Vocabulary – New ways to learn
-
639 lượt thi
-
10 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose the best answer
E-books are typically ______ through a student’s personal device, such as a notebook, tablet or cellphone.
addressed (v): chú tâm vào
accessed (v): truy cập
affected (v): ảnh hưởng
identified (v): phát hiện
=>E-books are typically accessed through a student’s personal device, such as a notebook, tablet or cellphone.
Tạm dịch: Sách điện tử thường được truy cập thông qua thiết bị cá nhân của học sinh, chẳng hạn như máy tính mini, máy tính bảng hoặc điện thoại di động..
Đáp án: B
Câu 2:
Choose the best answer
Students can also use word processing applications to ________ their vocabulary.
improve (v): cải thiện
make (v): làm, tạo ra
store (v): tích trữ
spend (v): dành, tiêu
=>Students can also use word processing applications to improve their vocabulary.
Tạm dịch: Học sinh cũng có thể sử dụng các ứng dụng xử lý văn bản để cải thiện từ vựng của họ.
Đáp án: A
Câu 3:
Choose the best answer
While not all apps are ______ on Android devices, the large majority of them can be accessed on iPhones, iPads, and iPods.
used (v): sử dụng
reached (v): chạm tới
available (adj): có sẵn
present (adj): hiện tại
=>While not all apps are available on Android devices, the large majority of them can be accessed on iPhones, iPads, and iPods.
Tạm dịch: Mặc dù không phải tất cả các ứng dụng đều có sẵn trên các thiết bị Android, phần lớn trong số đó có thể được truy cập trên iPhone, iPad và iPod.
Đáp án: C
Câu 4:
Choose the best answer
When used the right way, mobile technology has the ______ to help students learn more and understand that knowledge.
achievement (n): thành tựu
success (n): thành công
development (n): phát triển
potential (n): tiềm năng
=>When used the right way, mobile technology has the potential to help students learn more and understand that knowledge.
Tạm dịch: Khi được sử dụng đúng cách, công nghệ di động có tiềm năng giúp sinh viên tìm hiểu thêm và hiểu rõ về kiến thức đó.
Đáp án: D
Câu 5:
Choose the best answer
_______ is the screen which allows giving instructions by touching.
applications (n): ứng dụng
device (n): thiết bị
electronics (n): điện tử học
touch screen (n): màn hình cảm ứng
=> touch screen is the screen which allows giving instructions by touching.
Tạm dịch: Màn hình cảm ứng là màn hình cho phép đưa ra hướng dẫn bằng cách chạm vào
Đáp án: D
Câu 6:
Choose the best answer
The equipment is lightweight, ____and easy to store.
Serious (adj) nguy hiểm
Forgotten (adj) bị lãng quên
Annual (adj) hàng năm
Portable (adj) có thể xách tay
=>The equipment is lightweight, portable and easy to store.
Tạm dịch: Các thiết bị nhẹ, có thể xách tay theo và dễ dàng để cất trữ
Đáp án: D
Câu 7:
Choose the best answer
Patients receive high doses of ____during cancer treatment.
Browser (n) trình duyệt tìm kiếm
Radiation (n) xạ trị
Quality (n) chất lượng
Application (n) ứng dụng
=> Patients receive high doses of radiation during cancer treatment.
Tạm dịch: Bệnh nhân trải qua những liều xạ trị mạnh trong suốt quá trình điều trị ung thư
Đáp án: B
Câu 8:
Choose the best answer
You should not use any personal electronic ____ , such as a cell phone while driving.
Tool (n) công cụ
Device (n) thiết bị
Equipment (n) đồ trang bị
Set (n) bộ
electronic device: thiết bị điện tử
=> You should not use any personal electronic device, such as a cell phone while driving.
Tạm dịch: Bạn không nên sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử cá nhân nào, chẳng hạn như điện thoại di động trong khi lái xe.
Đáp án: B
Câu 9:
Choose the best answer
Converting an entire CD to_____ format and downloading it to an MP3 player takes only about 10 to 15 minutes.
Native (adj) nguyên bản
Identity (n) sự nhận dạng
Digital (adj) kỹ thuật số
Fingertip (n): đầu ngón tay
=> Converting an entire CD to digital format and downloading it to an MP3 player takes only about 10 to 15 minutes.
Tạm dịch: Chuyển đổi toàn bộ đĩa CD sang định dạng kỹ thuật số và tải nó xuống máy nghe nhạc MP3 chỉ mất khoảng 10 đến 15 phút.
Đáp án: C
Câu 10:
Choose the best answer
Most children's television programmes aim to ______ and entertain at the same time.
Aim + to V(inf): nhằm mục đích làm gì => chỗ cần điền là một động từ nguyên mẫu.
Cách nhận biết động từ:
Động từ thường có các hậu tố như : -ize, -ise, -ate, -fy, -en,...
Educate (v) giáo dục, educated (ved)
Education (n) giáo dục
Educational (adj) thuộc về giáo dục
=> chọn “educate”
Đáp án: A
Dịch: Hầu hết các chương trình truyền hình dành cho trẻ em đều hướng đến mục đích giáo dục và giải trí đồng thời.