Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), ung thư phổi là ung thư phổ biến đứng thứ hai ở cả nam và nữ, không tính ung thư da. Đối với cả hai giới, bệnh cũng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu liên quan đến ung thư.
Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ báo cáo rằng tỷ lệ ung thư phổi đã giảm 35% ở nam giới trong 41 năm qua, nhưng tăng 87% ở nữ giới.
Video Ung thư phổi
Trong bài viết này, chúng tôi xem xét các tác động của ung thư phổi ở phụ nữ, cũng như các yếu tố nguy cơ, phương pháp điều trị và tiên lượng
Triệu chứng ung thư phổi
Nam giới và nữ giới có các triệu chứng rất giống nhau khi mắc bệnh ung thư phổi, bao gồm:
- Khó thở
- Thở khò khè
- Khàn tiếng
- Mệt mỏi
- Ho dai dẳng, nặng nề hơn
- Khó nuốt
- Chán ăn
- Giảm cân
- Đau ngực liên tục
- Ho ra máu
- Nhiễm trùng phổi tái phát, chẳng hạn như viêm phổi hoặc viêm phế quản
Bất cứ ai gặp phải những triệu chứng này nên đi khám.
Các yếu tố nguy cơ ung thư phổi
Các yếu tố nguy cơ ung thư phổi tương tự nhau giữa nam và nữ. Chúng bao gồm:
- Hút thuốc lá
- Tiếp xúc với khói thuốc
- Tiếp xúc với amiăng, khói hoặc radon
- Tiền sử gia đình bị ung thư phổi
- Tiền sử cá nhân mắc các bệnh phổi, bao gồm cả ung thư phổi
- Chế độ ăn uống kém
Hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc vẫn là những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với ung thư phổi.
Sự khác biệt về di truyền và nội tiết tố
Một đánh giá năm 2014 trong Hội thảo về Phẫu thuật Lồng ngực và Tim mạch đề xuất rằng một số gen và hormone góp phần làm tăng tỷ lệ tử vong do ung thư phổi ở phụ nữ.
Di truyền học
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một số gen gây ra tỷ lệ mắc bệnh ung thư phổi khác nhau giữa nữ giới và nam giới. Một người có thể thừa hưởng một số gen này, trong khi tiếp xúc với thuốc lá sẽ kích hoạt những gen khác.
- KRAS
KRAS là một gen với bất kỳ đột biến nào của nó, đều có nguy cơ làm cho khối ung thư phát triển nhanh hơn, xâm lấn và lan rộng nhanh hơn.
Một bài tổng quan cho thấy rằng đột biến KRAS làm cho ung thư phổi phát triển nhanh hơn sau khi tiếp xúc với estrogen, một loại hormone sinh dục nữ, cũng như các loại hormone khác.
- GRPR
Đánh giá mối liên quan hoạt động của thụ thể peptide giải phóng dạ dày (GRPR) với sự phát triển của tế bào ung thư.
Thụ thể này hoạt động mạnh hơn ở phụ nữ và việc tiếp xúc với estrogen có nguy cơ làm tăng tác dụng của nó.
- EGFR
Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) là một loại protein thường có ở những người bị ung thư phổi. Các đột biến trong gen tạo ra EGFR phổ biến hơn ở nữ giới so với nam giới.
HER2 thuộc nhóm gen EGFR, xuất hiện trong nhiều trường hợp ung thư biểu mô tuyến. HER2 được cho là liên quan đến tỷ lệ sống thấp hơn ở phụ nữ mắc bệnh ung thư phổi.
- Estrogen
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy các thụ thể estrogen trên các tế bào ung thư phổi của cả nam và nữ.
Đánh giá năm 2014 cũng đã chứng minh ung thư được ngăn chặn khi giảm tác dụng estrogen.
Tiếp xúc lâu dài với estrogen có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ estrogen bao gồm:
- Số lần mang thai, nếu có
- Tuổi bắt đầu hành kinh lần đầu
- Độ tuổi bắt đầu mãn kinh
Điều trị ung thư phổi
Các phương pháp điều trị ung thư phổi tùy thuộc vào giai đoạn ung thư khi được chẩn đoán.
Bác sĩ phẫu thuật thường lựa chọn phương pháp phẫu thuật nếu khối u nhỏ chưa lan rộng. Một số bác sĩ đề nghị phối hợp thêm hóa trị hoặc xạ trị để đảm bảo rằng không còn tế bào ung thư.
Nếu ung thư phổi đã di căn, phẫu thuật thường không phải là lựa chọn đầu tay. Ở giai đoạn này, bác sĩ vẫn sẽ đề nghị xạ trị để giúp kiểm soát các biến chứng, giảm đau và khó chịu khác.
Thông thường, không có sự khác biệt trong cách bác sĩ điều trị ung thư phổi ở nam và nữ.
Tuy nhiên, nghiên cứu khám phá các khía cạnh nội tiết tố và di truyền của ung thư phổi đã dẫn đến các liệu pháp mới có thể hiệu quả hơn ở nữ giới so với nam giới.
Ngoài ra, các loại thuốc nhắm vào các protein hoặc thụ thể cụ thể dường như đem lại hiệu quả trong việc điều trị ung thư phổi ở phụ nữ không hút thuốc.
Tổng kết
Trong khi các triệu chứng tương tự nhau, tỷ lệ ung thư và tử vong liên quan đến ung thư là khác nhau giữa nam giới và nữ giới. Cần có thêm các nghiên cứu để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Ung thư phổi có tiên lượng xấu.
ACS sử dụng tỷ lệ sống sau 5 năm để ước tính tuổi thọ của một người sau khi chẩn đoán. Con số này nói lên khả năng một người ung thư sẽ sống từ trên 5 năm là bao nhiêu.
Đối với những người bị ung thư phổi không tế bào nhỏ, tỷ lệ sống sau 5 năm nói chung là 23%. Đối với những người bị ung thư phổi tế bào nhỏ, tỷ lệ này là 6%.
Duy trì lối sống lành mạnh và tránh tiếp xúc với khói thuốc giúp mọi người giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi.
Xem thêm: