II. Vocabulary and Grammar
-
224 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Find one odd word A, B, C or D.
Đáp án B
Dịch: A. quả cam B. trà C. quả dâu tây D. quả chuối
Câu 3:
Find one odd word A, B, C or D.
Đáp án C
Dịch: A. cà phê B. nước trái cây C. thịt lợn D. bia
Câu 4:
Find one odd word A, B, C or D.
Đáp án D
Dịch: A. bánh B. kẹo ngọt C. sô cô la D. sữa
Câu 5:
Find one odd word A, B, C or D.
Đáp án B
Dịch: A. bữa tối B. bữa ăn nhẹ C. bữa sáng D. bữa trưa
Câu 6:
Find one odd word A, B, C or D.
Đáp án A
Dịch: A. bữa ăn nhẹ B. bữa sáng C. bữa trưa D. bữa tối
Câu 7:
Find one odd word A, B, C or D.
Đáp án D
Dịch: A. nước chanh B. nước sô đa C. nước cam D. bánh mì
Câu 9:
Choose the best words.
I do not have …………. oranges, but I have …………… apples.
Đáp án C
Lưu ý: some dùng được trong câu khẳng định; any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.
Dịch: Tôi không có cam, nhưng tôi có nhiều táo.
Câu 10:
Choose the best words.
I am thirsty. I need something ……….
Đáp án C
Cấu trúc: need st to V (cần gì để làm gì)
Dịch: Tôi đang khát. Tôi cần gì đó để uống.
Câu 11:
Choose the best words.
There isn’t ……………… fruit juice in the fridge.
Đáp án A
Lưu ý: any dùng cho câu phủ định và nghi vấn.
Dịch: Không có chút nước ép nào trong tủ lạnh cả.
Câu 12:
Choose the best words.
………………….. ? –There’s some meat and some rice.
Đáp án A
Dịch: Có gì cho bữa trưa? – Có một ít thịt và cơm.
Câu 13:
Choose the best words.
Coffee is ………………………………… .
Đáp án B
Dịch: Cà phê là thức uống yêu thích của tôi.
Câu 14:
Choose the best words.
What would you like? - ………………………………………..
Đáp án C
Lưu ý: juice là danh từ không đếm được.
Dịch: Bạn thích thứ gì? – Tôi thích chút nước táo ép.
Câu 15:
Choose the best words.
My hobby is……………………………….. .
Đáp án A
Dịch: Sở thích của tôi là nấu nướng.