Add more words to the table. Use the words in sentences. (Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu
81
19/03/2024
b (trang 38 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Add more words to the table. Use the words in sentences. (Thêm từ vào bảng. Sử dụng các từ để đặt câu.)
Trả lời
clothes
|
sizes
|
others
|
- shorts (quần đùi)
- T - shirt (áo thun/ áo phông)
- shirt (áo sơ mi)
- dress (đầm/ váy liền)
- skirt (chân váy)
- pants (quần dài)
|
- extra small (siêu nhỏ - XS)
- small (nhỏ - S)
- free size (kích thước tự do)
- big size (cỡ lớn)
|
- fashion store (cửa hàng thời trang)
- hanger (móc treo quần áo)
- rack (kệ / giá)
- price (giá cả)
- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)
|
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 5 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Lesson 2 (trang 33, 34, 35)
Lesson 3 (trang 36, 37)
Lesson 1 (trang 38, 39, 40)
Lesson 2 (trang 41, 42, 43)
Lesson 3 (trang 44, 45)
Lesson 1 (trang 46, 47, 48)