Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng
56
18/03/2024
a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. tall
|
2. blue
|
3. glasses
|
4. slim
|
5. red
|
6. blond
|
7. long
|
8. brown (x2)
|
9. short (x2)
|
|
Trả lời
Body
|
Hair
|
Eyes
|
tall
slim
short
|
red
blond
long
brown
short
|
blue
glasses
brown
|
Giải thích:
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Lesson 2 (trang 17, 18, 19)
Lesson 3 (trang 20, 21)
Lesson 1 (trang 22, 23, 24)
Lesson 2 (trang 25, 26, 27)
Lesson 3 (trang 28, 29)
Lesson 1 (trang 30, 31, 32)