Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng

a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

1. tall             

2. blue             

3. glasses             

4. slim             

5. red

6. blond             

7. long             

8. brown (x2)             

9. short (x2)

 

Trả lời

Body

Hair

Eyes

tall

slim

short

red

blond

long

brown

short

blue

glasses

brown

Giải thích:

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

- hair (n): tóc

- eyes (n): mắt

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Lesson 2 (trang 17, 18, 19)

Lesson 3 (trang 20, 21)

Lesson 1 (trang 22, 23, 24)

Lesson 2 (trang 25, 26, 27)

Lesson 3 (trang 28, 29)

Lesson 1 (trang 30, 31, 32)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả