Tiếng Anh 6 Unit 6: Lesson 1 (trang 46, 47, 48)
New words
Bài nghe:
police station |
library |
hospital |
train station |
post office |
bus station |
Đáp án:
1. train station |
2. library |
3. hospital |
4. police station |
5. post ofice |
6. bus station |
Giải thích:
1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)
2. library (n): thư viện
3. hospital (n): bệnh viện
4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát
5. post ofice (n): bưu điện
6. bus station (n): trạm xe buýt
Gợi ý:
There’s a post office and a police station near my house.
Hướng dẫn dịch:
Gần nhà tôi có một bưu điện và đồn công an.
Listening
Bài nghe:
Đáp án:
No, they aren't. The speakers aren't friends.
Nội dung bài nghe:
Nick: Excuse me. Is there a post ofce near the hotel?
Receptionist: Yes, there is. Let me show you on the map. The post office is on Market Street.
Nick: Oh, yes. I see it. And is there a train station near here?
Receptionist: Yes. Look. The train station is opposite the mall. You can take a bus there.
Nick: OK, great. Where do I get the bus?
Receptionist: There's a bus station near the hotel.
Nick: Is it far?
Receptionist: No, the bus station is next to the library. Here.
Nick: Yes, I see it. Thank you for your help.
Receptionist: You're welcome. Have a nice day!
Hướng dẫn dịch:
Nick: Xin lỗi. Có một bưu điện gần khách sạn không?
Lễ tân: Vâng, có. Hãy để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ. Bưu điện ở trên đường Market.
Nick: Ồ, vâng. Tôi thấy rồi. Và có ga tàu nào gần đây không?
Lễ tân: Vâng. Nhìn này. Ga tàu nằm đối diện trung tâm mua sắm. Bạn có thể đi xe buýt đến đó.
Nick: OK, tuyệt vời. Tôi đi xe buýt ở đâu?
Lễ tân: Có một trạm xe buýt gần khách sạn.
Nick: Có xa không?
Lễ tân: Không, trạm xe buýt nằm cạnh thư viện. Ở đây.
Nick: Vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Lễ tân: Không có chi. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Bài nghe:
1. The________________ is on Market Street.
2. The ________________is opposite the mall.
3. There’s a________________ near the hotel.
4. The bus station is next to the________________.
Đáp án:
1. post office |
2. bus station |
3. train station |
4. library |
Hướng dẫn dịch:
1. Bưu điện trên đường Market.
2. Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.
3. Có một trạm xe buýt gần khách sạn.
4. Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.
Grammar
a (trang 47 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
- Excuse me, is there a post office near here?
- Yes, the post office is on Oak Street. It’s opposite the library.
Hướng dẫn dịch:
- Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?
- Vâng, bưu điện ở Phố Oak. Nó đối diện với thư viện.
b (trang 47 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.)
1. Molly: Excuse me, is there a/ the post office near here?
2. Chris: Yes, a/ the post office is on Garden Street.
3. It's opposite/ between the movie theater.
4. Molly: Thanks. Oh, and is there a/ the bus station near here?
5. Chris: Yes, a/ the bus station is on Market Street.
6. It's next to/ between the subway and the library.
Đáp án:
1. a |
2. the |
3. opposite |
4. a |
5. the |
6. between |
Giải thích:
- near (prep): gần
- next to (prep): bên cạnh
- opposite (prep): đối diện
- between … and … (prep): giữa… và…
Hướng dẫn dịch:
Molly: Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?
Chris: Vâng, bưu điện nằm trên phố Garden. Nó đối diện rạp chiếu phim.
Molly: Cảm ơn. Ồ, và có trạm xe buýt nào gần đây không?
Chris: Có, trạm xe buýt nằm trên Phố Market. Nó nằm giữa tàu điện ngầm và thư viện.
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
Mary: Yes, it's between (1)_________ and (2) _________.
Ben: Great! Is there a post office near here?
Mary: Yes, (3) _________is next to (4) _________.
Ben: Is there a bus station, too?
Mary: Yes, there is. (5) _________is opposite (6) _________.
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
Mary: You're welcome.
Đáp án:
1. the library |
2. the movie theatre |
3. the post office |
4. the train station |
5. the bus station |
6. the hospital |
Hướng dẫn dịch:
Ben: Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?
Mary: Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.
Ben: Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?
Mary: Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.
Ben: Có trạm xe buýt không?
Mary: Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.
Ben: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!
Mary: Không có chi.
d (trang 47 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
Mary: Yes, it's between the library and the movie theatre.
Ben: Great! Is there a post office near here?
Mary: Yes, the post office is next to the train station.
Ben: Is there a bus station, too?
Mary: Yes, there is. The bus station is opposite the hospital.
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
Mary: You're welcome.
Hướng dẫn dịch:
Ben: Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?
Mary: Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.
Ben: Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?
Mary: Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.
Ben: Có trạm xe buýt không?
Mary: Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.
Ben: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!
Mary: Không có chi.
Pronunciation
a (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Focus on the /st/ sound. (Tập trung vào âm /st/.)
b (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
Bài nghe:
station post office
c (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
d (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the words with the correct sound to a partner. (Cùng với một người bạn đọc các từ có âm đúng.)
Practice
a (trang 48 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Jack: Excuse me, is there a train station near here?
Sally: Yes, the train station is on King's Street. It's opposite the school.
Jack: Thanks. Oh, and is there a library near here?
Sally: Yes, the library is on Queen's Street. It's next to the park.
Jack: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
Jack: Xin lỗi, có nhà ga tàu hỏa nào gần đây không?
Sally: Có, ga tàu hỏa nằm trên đường King's. Nó đối diện trường học.
Jack: Cảm ơn. Ồ, và có thư viện nào gần đây không?
Sally: Có, thư viện ở đường Queen. Nó bên cạnh công viên.
Jack: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
Gợi ý:
A: Excuse me, is there a hospital near here?
B: Yes, the hospital is on Garden Street. It's next to the bridge.
A: Thanks. Oh, and is there a police station near here?
B: Yes, the police station is on Hopkins Lane. It's between the zoo and the subway.
A: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
A: Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?
B: Vâng, bệnh viện ở Garden Street. Nó ở bên cạnh cây cầu.
A: Cảm ơn. Ồ, và có đồn cảnh sát nào gần đây không?
B: Có, đồn cảnh sát ở Hopkins Lane. Nó ở giữa sở thú và tàu điện ngầm.
A: Tuyệt vời. Cảm ơn.
Speaking
Gợi ý:
B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?
A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.
B: Thanks. Oh, where is the bus station?
A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.
B: Thanks, and where is the police staion?
A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.
B: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
B: Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls không?
A: Có, bệnh viện nằm trên đường Orange. Nó nằm giữa bưu điện và quán cà phê.
B: Cảm ơn. Ồ, bến xe buýt ở đâu vậy?
A: Nó nằm trên đường Queen's Road và đối diện ga xe lửa.
B: Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?
A: À, nó ở đường Orange và đối diện với quán cà phê.
B: Tuyệt vời. Cảm ơn.
Gợi ý:
B: Excuse me, is there a post office in Fair View?
A: Yes, the the post office is on Main Street. It’s opposite the supermarket.
B: Thanks. Oh, where is the library?
A: It’s on Main Street and it’s between the supermarket and the police station.
B: Thanks, and where is the train staion?
A: Well, it’s on Main Street, too. It’s opposite the library.
B: Great. Thank you.
Hướng dẫn dịch:
B: Xin lỗi, có bưu điện ở Fair View không?
A: Có, bưu điện nằm trên Main Street. Nó đối diện với siêu thị.
B: Cảm ơn. Ồ, thư viện ở đâu?
A: Nó nằm trên Phố Chính và nằm giữa siêu thị và đồn cảnh sát.
B: Cảm ơn, và nhà ga xe lửa ở đâu?
A: Chà, nó cũng ở Main Street. Nó đối diện với thư viện.
B: Tuyệt vời. Cảm ơn.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 6 iLearn Smart World hay, chi tiết khác: