Hoặc
8 câu hỏi
c (trang 40 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Listen and cross out the one with the wrong sound changes. (Nghe và loại bỏ câu có sự thay đổi âm sai.) Bài nghe.
d (trang 39 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Now, practice the conversation with your partner. (Bây giờ, thực hành bài hội thoại với một người bạn.)
c (trang 39 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Complete the dialogue with this, those, it, or them. (Hoàn thành bài hội thoại với this, those, it hoặc them.) Sales assistant. Hi, can I help you? Customer. Yes, do you have (1) this T-shirt in (a) medium? Sales assistant. Yes, here you are. Customer. Can I try (2)_________on? Sales assistant. Yes, the changing room's over there. (Later.) Customer....
b (trang 39 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Read the sentences. Circle the correct words. (Đọc các câu. Khoanh chọn các từ đúng.) 1. How much are that/ those shoes? 2. Excuse me, how much is this/ these shirt? 3. I like that skirt. Do you have it/ them in black? 4. Do you have this/ these shoes in black? 5. I like these shorts. Can I try it/ them on? 6. What size are those/ these pants over t...
b (trang 38 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Now, listen and circle “True” or “False”. (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.) Bài nghe. 1. The pink T-shirt is small. 2. Cassie’s mom buys a sweater. 3. The sweater is seven dollars. 4. Cassie’s mom buys her a black T-shirt. Hướng dẫn dịch. 1. Chiếc áo phông hồng bé nhỏ. 2. Mẹ của Cassie mua một chiếc áo len. 3. Chiếc áo len có giá 7 đ...
a (trang 38 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Listen to Cassie talking to her mom in a clothing store. Do they buy any clothes? Yes/ No (Nghe Cassie nói với mẹ ở một cửa hàng quần áo. Họ có mua gì không? Có/ Không) Bài nghe.
b (trang 38 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Add more words to the table. Use the words in sentences. (Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)
a (trang 38 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Fill in a table. Listen and repeat. (Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.) Bài nghe. 1. large 2. extra large 3. jeans 4. changing room 5. medium 6. sweater 7. customer 8. sales assistant
86.4k
53.5k
44.7k
41.6k
40.2k
37.4k
36.4k
35k
33.9k
32.4k