Cần lưu ý rằng cân nặng trung bình có thể không giống với mức cân nặng trong giới hạn bình thường. Nếu cân nặng nằm ở bách phân vị thấp hơn, điều đó không có nghĩa là đang có vấn đề xảy ra đối với sự tăng trưởng hoặc phát triển thể chất của trẻ.
Biểu đồ cân nặng là một công cụ giúp các chuyên gia y tế đo lường sự phát triển của em bé. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến nghị sử dụng biểu đồ của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho trẻ từ 0 đến 2 tuổi.
Bài viết giúp bạn tìm hiểu thêm về cân nặng trung bình của trẻ sơ sinh theo tháng.
Cân nặng trung bình
Giống như người lớn, trẻ sơ sinh có thể có hình dạng và kích cỡ khác nhau. Theo tổ chức y tế thế giới WHO, cân nặng trung bình của trẻ nam đủ tháng là 3.3 kg, của trẻ gái là 3,2 kg.
Hầu hết trẻ sinh ra ở tuần thứ 37 đến 40 có cân nặng từ 2,9 đến 3,8 kg. Theo March of Dimes, một em bé lúc sinh có cân nặng dưới 2,5 kg được cho là nhẹ cân.
Trẻ sơ sinh thường giảm khoảng 10% trọng lượng trong những ngày đầu. Sự sụt giảm này là do lượng chất lỏng mất đi, thường không có gì đáng lo ngại. Cân nặng sẽ trở về bình thường trong vòng một vài tuần sau đó.
Biểu đồ cân nặng theo độ tuổi
Biểu đồ cân nặng vạch ra đường biểu diễn sự phát triển cân nặng của bé, so sánh với các bé cùng độ tuổi khác.
Biểu đồ cho biết cân nặng của em bé nằm ở khoảng bách phân vị nào. Ví dụ: nếu cân nặng của một em bé ở phần trăm thứ 60, có nghĩa là 40% bé cùng tuổi, cùng giới tính nặng cân hơn và 60% thấp cân hơn.
Cân nặng ở bách phân vị thứ 50 là trọng lượng trung bình. Trẻ trai có xu hướng nặng hơn một chút so với trẻ gái, vì vậy biểu đồ được chia theo giới tính.
Tháng tuổi | Cân nặng trung bình của trẻ gái | Cân nặng trung bình của trẻ trai |
Sơ sinh | 3.2 kg | 3.3 kg |
1 tháng | 4.2 kg | 4.5 kg |
2 tháng | 5.1 kg | 5.6 kg |
3 tháng | 5.8 kg | 6.4 kg |
4 tháng | 6.4 kg | 7.0 kg |
5 tháng | 6.9 kg | 7.5 kg |
6 tháng | 7.3 kg | 7.9 kg |
7 tháng | 7.6 kg | 8.3 kg |
8 tháng | 7.9 kg | 8.6 kg |
9 tháng | 8.2 kg | 8.9 kg |
10 tháng | 8.5 kg | 9.2 kg |
11 tháng | 8.7 kg | 9.4 kg |
12 tháng | 8.9 kg | 9.6 kg |
Sự phát triển bình thường
Không dùng cân nặng làm chỉ số duy nhất đánh giá sự phát triển của trẻ. Có thể kết hợp với các chỉ số khác như chiều dài và chu vi vòng đầu.
Kết hợp ba loại chỉ số này giúp bác sĩ so sánh sự phát triển của bé với những bé khác cùng tuổi, cùng giới tính.
Tốc độ tăng trưởng của bé diễn ra nhanh nhất trong vòng 6 tháng đầu đời.
Mặc dù có thể khác nhau, đa số trẻ có xu hướng tăng khoảng 100 đến 200 gam mỗi tuần trong vòng 4 đến 6 tháng.
Sau đó, cân nặng tăng chậm lại một chút, với mức tăng trung bình khoảng 80 đến 140 gam mỗi tuần trong giai đoạn từ 6 đến 18 tháng tuổi.
Trung bình, trẻ sẽ đạt mốc cân nặng tăng gấp ba lần cân nặng lúc sinh vào ngày sinh nhật đầu tiên.
Phần lớn các trẻ phát triển theo mô hình kể trên nhưng không phải trẻ nào cũng phát triển như trẻ nào. Một số tăng cân đều đặn và bắt kịp tốc độ phát triển của các trẻ khác cùng tuổi, cùng giới sau một vài tháng.
Một số trường hợp khác, cân nặng có thể tăng nhanh chóng, báo hiệu sự phát triển đột biến. Các đợt tăng trưởng có thể xảy ra bất cứ lúc nào, thậm chí có thể đưa bé lên một mức bách phân vị mới.
Yếu tố ảnh hưởng đến cân nặng của bé?
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng cân của trẻ, bao gồm:
Giới tính
Mặc dù có thể khác nhau, nhưng trẻ trai thường nặng hơn trẻ gái, tốc độ tăng cân cũng thường nhanh hơn một chút trong thời kỳ sơ sinh.
Chế độ dinh dưỡng
Tốc độ tăng cân và tăng trưởng có thể thay đổi tùy thuộc vào việc trẻ bú sữa mẹ hay sữa công thức.
Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ bú sữa mẹ tăng cân và lớn nhanh hơn trẻ bú sữa công thức trong 6 tháng đầu.
Tuy nhiên, tốc độ này bắt đầu chậm lại ở giai đoạn 6 tháng tiếp theo, khi đó trẻ bú sữa công thức có tốc độ vượt trội hơn.
Tình trạng bệnh lý
Các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn như tim bẩm sinh có thể khiến trẻ tăng cân chậm hơn.
Các tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến sự hấp thụ hoặc tiêu hóa chất dinh dưỡng, chẳng hạn như bệnh Celiac, cũng có thể dẫn đến chậm tăng cân.
Sinh non
Trẻ sinh non có thể phát triển và tăng cân chậm hơn trong năm đầu tiên so với trẻ sinh đủ tháng.
Tuy nhiên, nhiều trẻ sinh non tăng cân nhanh chóng trong những tháng đầu tiên và có thể “bắt kịp” cân nặng trẻ đủ tháng ngay trong năm đầu tiên.
Kết luận
Cân nặng sơ sinh trung bình của trẻ trai đủ tháng là 3.3 kg, của trẻ gái đủ tháng là 3.2 kg.
Dựa vào biểu đồ cân nặng có thể giúp theo dõi sự phát triển thể chất của em bé. Những biểu đồ này so sánh cân nặng của một em bé với cân nặng của những em bé khác cùng tuổi và giới tính.
Thông thường, bác sĩ theo dõi tìm kiếm sự phát triển ổn định hơn là việc dùng một bách phân vị nhất định để đánh giá sự phát triển thể chất của một em bé.
Điều quan trọng cần nhớ là ngay cả khi cân nặng của một đứa trẻ ở mức thấp hơn, chúng cũng không đủ đánh giá tình trạng thể chất, sức khỏe khi trẻ lớn lên. Điều ngược lại ở những trẻ có cân nặng lớn cũng đúng như vậy.
Theo dõi cân nặng trung bình của trẻ theo tháng giúp đánh giá xem trẻ có phát triển tốt hay không, nhưng chỉ số này không phải là căn cứ duy nhất cho thấy một sức khỏe tốt. Cần kết hợp thêm các chỉ số khác như chiều dài và chu vi vòng đầu để xem xét tốc độ phát triển tổng thể của trẻ.
Xem thêm: