Hiện tượng này xảy ra khi các chất hóa học có vai trò chống nhiễm trùng kích hoạt các phản ứng viêm được giải phóng vào máu.
Có 3 giai đoạn của nhiễm khuẩn huyết:
- Nhiễm khuẩn huyết (sepsis) là khi tác nhân nhiễm trùng lưu hành trong máu và gây phản ứng viêm trong cơ thể.
- Nhiễm khuẩn huyết nặng (severe sepsis) là khi tình trạng nhiễm trùng đủ nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan, chẳng hạn như tim, não và thận.
- Sốc nhiễm khuẩn (septic shock) là khi có tụt huyết áp đáng kể, có thể dẫn đến suy hô hấp hoặc suy tim, đột quỵ, suy các cơ quan khác và tử vong.
Người ta cho rằng tình trạng viêm do nhiễm khuẩn huyết khiến hình thành các cục máu đông nhỏ. Chúng có thể ngăn cản máu vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan quan trọng.
Tình trạng viêm thường xảy ra nhất ở người cao tuổi hoặc những người có hệ thống miễn dịch suy yếu. Nhưng cả nhiễm khuẩn huyết và sốc nhiễm khuẩn đều có thể xảy ra với bất kỳ ai.
Các triệu chứng của sốc nhiễm khuẩn là gì?
Không nên bỏ qua các triệu chứng ban đầu của nhiễm khuẩn huyết. Bao gồm các:
- Sốt thường cao hơn 38˚C
- Thân nhiệt thấp (hay hạ thân nhiệt)
- Nhịp tim nhanh
- Thở nhanh (hơn 20 nhịp thở mỗi phút)
Nhiễm khuẩn huyết nặng được định nghĩa là tình trạng nhiễm khuẩn huyết và có bằng chứng tổn thương các cơ quan như thận, tim, phổi hoặc não. Các triệu chứng của nhiễm khuẩn huyết nặng bao gồm:
- Giảm lượng nước tiểu đáng kể
- Lú lẫn
- Chóng mặt
- Khó khăn về hô hấp
- Tím môi hoặc đầu chi
Những người đang bị sốc nhiễm khuẩn sẽ có các triệu chứng của nhiễm khuẩn huyết nặng, nhưng họ còn có tụt huyết áp không đáp ứng với việc bù dịch.
Nguyên nhân nào gây ra sốc nhiễm khuẩn?
Nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc vi rút đều có thể gây ra nhiễm khuẩn huyết. Bạn có thể mắc nhiễm trùng tại nhà hoặc khi đang nằm viện vì một lý do nào đó.
Nhiễm trùng toàn thân thường bắt nguồn từ:
- Nhiễm trùng vùng bụng hoặc hệ tiêu hóa
- Nhiễm trùng phổi như viêm phổi
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
- Nhiễm trùng hệ sinh sản
Các yếu tố nguy cơ là gì?
Một số yếu tố như tuổi tác hoặc bệnh lý trước đó có thể khiến bạn có nhiều nguy cơ mắc sốc nhiễm khuẩn hơn. Tình trạng này phổ biến ở trẻ sơ sinh, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và những người có hệ thống miễn dịch suy giảm do HIV, các bệnh thấp khớp như lupus và viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vẩy nến. Và các bệnh viêm ruột hoặc phương pháp điều trị ung thư cũng có thể gây ra sốc nhiễm khuẩn.
Các yếu tố sau đây cũng có thể làm tăng khả năng người bệnh gặp sốc nhiễm khuẩn:
- Phẫu thuật lớn hoặc nằm viện dài hạn
- Bệnh đái tháo đường typ 1 và typ 2 sử dụng thuốc đường tiêm
- Bệnh nhân nhập viện trong tình trạng nặng
- Sử dụng các thiết bị như ống thông tĩnh mạch, ống thông tiểu hoặc ống thở, có thể đưa vi khuẩn vào trong cơ thể
- Dinh dưỡng kém
Những xét nghiệm nào giúp chẩn đoán sốc nhiễm khuẩn?
Nếu bạn có các triệu chứng của nhiễm khuẩn huyết, bước tiếp theo cần làm là tiến hành các xét nghiệm để xác định mức độ bệnh. Chẩn đoán thường được thực hiện thông qua xét nghiệm máu, nhằm kiểm tra có các yếu tố sau hay không:
- Vi khuẩn trong máu
- Rối loạn đông máu do số lượng tiểu cầu thấp
- Các chất chuyển hóa dư thừa trong máu
- Rối loạn chức năng gan hoặc thận
- Giảm oxy máu
- Mất cân bằng điện giải
Tùy thuộc vào các triệu chứng của bạn và kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác nhằm xác định nguồn lây. Bao gồm:
- Xét nghiệm nước tiểu
- Kiểm tra dịch tiết tại vết thương nếu bạn có vết thương hở có dấu hiệu nhiễm trùng
- Tìm vi trùng trong dịch tiết của cơ thể
- Xét nghiệm dịch não tủy
Trong trường hợp không rõ nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ cũng có thể áp dụng các phương pháp sau để đánh giá bên trong cơ thể:
- Chụp X quang thường
- Chụp CT
- Siêu âm
- MRI
Sốc nhiễm khuẩn có thể gây ra những biến chứng gì?
Sốc nhiễm khuẩn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng, có thể gây tử vong. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Suy tim
- Rối loạn đông máu
- Suy thận
- Suy hô hấp
- Đột quỵ
- Suy gan
- Hoại tử ruột
- Hoại tử chi
Các biến chứng bạn có thể gặp phải phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Tuổi
- Thời điểm bắt đầu điều trị
- Nguyên nhân và nguồn gốc của nhiễm trùng trong cơ thể
- Điều kiện y tế hiện có
Điều trị sốc nhiễm khuẩn như thế nào?
Nhiễm khuẩn huyết được chẩn đoán và điều trị càng sớm, bạn càng có nhiều khả năng sống sót. Nếu mắc nhiễm khuẩn huyết, bạn có thể được đưa vào điều trị tại phòng Hồi sức tích cực. Các bác sĩ sử dụng một số loại thuốc để điều trị sốc nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Kháng sinh đường tĩnh mạch chống nhiễm trùng
- Thuốc vận mạch, là thuốc làm co mạch máu và giúp tăng huyết áp
- Insulin để ổn định lượng đường trong máu
- Thuốc corticosteroid
Một lượng lớn dịch truyền tĩnh mạch sẽ được đưa vào cơ thể nhằm điều trị tình trạng mất nước, giúp tăng huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan. Mặt nạ thở để hỗ trợ hô hấp cũng có thể cần dùng. Phẫu thuật có thể được thực hiện nhằm loại bỏ nguồn gốc nhiễm trùng, chẳng hạn như dẫn lưu ổ áp xe chứa đầy mủ hoặc loại bỏ mô bị nhiễm trùng.
Tiên lượng dài hạn đối với sốc nhiễm khuẩn
Sốc nhiễm khuẩn là một tình trạng nghiêm trọng, và hơn 50% trường hợp sẽ dẫn đến tử vong. Cơ hội sống sót sau sốc nhiễm khuẩn phụ thuộc vào nguồn lây nhiễm, số lượng cơ quan bị tổn thương và thời điểm bắt đầu điều trị kể từ khi bị nhiễm trùng.
Xem thêm: