Tiếng Anh 6 Unit 4: Lesson 1 (trang 30, 31, 32)
New words
Bài nghe:
Đáp án:
1. never |
2. rarely |
3. sometimes |
4. often |
5. usually |
6. always |
Giải thích:
- often: thông thường
- never: không bao giờ
- sometimes: thỉnh thoảng
- always: luôn luôn
- rarely: hiếm khi
- usually: thường xuyên
Gợi ý:
1. never – watch movies
2. rarely – play video games
3. sometimes – go to the zoo
4. often – go fishing
5. usually – do homework
6. always – do morning exercises
Hướng dẫn dịch:
1. không bao giờ – xem phim
2. hiếm khi – chơi trò chơi điện tử
3. thỉnh thoảng – đi sở thú
4. thường xuyên – đi câu cá
5. thường – làm bài tập về nhà
6. luôn luôn – tập thể dục buổi sáng
Listening
Bài nghe:
Đáp án: No, he doesn’t.
Nội dung bài nghe:
Max: Hi, Lisa. Where are you going?
Lisa: I'm going to the bookstore. Do you want to come?
Max: Oh, no, thanks. I can't today.
Lisa: How about next week? I always go there on Fridays.
Max: Mmm, maybe. I never go to the bookstore.
Lisa: Really? I love reading! Don't you?
Max: Not really.
Lisa: So, what do you like doing?
Max: I love playing video games.
Lisa: How often do you play them?
Max: I usually play them after school.
Lisa: What about on the weekends? What do you do then?
Max: I often go to the park to play soccer.
Lisa: Nice, I sometimes ride my bike at the park on Saturdays. Maybe I'll see you there!
Max: Great!
Hướng dẫn dịch:
Max: Chào, Lisa. Bạn đang đi đâu đó?
Lisa: Mình đang đi đến nhà sách. Bạn có muốn cùng mình đến đó không?
Max: Ồ, không, cảm ơn. Hôm nay mình không thể.
Lisa: Còn tuần sau thì sao? Mình luôn đến đó vào các ngày thứ Sáu.
Max: Ưm, có thể. Mình chưa bao giờ đi đến nhà sách.
Lisa: Thật à? Mình thích đọc! Bạn không thích đọc à?
Max: Không hẳn.
Lisa: Vậy, bạn thích làm gì?
Max: Mình thích chơi trò chơi điện tử.
Lisa: Bạn chơi điện từ thường xuyên không?
Max: Mình thường chơi sau giờ học.
Lisa: Còn vào cuối tuần thì sao? Vậy bạn làm gì?
Max: Mình thường đến công viên để chơi đá bóng.
Lisa: Hay đó, mình thỉnh thoảng đạp xe ở công viên vào các ngày thứ Bảy. Có lẽ mình sẽ gặp bạn ở đó!
Max: Tuyệt vời!
Bài nghe:
1. Lisa____________goes to the bookstore on Fridays.
2. Max____________plays video games when he gets home from school.
3. Max____________plays soccer on the weekends.
4. Lisa____________rides her bike on Saturdays.
Đáp án:
1. always |
2. usually |
3. often |
4. sometimes |
Hướng dẫn dịch:
1. Lisa luôn đến nhà sách vào các ngày thứ Sáu.
2. Max thường xuyên chơi trò chơi điện tử khi anh ấy đi học về.
3. Max thường chơi đá bóng vào cuối tuần.
4. Lisa thỉnh thoảng đạp xe vào các ngày thứ Bảy.
Grammar
a (trang 31 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Boy: How often do you play soccer?
Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)
Hướng dẫn dịch:
Boy: Bạn có thường xuyên chơi bóng đá không?
Cô gái: Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần. (mỗi thứ bảy)
Đáp án:
1. sometimes |
2. usually |
3. never |
4. always |
5. often |
6. rarely |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thỉnh thoảng đến công viên vào cuối tuần.
2. Cô ấy thường xem phim vào thứ Sáu.
3. Anh ấy chưa bao giờ chơi bóng rổ.
4. Họ luôn đi bơi vào các ngày Chủ nhật.
5. Sam thường chơi trò chơi điện tử.
6. Milly hiếm khi đọc sách.
1. How often does Jack go shopping?
2. How often does Bobby do his homework?
3. How often does Sarah play soccer?
4. How often does Amanda have barbecues?
Name |
Activity |
Frequency |
Jack |
go shopping |
rarely |
Bobby |
do homework |
always |
Sarah |
play soccer |
often |
Amanda |
have barbecues |
sometimes |
Đáp án:
1. Jack rarely goes shopping.
2. Bobby always does his homework.
3. Sarah often plays soccer.
4. Amanda sometimes has barbecues.
Hướng dẫn dịch:
1. Jack hiếm khi đi mua sắm.
2. Bobby luôn làm bài tập về nhà.
3. Sarah thường chơi bóng đá.
4. Amanda thỉnh thoảng tổ chức tiệc nướng.
Gợi ý:
A: How often do you go shopping?
B: I always go shopping with my mother every Sunday morning.
A: How often do you do homework?
B: I usually do my homework after dinner.
A: How often do you play soccer?
B: I rarely play soccer.
A: How often do you have barbecues?
B: I never have barbecues.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thường đi mua sắm không?
B: Tôi luôn đi mua sắm với mẹ vào mỗi sáng chủ nhật.
A: Bạn có thường xuyên làm bài tập về nhà không?
B: Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.
A: Bạn chơi bóng đá bao lâu một lần?
B: Tôi hiếm khi chơi bóng đá.
A: Bạn có thường xuyên tổ chức tiệc nướng không?
B: Tôi không bao giờ có thịt nướng.
Pronunciation
a (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Stress the adverbs for emphasis. (Trọng âm của các trạng từ được nhấn mạnh.)
I sometimes play badminton on the weekends.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.
b (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the sentences and focus on the underlined words. (Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.)
Bài nghe:
- I sometimes play badminton on the weekends.
- I always go swimming after school.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi thỉnh thoảng chơi cầu lông vào cuối tuần.
- Tôi luôn đi bơi sau giờ học.
Bài nghe:
- I often watch movies on weekends.
- I usually play soccer on Sundays.
Đáp án:
I often watch movies on weekends.
=> Sai vì trọng âm của câu nên nhấn vào "often" thì người nói lại nhấn vào "movies".
d (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences with the correct sentence stress to a partner. (Cùng với một người bạn đọc câu có trọng âm của câu đúng.)
Bài nghe:
I usually play soccer on Sundays.
=> Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.
Practice
(trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
- How often do you go running?
- I rarely go running.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn chạy bộ thường xuyên như thế nào?
- Tôi hiếm khi chạy bộ.
Speaking
a (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re doing a quiz about your free time activities to find out your “spirit animal”. Work in pairs. Add three more activities and then ask your friend to complete the quiz. (Em đang làm một bảng câu đố về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi để tìm ra “linh vật” của em. Làm việc theo cặp. Thêm ba hoạt động nữa và sau đó hỏi bạn em để hoàn thành câu hỏi.)
a (trang 32 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Turn to page 125 File 13 to find out what your partner’s “spirit animal” is. Share with the class. (Chuyển đến trang 125 File 13 để tìm ra “linh vật” của bạn em là gì. Chia sẻ với cả lớp.)
Gợi ý:
I completely with my results. I’ve got 24 points and my “spirit animal” is a wolf.
Hướng dẫn dịch:
Tôi hoàn toàn đồng ý với kết quả. Tôi được 24 điểm và linh vật của tôi là chó sói.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 4 iLearn Smart World hay, chi tiết khác: