Complete the table with the words. (Hoàn thành bảng với các từ.)1. mixed 2. primary 3. secondary 4. single-sex 5. leavers 6. rules 7. uniform

1 (trang 38 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus)Complete the table with the words. (Hoàn thành bảng với các từ.)

SBT Tiếng Anh 8 trang 38 Unit 6 Vocabulary | Tiếng Anh 8 Friends plus

Trả lời

1. mixed

2. primary

3. secondary

4. single-sex

5. leavers

6. rules

7. uniform

 

Hướng dẫn dịch:

1. mixed: hỗn hợp

2. primary: tiểu học

3. secondary: trung học

4. single-sex: đơn giới tính

5. leavers: người rời đi/ tốt nghiệp

6. rules: quy tắc

7. uniform: đồng phục

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Friends plus hay khác

F. Writing (trang 37)

G. Language Focus Practice (trang 65)

A. Vocabulary (trang 38)

B. Language Focus (trang 39)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả