoglobin glycosyl hóa, còn được gọi là xét nghiệm HbA1C. Kết quả của xét nghiệm HbA1C phản ánh lượng đường máu của bạn trong 90 ngày trước đó. Nó sẽ cho biết bạn bị tiền tiểu đường hay tiểu đường và có thể dùng để theo dõi cách kiểm soát bệnh tiểu đường của bạn.
Khi nào cần kiểm tra lượng đường máu
Bạn nên kiểm tra lượng đường máu khi nào và bao lâu tùy thuộc vào loại bệnh tiểu đường bạn mắc phải và cách điều trị của bạn.
Bệnh tiểu đường loại 1
Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, nếu bạn đang điều trị bệnh tiểu đường loại 1 bằng insulin nhiều liều hoặc bơm insulin, bạn cần theo dõi lượng đường máu của mình trước khi:
- Ăn một bữa ăn nhẹ
- Tập thể dục
- Ngủ
- Những công việc quan trọng như lái xe hoặc trông trẻ
Đường máu cao
Bạn nên kiểm tra lượng đường máu nếu bạn bị tiểu đường và cảm thấy ngày càng khát và muốn đi tiểu. Đây có thể là các triệu chứng của lượng đường máu cao và bạn có thể cần phải thay đổi kế hoạch điều trị của mình.
Nếu bệnh tiểu đường của bạn được kiểm soát tốt nhưng vẫn có các triệu chứng thì có thể là bạn đang bị ốm hoặc bị căng thẳng.
Tập thể dục và kiểm soát lượng carbohydrate nạp vào có thể giúp giảm lượng đường máu. Nếu những thay đổi này không hiệu quả, bạn có thể cần gặp bác sĩ để xem xét các cách khác để đưa lượng đường máu trở lại phạm vi mục tiêu.
Lượng đường máu thấp
Kiểm tra lượng đường máu nếu bạn cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Choáng váng
- Đổ mồ hôi hoặc lạnh
- Cáu kỉnh hoặc thiếu kiên nhẫn
- Bối rối
- Hoa mắt hoặc chóng mặt
- Đói và buồn nôn
- Buồn ngủ
- Ngứa ran hoặc tê ở môi hoặc lưỡi
- Yếu
- Tức giận, bướng bỉnh hoặc buồn bã
Một số triệu chứng như mê sảng, co giật hoặc bất tỉnh có thể là triệu chứng của lượng đường máu thấp hoặc sốc insulin. Nếu bạn đang tiêm insulin hàng ngày, hãy hỏi bác sĩ về glucagon -một loại thuốc kê đơn có thể hữu ích nếu bạn đang bị phản ứng đường máu thấp nghiêm trọng.
Bạn cũng có thể có lượng đường máu thấp nhưng không có triệu chứng. Đây được gọi là hạ đường máu không nhận biết được. Nếu bạn có tiền sử hạ đường máu mà không biết, bạn có thể cần phải kiểm tra lượng đường máu thường xuyên hơn.
Phụ nữ mang thai
Một số phụ nữ mắc tiểu đường thai kỳ trong khi mang thai. Đó là do các hormone tác động vào tế bào làm ảnh hưởng tới tác dụng của insulin. Nó làm cho đường tích tụ trong máu.
Bác sĩ sẽ khuyên bạn nên kiểm tra lượng đường máu thường xuyên nếu bạn bị tiểu đường thai kỳ. Xét nghiệm sẽ đảm bảo rằng mức đường máu của bạn nằm trong ngưỡng bình thường. Bệnh tiểu đường thai kỳ thường khỏi sau khi sinh con.
Không cần xét nghiệm khi nào?
Xét nghiệm tại nhà có thể không cần thiết nếu bạn bị tiểu đường loại 2 và có kế hoạch điều trị dựa trên chế độ ăn uống và tập thể dục. Bạn cũng có thể không cần xét nghiệm tại nhà nếu đang dùng các loại thuốc không liên quan đến lượng đường máu thấp.
Xét nghiệm đường máu được thực hiện như thế nào?
Để lấy máu, điều dưỡng sẽ đưa một cây kim vào tĩnh mạch của bạn và lấy máu. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn nhịn ăn trong 12 giờ trước khi xét nghiệm đường huyết lúc đói. Bạn không cần phải nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm HbA1C.
Xét nghiệm tại nhà
Bạn có thể thực hiện xét nghiệm đường máu tại nhà bằng máy đo đường máu. Các bước xét nghiệm của máy đo đường máu bằng que thử khác nhau tùy thuộc vào loại máy.
Quy trình này bao gồm việc chích ngón tay của bạn và lấy máu trên một que đo đường máu. Que này thường đã được lắp vào máy trước. Kết quả sẽ hiển thị trên màn hình sau 10 đến 20 giây.
Theo dõi lượng đường máu liên tục
Bạn có thể đeo thiết bị theo dõi lượng đường liên tục (Continuous glucose monitoring - CGM). Cảm biến glucose được đưa vào dưới da của bạn và đọc kết quả đường trong mô cơ thể bạn liên tục. Nó cảnh báo bạn bất cứ khi nào lượng đường máu quá thấp hoặc quá cao.
Cảm biến có thể lưu vài ngày đến một tuần. Bạn vẫn phải kiểm tra lượng đường máu bằng máy đo 2 lần mỗi ngày để hiệu chỉnh CGM.
Thiết bị CGM không đáng tin cậy đối với các vấn đề cấp tính như lượng đường máu thấp. Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên sử dụng máy đo đường máu.
Kết quả xét nghiệm lượng đường máu có ý nghĩa gì?
Tùy thuộc vào tình trạng của bạn và thời gian xét nghiệm, lượng đường máu phải nằm trong phạm vi mục tiêu được liệt kê dưới đây:
Thời gian | Người không mắc bệnh tiểu đường | Người bị bệnh tiểu đường |
Trước bữa sáng | dưới 70-99 mg / dL | 80-130 mg / dL |
Trước bữa trưa, bữa tối và bữa ăn nhẹ | dưới 70-99 mg / dL | 80-130 mg / dL |
Hai giờ sau khi ăn | dưới 140 mg / dL | dưới 180 mg / dL |
Bác sĩ sẽ đưa ra một phạm vi mục tiêu cụ thể hơn cho lượng đường máu tùy thuộc vào các yếu tố sau:
- Tiền sử cá nhân
- Thời gian mắc bệnh tiểu đường
- Các biến chứng tiểu đường đang có
- Tuổi
- Thai kỳ
- Sức khỏe tổng quát
Theo dõi lượng đường máu là một cách để kiểm soát bệnh tiểu đường. Bạn có thể thấy hữu ích khi ghi kết quả của mình vào nhật ký hoặc ứng dụng. Xu hướng liên tục có mức quá cao hoặc quá thấp có nghĩa là bạn phải điều chỉnh kế hoạch điều trị để có kết quả tốt hơn.
Kết quả chẩn đoán
Bảng dưới đây cho thấy ý nghĩa của kết quả xét nghiệm lượng đường máu:
| Bình thường | Tiền tiểu đường | Bệnh tiểu đường |
Đường máu lúc đói | Dưới 100 mg / dL | 110–125 mg / dL | Lớn hơn hoặc bằng 126 mg / dL |
HbA1C | Dưới 5,7% | 5,7-6,4% | Lớn hơn hoặc bằng 6,5% |
Bác sĩ sẽ có thể giúp lập một kế hoạch điều trị nếu kết quả cho thấy bạn mắc tiền tiểu đường hoặc bệnh tiểu đường.
Xem thêm:
- Tiền tiểu đường hay tiểu đường? Hướng dẫn chẩn đoán và kiểm soát tiền tiểu đường
- Những ảnh hưởng nguy hiểm của bệnh tiểu đường đến cơ thể và cách phòng tránh
- Những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tiểu đường
- Các loại thuốc điều trị tiểu đường
- Chế độ sinh hoạt hợp lý cho người bệnh tiểu đường: Ăn uống và tập luyện