Match the compound nouns in exercise 1 with the definitions. (Nối các danh từ ghép ở bài tập 1 với định nghĩa.) 1. a place where you study from the age of around six to eleven

2 (trang 38 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus)Match the compound nouns in exercise 1 with the definitions. (Nối các danh từ ghép ở bài tập 1 với định nghĩa.)

1. a place where you study from the age of around six to eleven

2. the clothes you have to wear at school

3. a place where you live and study with other students.

4. young people who are finishing their final year of school

5. a place where only girls, or only boys, study

6. a place where you study from the age of around twelve to sixteen

7. they tell you how to act and what you can't do while at school

8. a place where girls and boys study together

Trả lời

1. primary school

2. school uniform

3. boarding school

4. school-leavers

5. single-sex school

6. secondary school

7. school rules

8. mixed school

Hướng dẫn dịch:

1. nơi bạn học từ khoảng sáu đến mười một tuổi

2. quần áo bạn phải mặc ở trường

3. nơi bạn sống và học tập cùng các sinh viên khác.

4. những bạn trẻ đang học xong năm cuối cấp

5. nơi chỉ có con gái hoặc con trai học

6. nơi bạn học từ khoảng mười hai đến mười sáu tuổi

7. họ cho bạn biết cách hành động và những gì bạn không thể làm khi ở trường

8. nơi nam nữ cùng nhau học tập

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác

F. Writing (trang 37)

G. Language Focus Practice (trang 65)

A. Vocabulary (trang 38)

B. Language Focus (trang 39)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả