Complete the table with the words. (Hoàn thành bảng với các từ.)1. mixed 2. primary 3. secondary 4. single-sex 5. leavers 6. rules 7. uniform
64
28/03/2024
1 (trang 38 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the table with the words. (Hoàn thành bảng với các từ.)
Trả lời
1. mixed
|
2. primary
|
3. secondary
|
4. single-sex
|
5. leavers
|
6. rules
|
7. uniform
|
|
Hướng dẫn dịch:
1. mixed: hỗn hợp
2. primary: tiểu học
3. secondary: trung học
4. single-sex: đơn giới tính
5. leavers: người rời đi/ tốt nghiệp
6. rules: quy tắc
7. uniform: đồng phục