Add more words to the table. Use the words in sentences. (Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu

b (trang 38 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Add more words to the table. Use the words in sentences. (Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)

Trả lời

clothes

sizes

others

- shorts (quần đùi)

- T - shirt (áo thun/ áo phông)

- shirt (áo sơ mi)

- dress (đầm/ váy liền)

- skirt (chân váy)

- pants (quần dài)

- extra small (siêu nhỏ - XS)

- small (nhỏ - S)

- free size (kích thước tự do)

- big size (cỡ lớn)

- fashion store (cửa hàng thời trang)

- hanger (móc treo quần áo)

- rack (kệ / giá)

- price (giá cả)

- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 5 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Lesson 2 (trang 33, 34, 35)

Lesson 3 (trang 36, 37)

Lesson 1 (trang 38, 39, 40)

Lesson 2 (trang 41, 42, 43)

Lesson 3 (trang 44, 45)

Lesson 1 (trang 46, 47, 48)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả