Hoặc
8 câu hỏi
b (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Take turns describing friends in your class for your partner to guess. (Luân phiên mô tả các bạn trong lớp của em cho bạn em đoán.) Bài nghe.
(trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
c (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Look at the photo and write Simon's answers (Nhìn ảnh và viết câu trả lời của Simon.) Simon. Do you know my friend, Andre? Marie. Is he wearing glasses? Simon. (1) No, he isn't. Marie. Is he wearing a cap? Simon. (2)_____________ Marie. What else is he wearing? Simon. He's (3)_____________ and (4)_____________
b (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.) 1. Are/ Am you wearing brown pants? 2. He are/ is wearing green shorts. 3. They are/ is wearing blue T-shirts. 4. I am/ are wears/ wearing sneakers. 5. You am/ are wearing glasses. 6. Are/ Is they wearing black caps?
b (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Now, listen and circle "True" or "False." (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.) Bài nghe. 1. Mary is tall and has long blond hair. 2. Mary is wearing a striped T-shirt and blue shorts. 3. Jane has brown hair. 4. Jane isn't wearing glasses. Hướng dẫn dịch. 1. Mary cao và có mái tóc vàng dài. 2. Mary đang mặc một chiếc áo phông sọc và quần...
a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for (Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.) Bài nghe.
b (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Describe yourself using New words. (Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)
a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.) Bài nghe. 1. tall 2. blue 3. glasses 4. slim 5. red 6. blond 7. long 8. brown (x2) 9. short (x2)
85.3k
53.4k
44.6k
41.6k
39.6k
37.4k
36.1k
34.9k
33.6k
32.4k