Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 3 - Music
Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 3 - Music
-
128 lượt thi
-
87 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đáp án: C. celebrities
Giải thích:
A. fans (pl.n.): người hâm mộ B. politicians (pl.n.): chính tri gia
C. celebrities (pl.n.): người nổi tiếng D. judges (pl.n.): giám khảo
Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Lan is keen on reading about the lives of celebrities such as Michael Jackson or Elvis Presley. (Lan thích đọc thông tin về cuộc đời của những người nổi tiếng như Michael Jackson hay Elvis Presley.)
Câu 2:
Đáp án: B. process
Giải thích:
A. course (n.): khóa học B. process (n.): quy trình
C. list (n.). danh sách D. procedure (n): thủ tục
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: “The Voice of Vietnam” process includes: Bind Audition, Battle Round, Knockout Round and Liveshow. (Quy trình (chọn thí sinh) của chương trình “Giọng hát Việt” gồm có: Vòng giấu mặt, Vòng đối đầu, Vòng đo ván và Vòng trình diễn).
Câu 3:
Đáp án: D. biography
Giải thích:
A. background (n.). lai lịch B. picture (n.). bức tranh
C. diary (n.). nhật ký D. biography (n.): tiểu sử, lý lịch
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: This biography offers a few glimpses of Elton John’s life before he became renowned. (Tiểu sử này phác họa qua về cuộc sống của Elton John trước khi ông trở nên nổi tiếng.)
Câu 4:
Đáp án: A. platinum
Giải thích:
A. platinum (n.). bạch kim B. gold (n.): vàng
C. silver (n.): bạc D. copper (n.): đồng
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Her platinum album “My life” was the most popular one during the 1990s. (“Cuộc sống của tôi” là an-bum bạch kim thịnh hành nhất của cô ấy trong những năm 1990.)
Câu 5:
The music competition will be judged by a celebrity___________.
Đáp án: B. panel
Giải thích:
A. board (n.): ban B. panel (n.): ban (hội thẩm)
C. council (n.): hội đồng D. herd (n.): bầy
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The music competition will be judged by a celebrity panel. (Cuộc thi âm nhạc này sẽ được ban giám khảo là những người nổi tiếng đánh giá.)
Câu 6:
Đáp án: D. contest
Giải thích:
A. audition (n.): sự thử giọng B. exam (n.). kỳ thi
C. process (n.): quy trình D. contest (n.): cuộc thi
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Nick is hopeless about his chances of winning the contest. (Nick không có nhiều hi vọng về cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi này.)
Câu 7:
Đáp án: A. smash
Giải thích: Ta có cụm từ: global smash hit (thành công lớn trên thế giới).
Dịch nghĩa: “Pop Idol” has been a global smash hit since 2001. (“Thần tượng nhạc Pop” đã gặt hái được thành công vang dội trên toàn thế giới kể từ năm 2001.)
Câu 8:
Đáp án: B. clip
Giải thích:
A. extract (n.). đoạn trích (thơ, truyện, ...) B. clip (n.): đoạn phim/ nhạc
C. part (n.): phần D. section (n.): đoạn, khúc
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She has seen a clip from the movie. (Cô ấy đã từng xem một đoạn trích ngắn từ bộ phim này.)
Câu 9:
Đáp án: C. debut
Giải thích:
A. fan (n.): người hâm mộ B. platinum (n.ỵ. bạch kim
C. debut (n.): lần trình diễn đầu tiên D. idol (n.): thần tượng
Xét về ngữ, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She made her professional stage debut in Swan Lake. ( Cô ấy lần đầu tiên trình diễn tác phẩm “Hồ Thiên Nga” trên sân khấu chuyên nghiệp.)
Câu 10:
Đáp án: A. idol
Giải thích:
A. idol (n.): thần tượng B. talent (n.): tài nãng
C. fan (n.). người hâm mộ D. icon (n.): biểu tượng
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Celine Dion has been my idol since I was young. (Celine Dion là thần tượng của tôi từ khi tôi còn trẻ.)
Câu 11:
Đáp án: D. judges
Giải thích:
A. authorities (pl.n.): chính quyền B. composers (pl.n.): nhà soạn nhạc
C. viewers (pl.n.): người xem D. judges (pl.n.): giám khảo
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất
Dịch nghĩa: Her singing voice is highly appreciated by the panel of judges. (Giọng hát của cô ấy được ban giám khảo đánh giá cao.)
Câu 12:
Đáp án: B. clip
Giải thích:
A. hit (n.): sự thành công B. clip (n.): một đoạn phim, nhạc
C. pop (n.): nhạc pop D. phenomenon (n.):hiện tượng
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: A clip is a short extract from a film or TV programme. (Đoạn phim/ nhạc là trích đoạn ngắn từ một bộ phim hay một chương trình truyền hình.)
Câu 13:
Đáp án: A. composer
Giải thích:
A. composer (n.). nhà soạn nhạc B. fan (n.): người hâm mộ
C. idol (n.): thần tượng D. audience (n.): khán giả
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The composer expresses her sorrow in her music. (Nhà soạn nhạc này diễn tả nỗi buồn trong bản nhạc của cô ấy.)
Câu 14:
Đáp án: C. contest
Giải thích:
A. platinum (n.): bạch kim B. entrance (n.): lối vào
C. contest (n.): cuộc thi D. melody (n.): giai điệu
Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Janet is going to join in a singing contest. (Janet dự định tham gia vào một cuộc thi hát.)
Câu 15:
Jack Smith has become a___________. He is the most outstanding candidate.
Đáp án: B. phenomenon
Giải thích:
A. composer (n.): người sáng tác B. phenomenon (n.): hiện tượng
C. musician (n.): nhạc sĩ D. symtom (n.): triệu chứng
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Jack Smith has become a phenomenon. He is the most outstanding candidate. (Jack Smith đã trở thành một hiện tượng. Anh ấy là thí sinh nổi bật nhất.)
Câu 16:
Đảp án: D. audience
Giải thích:
A. spectator (n.). khán giả B. observer (n.): người nổi tiếng
C. viewer (n.). người xem D. audience (n.): khán giả
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: At the end of his performance, Nick got a big round of applause from the audience. (Kết thúc tiết mục của mình, Nick nhận được một tràng pháo tay lớn từ khán giả.)
Câu 17:
Đáp án: A. aired
Giải thích:
A. aired (v.): được phát sóng B. proceeded (v.). được xử lý
C. released (v.): được công bố D. lasted (v.): được kéo dài
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The “Vietnam Idol” show is aired on VTV3 every Sunday evening. (Chương trình Thần tượng Âm nhạc Việt Nam được phát sóng trên kênh VTV3 vào tối Chủ nhật hàng tuần.)
Câu 18:
Đáp án: B. release
Giải thích:
A. perform (v.): biểu diễn B. release (v.): ra mắt, phát hành
C. practise (v.). luyện tập D. publish (v.): xuất bản
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He is going to release a new CD next month. (Anh ấy sắp ra mắt một CD mới vào tháng tới.)
Câu 19:
Complete the following sentences using the given words in the box. There as ONE extra word.
released |
composers |
smash hit |
celebrity |
audience |
debut album |
panel |
idol |
aired |
biography |
E.g.: The movie was a __smash hit__for her in 2005.
1. Their___________ has sold more than five million copies already, making the band millionaires.
2. Her___________revealed that she was not as wealthy as everyone thought.
3. The competition gave young___________a lot of opportunities to show their talent.
4. The music show will be___________live on KBS at 8.00 tonight.
5. Nina dislikes the loss of privacy that attends___________show.
6. The band’s latest album will be___________next week.
7. Michael Jackson was the pop___________of many people.
8. She is a gifted singer who always impresses her___________.
1. Đáp án: debut album
Giải thích: Trước ô trống cần điền có tính từ sở hữu “their” (của họ), nên sau nó ta sử dụng một danh từ. Xét về ngữ cảnh của câu, ta chọn “debut album” (tập nhạc tuyển đầu tay).
Dịch nghĩa: Their debut album has sold more than five million copies already, making the band millionaires.
(Tập nhạc tuyển đầu tay của họ đã bán ra được 5 triệu bản, khiến cho ban nhạc này thu bội tiền.)
2. Đáp án: biography
Giải thích: Trước ô trống cần điền có tính từ sở hữu “her” (của cô ấy), nên sau nó ta sử dụng một danh từ. Xét về ngữ cảnh của câu, ta chọn “biography” (tiểu sử, lý lịch).
Dịch nghĩa: Her biography revealed that she was not as wealthy as everyone thought. (Tiểu sử của cô ấy biểu lộ rằng cô ấy không giàu có như mọi người nghĩ.)
3. Đáp án: composers
Giải thích: Trước ô trống cần điền có tính từ “young” (trẻ), nên sau nó ta sử dụng một danh từ. Xét về ngữ cảnh của câu, ta chọn “composers” (các nhạc sĩ).
Dịch nghĩa: The competition gave young composers a lot of opportunities to show their talent. (Cuộc thi này đem đến cho các nhạc sĩ trẻ nhiều cơ hội thể hiện tài năng của họ.)
4. Đáp án: aired
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là động từ to be “will be” và sau nó là trạng từ “live” nên ta cần một quá khứ phân từ ở đây để thể hiện thể bị động.
Dịch nghĩa: The music show will be aired live on KBS at 8.00 tonight. (Chương trình ca nhạc này sẽ được phát sóng trực tiếp trên kênh KBS vào 8 giờ tối nay.)
5. Đáp án: celebrity
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là động từ “attends” và sau nó là danh từ “show” nên ta cần một tính từ hoặc một danh từ khác ở đây để tạo thành cụm danh từ. Xét về ngữ cảnh, ta chọn “celebrity”(người nổi tiếng).
Dịch nghĩa: Nina dislikes the loss of privacy that attends celebrity show. (Nina không thích mất đi sự riêng tư khi tham gia vào chương trình dành cho người nổi tiếng.)
6. Đáp án: released
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là động từ to be “will be” nên ta cần một tính từ hoặc một quá khứ phân từ ở đây để thể hiện thể bị động. Xét về nghĩa, ta chọn “released” (được phát hành).
Dịch nghĩa: The band’s latest album will be released next week. (An-bum mới nhất của ban nhạc này sẽ được phát hành vào tuần tới.)
7. Đáp án: idol
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là danh từ “pop” và sau nó là giới từ “of’ nên ta cần một tính từ ở đây. Xét về ngữ cảnh, ta chọn “idol”(thần tượng).
Dịch nghĩa: Michael Jackson was the pop idol of many people. (Michael Jackson là thần tượng nhạc pop của nhiều người.)
8. Đáp án: audience
Giải thích: Trước ô trống cần điền là tính từ sở hữu “her” (của cô ấy), nên sau nó, ta sử dụng một danh từ. Xét về nghĩa, ta chọn “audience” (khán giả).
Dịch nghĩa: She is a gifted singer who always impresses her audience. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng, người luôn gây ấn tượng với khán giả của mình.)
Câu 20:
Complete the words which contain the ending sound /est/, /ənt/ or /eɪt/.
E.g.: arrest
1. renov_ _ _ 2. disappointm_ _ _ 3. inv_ _ _
4. amusem _ _ _ 5. educ_ _ _ 6. cont_ _ _
1. Đáp án: renovate (v.) /ˈrenəveɪt/: đổi mới
2. Đáp án: disappointment (n.) /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/: sự thất vọng
3. Đáp án: invest (v.) /ɪnˈvest/: đầu tư
4. Đáp án: amusement (n.) /əˈmjuːzmənt/: sự vui chơi
5. Đáp án: educate (v.) /ˈedʒukeɪt/: giáo dục
6. Đáp án: contest (n.) /ˈkɒntest/: cuộc thi
Câu 21:
Đáp án: B. infest
Giải thích: infest /ɪnˈfest/ có “est” được phát âm là /est/, các phương án còn lại có “est” được phát âm là /ɪst/.
A. honest /ˈɒnɪst/ C. tallest /tɔːlɪst/ D. driest /ˈdraɪɪst/
Câu 22:
Đáp án: A. private
Giải thích: private /ˈpraɪvət/ có “ate” được phát âm là /ət/, các phương án còn lại có “ate” được phát âm là /eɪt/.
B. debate /dɪˈbeɪt/ C. create /kriˈeɪt/ D. update /ˌʌpˈdeɪt/
Câu 23:
Đáp án: D. cement
Giải thích: cement /sɪˈment/ có “ent” được phát âm là /ent/, các phương án còn lại có “ent” được phát âm là /ənt/.
A. current /ˈkʌrənt/ B. student /ˈstjuːdnt/ C. payment /ˈpeɪmənt/
Câu 24:
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
Đáp án: C. violate
Giải thích: violate /ˈvaɪəleɪt/ có “ate” được phát âm là /eɪt/, các phương án còn lại có “ate” được phát âm là /ət/.
A. climate /ˈklaɪmət/ B. palate /ˈpælət/ D. separate /ˈseprət/
Câu 25:
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
Đáp án: A. patient
Giải thích: patient /ˈpeɪʃnt/ có “ent” được phát âm là /ənt/, các phương án còn lại có “ent” được phát âm là /ent/.
B. comment /ˈkɒment/ C. percent /pəˈsent/ D. content /ˈkɒntent/
Câu 26:
Underline the words which contain the ending sound /est/, /ənt/ or /eɪt/ , then put the words into the correct column.
E.g.: As the curtain rose, the audience fell silent.
1. The people made a protest about the rise in prices.
2. He thought for a moment before replying.
3. Marriage became an institution in ancient societies
4. There is growing unrest throughout the country.
5. Darwin stated that the species originate by descent.
6. The show is a celebration of new young talent.
7. We received a negative answer to our request.
8. Credit cards eliminate the need to carry a lot of cash.
9. They were watching her every movement.
10. We must innovate in order to make progress.
11. Saying and doing are two different things.
12. I’ve got two bright students, but the rest are average.
13. Money will also go into local development projects in Viet Nam.
14. A policeman has the authority to arrest lawbreakers.
15. This car can accelerate from nought to sixty in ten seconds.
est/ |
/ənt/ |
/eɪt/ |
|
E.g: silent
|
|
1. Đáp án: The people made a protest about the rise in prices.
- protest /ˈprəʊtest/
Dịch nghĩa: Người dân đã phản đối về việc tăng giá.
2. Đáp án: He thought for a moment before replying.
- moment /ˈməʊmənt/
Dịch nghĩa: Anh ấy đã suy nghĩ một lúc trước khi trả lời.
3. Đáp án: Marriage became an institution in ancient societies.
- ancient /ˈeɪnʃənt/
Dịch nghĩa: Hôn nhân đã trở thành một thể chế trong xã hội cổ đại.
4. Đáp án: There is growing unrest throughout the country.
- unrest /ʌnˈrest/
Dịch nghĩa: Tình trạng bất ổn đang gia tăng trên khắp cả nước.
5. Đáp án: Darwin stated that the species originate by descent.
- stated /steɪtɪd/
- originate /əˈrɪdʒɪneɪt/
Dịch nghĩa: Darwin tuyên bố rằng các loài có nguồn gốc theo di truyền
6. Đáp án: The show is a celebration of new young talent.
- talent /ˈtælənt/
Dịch nghĩa: Chương trình là lễ tuyên dương những tài năng trẻ mới.
7. Đáp án: We received a negative answer to our request.
- answer /ˈɑːnsə(r)/
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã nhận được một câu trả lời tiêu cực cho yêu cầu của mình.
8. Đáp án: Credit cards eliminate the need to carry a lot of cash.
- eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/
Dịch nghĩa: Thẻ tín dụng khiến nhu cầu mang theo nhiều tiền mặt bị loại bỏ.
9. Đáp án: They were watching her every movement.
- movement /ˈmuːvmənt/
Dịch nghĩa: Họ đang theo dõi mọi chuyển động của cô ấy.
10. Đáp án: We must innovate in order to make progress.
- innovate /ˈɪnəveɪt/
Dịch nghĩa: Chúng ta phải đổi mới để đạt được sự tiến bộ.
11. Đáp án: Saying and doing are two different things.
- different /ˈdɪfrənt/
Dịch nghĩa: Nói và làm là hai việc khác nhau.
12. Đáp án: I’ve got two bright students, but the rest are average.
- students /ˈstjuːdnt/
- rest /rest/
Dịch nghĩa: Tôi đã có hai sinh viên thông minh, nhưng phần còn lại là trung bình.
13. Đáp án: Money will also go into local development projects in Vietnam.
- development /dɪˈveləpmənt/
Dịch nghĩa: Tiền cũng sẽ được rót vào các dự án phát triển địa phương tại Việt Nam.
14. Đáp án: A policeman has the authority to arrest lawbreakers.
- arrest /əˈrest/
Dịch nghĩa: Một cảnh sát có thẩm quyền bắt giữ những kẻ vi phạm pháp luật.
15. Đáp án: This car can accelerate from nought to sixty in ten seconds.
- accelerate /əkˈseləreɪt/
Dịch nghĩa: Chiếc xe này có thể tăng tốc từ 0 lên 60 trong mười giây.
/est/ |
/ənt/ |
/eɪt/ |
protest, unrest, request, rest, arrest |
silent, moment, ancient, movement, different, students, development |
stated, originate, eliminate, innovate, accelerate |
Câu 27:
Would you like to go to the cinema_________watch at home?
Đáp án: B. or
Giải thích:
A. for (conj.): vì B. or (conj.): hoặc, hay
C. but (conj.): nhưng D. so (conj.): vì vậy
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Would you like to go to the cinema or watch at home? (Bạn muốn xem phim ở rạp hay xem ở nhà?)
Câu 28:
Đáp án: C. so
Giải thích:
A. but (conj.): nhưng B. for (conj.): vì
C. so (conj.). vì vậy D. yet (conj.): nhưng
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It rained heavily, so the show was cancelled. (Trời mưa to nên buổi biểu diễn đã bị hủy.)
Câu 29:
Đáp án: D. but
Giải thích:
A. and (conj.): và B. so (conj.). vì vậy
C. or (conj.): hoặc, hay D. but (conj.). nhưng
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: John’s voice is nice, but his performance style is not good enough. (Giọng của John hay, nhưng phong cách biểu diễn chưa đủ tốt.)
Câu 30:
Đáp án: A. for
Giải thích:
A. for (conj.). vì B. but (conj.): nhưng
C. yet (conj.): nhưng D. or (conj.): hoặc, hay
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Linda practices singing every day for she wants to become a singer. (Linda luyện hát mỗi ngày vì cô ấy muốn trở thành một ca sĩ.)
Câu 31:
Đáp án: C. but
Giải thích:
A. and (conj.): và B. or (conj.): hoặc, hay
C. but (conj.). nhưng D. for (conj.): vì
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Mike was a famous singer, but he had a bad singing voice. (Mike là một ca sĩ nổi tiếng, nhưng anh ấy lại có giọng hát rất tệ.)
Câu 32:
Đáp án: D. and
Giải thích:
A. yet (conj.). nhưng B. so (conj.): vì vậy
C. for (conj.): vì D. and (conj.): và
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Close the window and turn off the lights when you leave the room. (Hãy đóng cửa sổ và tắt đèn khi bạn ra khỏi phòng nhé.)
Câu 33:
Đáp án: A. or
Giải thích:
A. or (conj.). hoặc, hay B. but (conj.): nhưng
C. and (conj.): và D. for (conj.): vì
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: You can go to the theatre with us or you can go there alone. (Bạn có thể đi đến nhà hát với chúng tôi hoặc bạn có thể tới đó một mình.)
Câu 34:
Đáp án: B. or
Giải thích:
A. and (conj.). và B. or (conj.): hoặc, hay
C. yet (conj.): nhưng D. so (conj.): vì vậy
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He can’t decide whether to buy the tickets for the music show online or at the box office. (Anh ấy không thể quyết định mua vé xem buổi biểu diễn ca nhạc này ở trên mạng hay tại quầy bán vé.)
Câu 35:
Đáp án C. so
Giải thích:
A. for (conj.): vì B. but (conj.): nhưng
C. so (conj.): vì vậy D. or (conj.): hoặc, hay
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: His performance was dull, so I asleep. (Buổi biểu diễn của anh ta thật tệ, do đó tôi đã ngủ thiếp đi)
Câu 36:
Đáp án: A. and
Giải thích:
A. and (conj.): và B. so (conj.): vì thế, do đó
C. for (conj.): vì D. but (conj.). nhưng
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: This singer was nominated for 10 Grammys, and he won two. (Ca sĩ này được đề cử 10 giải Grammy, và anh ấy giành được hai giải.)
Câu 37:
I admire Celine Dion_________she has a nice voice.
Đáp án: D. for
Giải thích:
A. so (conj.). vì vậy, do đó B. and (conj.): và
C. but (conj.). nhưng D. for (conj.): vì
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: I admire Celine Dion for she has a nice voice. (Tôi ngưỡng mộ Celine Dion vì cô ấy có giọng hát hay.)
Câu 38:
Đáp án: A. yet
Giải thích:
A. yet (conj.): nhưng B. for (conj.): vì
C. so (conj.): vì vậy, do đó D. or (conj.). hoặc, hay
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She wanted to become a violinist, yet her parents didn’t allow. (Cô ấy muốn trở thành một nghệ sĩ chơi vĩ cầm, nhưng bố mẹ cô không cho.)
Câu 39:
The show was postponed_________the singer had a serious accident
Đáp án: C. for
Giải thích:
A. or (conj.): hay, hoặc B. but (conj.): nhưng
C. for (conj.): vì D. so (conj.). vì vậy, do đó
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The show was postponed for the singer had a serious accident. (Buổi biểu diễn này bị hoãn lại vì ca sĩ đó bị tai nạn nghiêm trọng.)
Câu 40:
Đáp án: D. or
Giải thích:
A. but (conj.): nhưng B. yet (conj.). nhưng
C. so (conj.): vì vậy, do đó D. or (conj.): hoặc, hay
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Do you like singing or dancing? (Bạn thích hát hay khiêu vũ?)
Câu 41:
Đáp án: A. and
Giải thích:
A. and (conj.). và B. or (conj.). hoặc, hay
C. for (conj.): vì D. but (conj.). nhưng
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He has an emotive voice and skillful performance. (Anh ấy có một giọng hát truyền cảm và phong cách biểu diễn chuyên nghiệp.)
Câu 42:
Đáp án: B. and
Giải thích:
A. or (conj.): hoặc, hay B. and (conj.): và
C. so (conj.): vì vậy D. yet (conj.): nhưng
Dịch nghĩa: Van Cao was a gifted composer, and he won many national prizes, including Ho Chi Minh prize. (Văn Cao là nhạc sỹ tài năng, và ông đã giành được nhiều giải thưởng quốc gia trong đó có giải thưởng Hồ Chí Minh.)
Câu 43:
The show was fascinating at the beginning, _________it got dull later.
Đáp án: A. yet
Giải thích:
A. yet (conj.): nhưng B. so (conj.): vì vậy
C. and (conj.): và D. for (conj.): vì
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The show was fascinating at the beginning, yet it got dull later. (Buổi biểu diễn hấp dẫn lúc đầu nhưng lại tẻ nhạt lúc sau.)
Câu 44:
Đáp án: A. for
Giải thích:
A. for (conj.). vì B. or (conj.): hoặc, hay
C. but (conj.). nhưng D. and (conj.): và
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: I didn’t want to continue watching the show for it was more and more boring later. (Tôi không muốn tiếp tục xem chương trình đó vì càng về sau nó lại càng tệ.)
Câu 45:
She has a potential voice, _________she intends to pursue a career in music.
Đáp án: B. so
Giải thích:
A. but (conj.): nhưng B. so (conj.): vì vậy
C. yet (conj.): nhưng D. for (conj.): vì
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She has a potential voice, so she intends to pursue a career in music. (Cô ấy có một chất giọng tiềm năng, vì vậy cô ấy có ý định theo đuổi con đường âm nhạc.)
Câu 46:
Combine each pair of sentences, using the coordinating conjunction “and”, “or”, “but”, “so”, “yet”, for”.
E.g.: I felt tired. I didn’t go to school.
I felt tired, so I didn’t go to school.
1. This singer was sick. He tried to perform well.
________________________________________________
Đáp án: This singer was sick, buư yet he tried to perform well.
Giải thích: Hai câu đã cho có ý nghĩa trái ngược nhau nên ta sử dụng liên từ “but” hoặc “yet”.
Dịch nghĩa: This singer was sick, but/ yet he tried to perform well. (Ca sĩ này bị ốm nhưng anh ấy vẫn cố gắng biểu diễn tốt.)
Câu 47:
The artist took a rest. He began to talk about his success.
________________________________________________
Đáp án: The artist took a rest, and he began to talk about his success.
Giải thích: Ta sử dụng “and” mang ý nghĩa bổ sung thêm thông tin
Dịch nghĩa: The artist took a rest, and he began to talk about his success. (Người nghệ sĩ nghỉ ngơi, và ông ấy bắt đầu nói về thành công của mình.)
Câu 48:
It started raining. The music show was cancelled.
________________________________________________
Đáp án: It started raining, so the music show was cancelled.
Giải thích: Ta sử dụng “so” để nói về kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động/ sự việc được nhắc đến trước đó.
Dịch nghĩa: It started raining, so the music show was cancelled. (Trời bắt đầu mưa, vì thế buổi biểu diễn ca nhạc đã bị hủy.)
Câu 49:
Her performance was excellent. She got a hearty applause from the audience.
________________________________________________
Đáp án: Her performance was excellent, so she got a hearty applause from the audience.
Giải thích: Ta sử dụng “so” để nói về kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động/ sự việc được nhắc đến trước đó.
Dịch nghĩa: Her performance was excellent, so she got a hearty applause from the audience. (Màn trình diễn của cô ấy rất tuyệt, vì thế khán giả đã dành cho cô ấy một tràng pháo tay nồng nhiệt.)
Câu 50:
You can watch this movie at home. You can go to the cinema with us.
________________________________________________
Đáp án: You can watch this movie at home, or you can go to the cinema with us.
Giải thích: Ta sử dụng “so” để diễn tả một sự lựa chọn.
Dịch nghĩa: You can watch this movie at home, or you can go to the cinema with us. (Bạn có thể xem phim ở nhà hoặc bạn có thể tới rạp với chúng tớ.)
Câu 51:
The traffic was crowded. We went to the show late.
________________________________________________
Đáp án: The traffic was crowded, so we went to the show late.
Giải thích: Ta sử dụng “so” để nói về kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động/ sự việc được nhắc đến trước đó.
Dịch nghĩa: The traffic was crowded, so we went to the show late. (Xe cộ đông đúc, vì thế chúng tôi đã đến buổi biểu diễn muộn.)
Câu 52:
Peter’s appearance is bad. His voice is nice.
________________________________________________
Đáp án: Peter’s appearance is bad, but/ yet his voice is nice.
Giải thích: Ta dùng “but” hoặc “yet” để diễn tả sự đối lập.
Dịch nghĩa: Peter’s appearance is bad, but/ yet his voice is so nice. (Ngoại hình của Peter thì xấu nhưng giọng hát của anh ấy rất hay.)
Câu 53:
Mike is a gifted composer. He has received a lot of prestigious prizes.
________________________________________________
Đáp án: Mike is a gifted composer, and he has received a lot of prestigious prizes.
Giải thích: Ta sử dụng “and” mang ý nghĩa bổ sung thêm thông tin.
Dịch nghĩa: Mike is a gifted composer, and he has received a lot of prestigious prizes. (Mike là một nhạc sỹ tài nàng, và anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng danh giá.)
Câu 54:
This car is too expensive for me (buy)__________ .
Đáp án: to buy
Giải thích: cấu trúc “too + adj + to-V”: quá ... để làm gì.
Dịch nghĩa: This car is too expensive for me to buy. (Cái xe này quá đắt để tôi mua.)
Câu 55:
Đáp án: to sing
Giải thích: cấu trúc “try one’s best + to V”: ai đó cố gắng hết sức để làm gì.
Dịch nghĩa: She will try her best to sing well. (Cô ấy sẽ cố gắng hết sức để hát thật hay.)
Câu 56:
Would you like (go) __________to the theater with me tonight?
Đáp án: to go
Giải thích: cấu trúc “would you like + to V”: bạn muốn làm ... không
Dịch nghĩa: Would you like to go to the theatre with me tonight? (Bạn muốn đi xem hát với tôi tối nay không?)
Câu 57:
Đáp án: to complete
Giải thích: cấu trúc “persuade sb + to V”: thuyết phục ai đó làm gì.
Dịch nghĩa: Mike’s parents persuaded him to complete his high school before pursuing the music path. (Bố mẹ của Mike đã thuyết phục cậu ấy học hết phổ thông trước khi theo đuổi con đường âm nhạc.)
Câu 58:
Đáp án: to play
Giải thích: Khi có từ để hỏi thì sau đó dùng “ to V”: từ để hỏi + to V.
Dịch nghĩa: Janet’s mum taught her how to play the guitar when she was 10. (Mẹ Janet đã dạy cô ấy chơi đàn ghi ta khi cô ấy 10 tuổi.)
Câu 59:
Đáp án: do
Giải thích: cấu trúc “make + sb + V”: bắt, bảo ai đó làm gì.
Dịch nghĩa: You can’t make John do anything if he doesn’t want. (Bạn không thể bắt John làm bất cứ điều gì mà cậu ấy không muốn.)
Câu 60:
Gina’s dad forced her (give) __________up her dream to become a dancer
Đáp án: to give
Giải thích: cấu trúc “force + sb + to V”: bắt ai đó làm gì.
Dịch nghĩa: Gina’s dad forced her to give up her dream to become a dancer. (Bố của Gina đã bắt cô ấy từ bỏ giấc mơ trở thành một vũ công.)
Câu 61:
Đáp án: to see
Giải thích: cấu trúc “ask + to V”: đề nghị làm gì.
Dịch nghĩa: They asked to see my director. (Họ đã đề nghị gặp giám đốc của tôi.)
Câu 62:
Đáp án: come
Giải thích: cấu trúc “let + sb + V”: cho phép ai làm gì.
Dịch nghĩa: Daisy’s mum didn’t let her come home late. (Mẹ của Daisy không cho phép cô ấy về nhà muộn.)
Câu 63:
Jack hopes (win) __________in this contest.
Đáp án: to win
Giải thích: Ta có cấu trúc: hope + to V: hi vọng làm gì
Dịch nghĩa: Jack hopes to win in this contest. (Jack hi vọng chiến thắng trong cuộc thi này.)
Câu 64:
Đáp án: to play
Giải thích: Ta có cấu trúc: learn + to V: học làm gì
Dịch nghĩa: I learned to play the piano when I was five. (Tôi đã học chơi đàn dương cầm khi tôi 5 tuổi.)
Câu 65:
Her performance made me (feel) __________satisfied.
Đáp án: feel
Giải thích: Ta có cấu trúc: make sb + V: bắt, bảo ai làm gì
Dịch nghĩa: Her performance made me feel satisfied. (Màn biểu diễn của cô ấy khiến tôi thấy hài lòng.)
Câu 66:
Đáp án: to sing
Giải thích: Ta có cấu trúc: promise + to V: hứa hẹn làm gì
Dịch nghĩa: John promised to sing me an English song. (John đã hứa hát tặng tôi một bài hát tiếng Anh.)
Câu 67:
Đáp án: pursue
Giải thích: Ta có cấu trúc: let sb + V: cho phép ai làm gì
Dịch nghĩa: My parents let me pursue a career in music. (Bố mẹ tôi cho phép tôi theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
Câu 68:
Đáp án: to play
Giải thích: Ta có cấu trúc: prefer + to V: thích làm gì.
Dịch nghĩa: I would prefer to play the drum. (Tôi thích chơi trống.)
Câu 69:
Đáp án: appear
Giải thích: Ta có cấu trúc: see + sb + V: thấy ai làm gì (toàn bộ hành động)
Dịch nghĩa: She saw me appear on TV yesterday evening. (Cô ấy đã nhìn thấy tôi xuất hiện trên tivi vào tối hôm qua.)
Câu 70:
Đáp án: to meet
Giải thích: Ta có cấu trúc: expect + to V: mong làm gì
Dịch nghĩa: He expects to meet Son Tung M-TP in the future. (Anh ấy mong được gặp Sơn Tùng M-TP trong tương lai.)
Câu 71:
Đáp án: to apply
Giải thích: Ta có cấu trúc: intend + to V: có ý định làm gì
Dịch nghĩa: Luke intends to apply for a job in an entertainment industry. (Luke có ý định xin một công việc trong ngành công nghiệp giải trí.)
Câu 72:
Đáp án: sing
Giải thích: Ta có cấu trúc: make + sb + V: bắt, bảo ai làm gì
Dịch nghĩa: They made her sing the whole song. (Họ bảo cô ấy hát cả bài.)
Câu 73:
Complete the following sentences using the correct form of the verbs in the box.
participate |
Take |
become |
perform |
Dry |
buy |
sing |
watch |
play |
know |
E.g.: She plans__to become __a professional singer in the future.
1. Do you want me__________you to the cinema?
2. Mary’s mum makes her__________the violin each day.
3. I don’t know where__________the tickets for the show.
4. Let your shoes__________completely before putting them on.
5. Phong would like__________in the Voice of Vietnam.
6. John hopes__________well for his first appearance on stage.
7. She seems__________more about this singer than anyone else.
8. They heard Mary__________a French song yesterday morning.
9. The concert was too dull __________.
1. Đáp án: to take
Giải thích: Ta có “want sb to V”: muốn ai đó làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “take”.
Dịch nghĩa: Do you want me to take you to the cinema? (Bạn muốn tôi đưa bạn đi xem phim không?)
2. Đáp án: play
Giải thích: Ta có “make” là “make sb + V”: bảo, bắt ai đó làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “play” vì sau đó có từ “the violin”
Dịch nghĩa: Mary’s mum makes her play the violin each day. (Mẹ của Mary bảo cô ấy phải chơi đàn vĩ cầm mỗi ngày.)
3. Đáp án: to buy
Giải thích: Ta có “từ để hỏi + to V”. Xét về nghĩa, ta chọn “buy”.
Dịch nghĩa: I don’t know where to buy the tickets for the show. (Tôi không biết mua vé xem chương trình này ở đâu.)
4. Đáp án: dry
Giải thích: Ta có “let sb/ sth do sth”: để ai đó/ thứ gì làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “dry”.
Dịch nghĩa: Let your shoes dry completely before putting them on. (Hãy để giày của bạn khô hẳn trước khi xỏ vào.)
5. Đáp án: to participate
Giải thích: Ta có “would like + to V”: muốn làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “to participate”.
Dịch nghĩa: Phong would like participate in the Voice of Vietnam. (Phong muốn tham gia cuộc thi Giọng hát Việt.)
6. Đáp án: to perform
Giải thích: Ta có “hope + to V”: hi vọng làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “perform”.
Dịch nghĩa: John hopes to perform well for his first appearance on stage. (John hi vọng biểu diễn tốt khi lần đầu tiên xuất hiện trên sân khấu.)
7. Đáp án: to know
Giải thích: Ta có “seem + to V”: có vẻ như, dường như. Xét về nghĩa, ta chọn “know”.
Dịch nghĩa: She seems to know more about this singer than anyone else. (Cô ấy dường như biết rõ về ca sĩ này hơn bất cứ ai.)
8. Đáp án: sing
Giải thích: Ta có “hear + sb + V”: nghe ai làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “sing”.
Dịch nghĩa: They heard Mary sing a French song yesterday morning. (Sáng hôm qua họ đã nghe thấy Mary hát một bài hát tiếng Pháp.)
9. Đáp án: to watch
Giải thích: Ta có “too + adj + to-V”: quá... để làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “watch”.
Dịch nghĩa: The concert was too dull to watch. (Buổi hòa nhạc quá chán để xem.)
Câu 74:
Read the passage and decide whether the statements are True (T) or False (F).
Britney Spears, an American singer, songwriter, dancer, and actress was bom on December 2, 1981, in McComb, Mississippi. For more than two decades, Britney Spears has been one of the most successful and sometimes controversial solo acts in popular music. Spears developed an interest in performing at a young age. At the age of 8, she auditioned for a spot on the Disney Channel’s The All-New Mickey Mouse Club, but did not get the part because she was too young. Then, when she was 11, she was cast in The Mickey Mouse Club alongside Christina Aguilera, Justin Timberlake, Ryan Gosling, and Keri Russell. Spears>s first two studio albums, Baby One More Time (1999) and Oops!... I Did It Again(2000), were global successes and made her the best-selling teenage artist of all-time. Referred to as the “Princess of Pop”, Spears is regarded as a pop icon and is credited with influencing the revival of teen pop during the late 1990s and early 2000s. She has won numerous awards including a Grammy Award; seven Guinness World Records; six MTV Video Music Awards; seven Billboard Music Awards.
In January 2004, Spears got married to Jason Allen Alexander, a childhood friend at The Little White Wedding Church in Las Vegas, Nevada. The marriage was canceled 55 hours later. In July 2004, Spears was engaged to American dancer Kevin Federline, whom she met 3 months ago. This relationship has received much atten¬tion from the media. The meeting with Jason Trawick was a turning point for her life. Jason proposed to Britney in 2011 but canceled the marriage two years later. After two marriages and a lot of love affairs, Britney Spears wanted to spend all her time on her sons - Sean and Jayden.
1. Britney Spears was cast in The Mickey Mouse Club at the age of 8. 2. She was regarded as the “Princess of Pop”. 3. She won seven MTV Video Music Awards 4. Her first marriage was with Jason Allen Alexander in January 2004. 5. Her sons are Sean and Jayden |
q q q q q |
1. Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Britney Spears được chọn tham gia Câu lạc bộ chuột Mickey khi 8 tuổi.
Giải thích: Britney Spears được chọn tham gia Câu lạc bộ chuột Mickey khi cô 11 tuổi, chứ KHÔNG phải 8 tuổi. Thông tin nằm ở các câu: “[...] At the age of 8, she auditioned for a spot on the Disney Channel’s The All-New Mickey Mouse Club, but did not get the part.... when she was 11, she was cast in The Mickey Mouse Club [...].”
2. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Cô được coi là “Công chúa nhạc Pop”.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “Referred to as the “Princess of Pop”, Spears is regarded as a pop icon.”
3. Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Cô đã giành được bảy giải video âm nhạc của MTV.
Giải thích: Trong bài có đề cập đến số lượng giải video âm nhạc của MTV mà Spears nhận được là sáu giải, KHÔNG phải bảy giải. Thông tin nằm ở câu: “ [...] She has won numerous awards including a Grammy Award; seven Guinness World Records; six MTV Video Music Awards [...].”
4. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Cuộc hôn nhân đầu tiên của cô là với Jason Allen Alexander vào tháng 1 năm 2004. Giải thích: Thông tin nằm ở câu : “In January 2004, Spears got married to Jason Allen Alexander, [...]”. Đây cũng là cuộc hôn nhân đầu tiên của cô. Cuộc hôn nhân thứ 2 là với vũ công Kevin Federline vào tháng 7 năm 2004 (In July 2004, Spears was engaged to American dancer Kevin Federline.)
5. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Các con trai của cô là Sean và Jayden.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu cuối của bài đọc: “Britney Spears wanted to spend all her time on her sons - Sean and Jayden”. Như vậy, tên hai con trai của Spears được đề cập trong đoạn này là Sean và Jayden.
Câu 75:
Read the passage and choose the best answer to each of the following questions.
BLUES MUSIC
The origin of blues is too unclear to pinpoint to one artist or one year; for the sake of historic importance, it’s believed that the blues music was created in the late 19th century, by the black slaves that were forced to work in the cotton fields. Blues has firm roots in African traditional music.
The purpose of making the blues is always the same: the expression of intense emotions. It is the one reason why this genre had such a profound effect on America, and eventually the world. Blues is usually categorized by the location of a style, because everywhere the blues went, it caught a different feel.
Mississippi delta blues came from the Mississippi delta region. It’s the oldest known form of blues as a genre, from which other forms later evolved. Chicago blues came next, when the delta musicians started traveling to the big city to look for a better life. The biggest difference between the two styles is the use of electric guitars and a slightly faster pace in the latter. Texas blues came out after America saw how big Chicago blues was getting. The style was made famous by artists like Lightnin’ Hopkins and Freddie King.
Blues rock was one of the last big blues styles to hit it big. It’s largely inspired by the Chicago blues and started in the 1960s by bands like Creedence Clearwater Revival and zz Top
1. By whom and when was the blues music created?
Đáp án: C. in the late 19th century by the black slaves
Dịch nghĩa câu hỏi: Nhạc blues được tại ra bởi ai và trong thời gian nào?
A. vào đầu thế kỉ 19 bởi những người nô lệ da đen
B. vào đầu thế kỉ 19 bởi những người nô lệ da trắng
C. vào cuối thế kỉ 19 bởi những người nô lệ da đen
D. vào cuối thế kỉ 19 bởi những người nô lệ da trắng
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 1 trong câu: “...the blues music was created in the late 19th century, by the black slaves that were forced to work in the cotton fields.” (...âm nhạc blues được tạo ra vào cuối thế kỷ 19, bởi những nô lệ da đen bị buộc phải làm việc trên những cánh đồng bông.)
Câu 76:
Đáp án: B. express the intense emotions
Dịch nghĩa câu hỏi: Mục đích của việc tạo ra nhạc blues là để_________ .
A. bộc lộ những suy nghĩ được giấu kín
B. thể hiện nguồn cảm xúc mãnh liệt
C. bày tỏ ý kiến của mọi người
D. nêu lên ý kiến của các cá nhân
Giải thích: Thông tin nằm ở câu đầu tiên đoạn 2: “The purpose of making the blues is always the same: the expression of intense emotions.” (Mục đích của việc tạo ra loại âm nhạc này là để thể hiện nguồn cảm xúc mãnh liệt.)
Câu 77:
Đáp án: D.The musicians immigrated to the large city.
Dịch nghĩa câu hỏi: Sự kiện gì đã diễn ra sau sự hiện diện của nhạc blues Chicago?
A. Các nhạc sĩ muốn sống tại nông thôn.
B. Các nhạc sĩ đến một đất nước khác.
C. Các nhạc sĩ đến vùng nông thôn.
D. Các nhạc sĩ di cư đến những thành phố lớn.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu thứ 2 đoạn cuối: “Chicago blues came next, when the delta musicians started traveling to the big city to look for a better life.” (Nhạc blues Chicago được biết đến tiếp theo, khi các nhạc sĩ tại đồng bằng Mississippi bắt đầu di chuyển đến thành phố lớn để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.)
Câu 78:
Đáp án: C. Chicago blues - Mississippi delta blues
Dịch nghĩa câu hỏi: Việc sử dụng ghi-ta điện tử và tốc độ nhanh hơn trong phần sau là sự khác biệt giữ ________và_________.
A. nhạc Texas blues - nhạc Mississippi delta blues
B. nhạc Chicago blues - nhạc Texas blues
C. nhạc Chicago blues - nhạc Mississippi delta blues
D. nhạc Blues rocks - nhạc Texas blues
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “The biggest difference between the two styles is the use of electric guitars and a slightly faster pace in the latter.” (Sự khác biệt lớn nhất giữa hai phong cách là việc sử dụng ghi-ta điện và tốc độ nhanh hơn trong phần sau.), “the two styles” chính là nhạc Mississippi blues ở câu đầu và nhạc Chicago blues ở câu thứ 2.
Câu 79:
Đáp án: A. Freddie King
Dịch nghĩa câu hỏi: Phong cách nhạc Texas blues được tạo bởi__________.
A. Vua Freddie
B. Creedence Clearwater Revival
C. ZZ Top
D. Đồng bằng Mississippi
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn cuối câu: “The style was made famous by artists like Lightnin’ Hopkins and Freddie King.” (Phong cách này đã trở nên nổi tiếng bởi các nghệ sĩ như Lightnin ‘Hopkins và vua Freddie.)
Câu 80:
Listen to the information about American Idol and decide whether the statements are True (T) or False (F)
1. American Idol began in June 11,2003. 2. The founder of British Pop Idol is Simon Fuller 3. The finalists will be decided by the vote of the judges. 4. At the 13th season, American Idol has four judges. 5. Vietnamese viewers can watch American Idol on star World channel |
q q q q q |
1. Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Chương trình American Idol ra mắt vào ngày 11 tháng 6 năm 2003.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “The first season of American Idol premiered in June 11, 2002”. Thời gian đúng là ngày 11 tháng 6 năm 2002, KHÔNG PHẢI năm 2003.
2. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Người sáng lập của chương trình British Pop Idol là Simon Fuller.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “American Idol was bought the rights from the British Pop Idol program founded by producer Simon Fuller”.
3. Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Những thí sinh lọt vào vòng chung kết sẽ được quyết định qua sự bầu chọn của ban giám khảo.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “.... the finalists will be decided by the vote of the audience by phone”. Như vậy, các thí sinh được quyết định bằng sự bầu chọn là từ phía các khán giả qua điện thoại CHỨ KHÔNG phải từ ban giám khảo.
4. Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Ở mùa thi thứ 13, chương trình American Idol có bốn giám khảo.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “..Currently, from the 13th season, the program has three judges, Harry Connick, Jr, Jennifer Lopez and Keith Urban”. Như vậy, số lượng giám khảo từ mùa thi thứ 13 theo như thông tin đưa ra là 3, KHÔNG PHẢI 4.
5. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Những khán giả Việt Nạm có thể xem chương trình American Idol trên kênh star World.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “Viewers from Vietnamese and some Asian countries can also watch American Idol on Star World channel”.
Câu 81:
Talk about a TV music show that you like.
You can use the following questions as cues:
• What is it?
• How do you know it?
• What it is like?
• Why do you like it?
Useful languages:
Useful vocabulary |
Useful structures |
• The Voice of Vietnam, Vietnam Idol, The X fac-tor, The Remix • through Internet, through TV, through friends, through magazines • popular, new, interesting, celebrities’ appear-ance • focusing on voice, relaxing, professional perfor-mances, |
• Among many TV music shows ... • I am a big fan of... • One of my favorite TV music show is ... • I like ... most. • I know this program through ... • I watched the show for the first time on ... • In this program, ... • There are some reasons why I like the show. • Firstly, ... Secondly, ... In addition, ... |
Complete the notes:
Structures of the talk |
Your notes |
What is it? |
__________________________________________ __________________________________________ __________________________________________ |
How do you know it? |
__________________________________________ __________________________________________ __________________________________________ |
What it is like? |
__________________________________________ __________________________________________ __________________________________________ |
Why do you like it? |
__________________________________________ __________________________________________ __________________________________________ |
Now you try!
Give your answer using the following cues. You should speak for 1-2 minutes.
1. Among many TV music shows these days, I like ... most.
2. It is a competion in which ...
3. I know this program through ...
4. The show is rated as ...
5. I am a big fan of the show for some reasons.
6. Firstly, ... Secondly, ... In addition, ...
Now you tick!
Did you ...
q answer all the questions in the task?
q give some details to each main point?
q speak slowly and fluently with only some hesitation?
q use vocabulary wide enough to talk about the topic?
q use various sentence structures (simple, compound, complex) accurately?
q pronounce correctly (vowels, consonants, stress, intonation)?
Let’s compare!
Finally, compare with the sample answer on page 169
KỸ NĂNG NÓI (SPEAKING SKILLS)
Talk about a TV music show that you like.
Dịch nghĩa câu hỏi:
Nói về một chương trình ca nhạc trên truyền hình mà bạn thích.
Em có thể sử dụng những câu hỏi sau như gợi ý:
• Đó là chương trình gì?
• Bạn biết nó bằng cách nào?
• Chương trình này có đặc điểm gì?
• Tại sao bạn thích nó?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý chính)
Name of TV show (Tên chương trình)
* The Voice of Vietnam (n. phr.) (Giọng hát Việt)
* The X factor (n. phr.) (Nhân tố bí ẩn)
* Vietnam Idol (n. phr.) (Thần tượng Âm nhạc Việt Nam)
* The Remix (n. phr.) (Hòa âm ánh sáng)
How to know (biết như thế nào)
* through Internet (adv.) (qua mạng Internet)
* through friends (adv.) (qua bạn bè)
* through TV (adv.) (qua tivi)
* through magazines (adv.) (qua tạp chí)
Features (Đặc điểm)
* popular (adj.) (nổi tiếng)
* new (adj.) (mới)
* celebrities’ appearance (n. phr.) (sự xuất hiện của người nổi tiếng)
* interesting (adj.) (hấp dẫn)
Reasons (Lí do)
* different (adj.) (khác biệt)
* celebrities’ presence (n. phr.) (sự có mặt của người nổi tiếng)
* focus on voice (v. phr) (chú trọng vào giọng hát)
* not put pressure on contestants (v. phr.) (không tạo áp lực với thí sinh)
Bài mẫu:
One of my favorite TV music shows is The Voice of Vietnam. It is a singing competition on television purchased from the original “The Voice” by Cat Tien Sa and broadcasted in Vietnam starting from July 8, 2012 on VTV3 channel. I know this program through some means of media such as TV and magazines. The Voice is rated as one of the most popular entertainment programs. This comes from not only the coaches - the outstanding faces of the entertainment industry but also how to choose contestants attractively. There are some reasons why 1 like it. Firstly, it’s new and different from other shows. The typical feature of the program is that in the blind audition, in order to select contestants for 4 teams, the coaches will rotate the seats back to the stage and only choose the contestants basing on their singing voice. The program’s criterion that the voice is more concerned than the appearance is considered as the new point and has attracted a large number of viewers. In addition, the coaches are Vietnamese leading singers and composers. They have got a sense of humor and a real enthusiasm for potential young singers, which partially helps them reduce stress. The show is interesting and it’s worth watching it! |
Một trong những chương trình âm nhạc trên truyền hình mà tôi yêu thích là Giọng hát Việt. Đó là một cuộc thi hát trên truyền hình được công ty Cát Tiên Sa mua từ bản gốc “The Voice” và được phát sóng tại Việt Nam bắt đầu từ ngày 8 tháng 7 năm 2012 trên kênh VTV3. Tôi biết chương trình này thông qua một số phương tiện truyền thông như ti vi và tạp chí. The Voice được đánh giá là một trong những chương trình giải trí phổ biến nhất. Điều này không chỉ đến từ các huấn luyện viên - những gương mặt nổi bật của ngành giải trí mà còn qua cách lựa chọn các thí sinh rất hấp dẫn. Có một số lý do khiến tôi thích nó. Thứ nhất, đây là một chương trình mới và khác lạ với các chương trình truyền hình khác. Đặc điểm tiêu biểu của chương trình là trong Vòng giấu mặt, để chọn thí sinh cho 4 đội, các huấn luyện viên sẽ xoay ghế trở lại sân khấu và chỉ chọn thí sinh dựa trên giọng hát của họ. Tiêu chí của chương trình là giọng nói được quan tâm nhiều hơn ngoại hình, đó được coi là điểm mới đã thu hút một lượng lớn người xem. Ngoài ra, các huấn luyện viên đều là những ca sĩ và nhạc sĩ hàng đầu của Việt Nam. Họ rất hài hước và thực sự nhiệt tình đối với các ca sĩ trẻ tiềm năng, điều này một phần nào đó giúp giảm bớt áp lực cho các thí sinh. Chương trình rất hấp dẫn và đáng để bạn xem đấy! |
Câu 82:
I/ admire/ My Tam/ since/I/ be/ university/ student.
→ ________________________________________________________
Đáp án: I have admired My Tam since I was a university student.
Dịch nghĩa: Tôi ngưỡng mộ Mỹ Tâm kể từ khi còn là sinh viên đại học.
Câu 83:
She/ be/ only/ beautiful/ singer/ also/ talented/ composer.
→ ________________________________________________________
Đáp án: She is not only a beautiful singer but also a talented composer.
Dịch nghĩa: Cô ấy không chỉ là một ca sĩ xinh đẹp mà còn là một nhạc sĩ tài năng.
Câu 84:
She/participate/ judge/ famous/ TV/ programs/ such/ Vietnam Idol/ The voice of Vietnam/ few years/ ago.
→ ________________________________________________________
Đáp án: She participated as a judge in famous TV programs such as Vietnam Idol and The Voice of Vietnam a few years ago.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã làm giám khảo trong một số chương trình nổi tiếng trên truyền hình như Thần tượng Âm nhạc Việt Nam và Giọng hát Việt.
Câu 85:
She/ win/ a lot/ international/ national/ prizes/ so far.
→ ________________________________________________________
Đáp án: She has won a lot of international and national prizes so far.
Dịch nghĩa: Cho đến nay, cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng trong nước và quốc tế.
Câu 86:
My Tam/ become/ first/ Southeast Asian/ artist/ hold/ own/ concert/ Jangchung Gymnasium/ Korea/ 2018.
→ ________________________________________________________
Đáp án: My Tam became the first Southeast Asian artist that held her own concert at Jangchung Gymnasium, Korea in 2018.
Dịch nghĩa: Mỹ Tâm trở thành nghệ sĩ Đông Nam Á đầu tiên tổ chức buổi biểu diễn của riêng mình tại nhà thi đấu JangChung, Hàn Quốc vào năm 2018.
Câu 87:
You have an English friend and want to tell him/ her about your favorite singer. Write an email (120 -150 words) to tell him/ her about it.
You can use the following questions as cues:
* What is his/ her name?
* What type of music does he/she sing?
* What type of people listen to his/her songs?
* Why do you admire him/her?
To:__________________________
Subject:______________________
Dear,________________________,
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
__________________________________________________________________
Best wishes,
_________________________________________________________________
You have an English friend and want to tell him/ her about your favorite singer. Write an email (120 -150 words) to tell him/ her about it. You can use the following questions as cues or your own ideas.
Dịch nghĩa câu hỏi:
Bạn có một người bạn người Anh và bạn muốn nói với cậu ấy/ cô ấy về ca sĩ mà bạn yêu mến. Viết một bức thư điện tử (120 - 150 từ) để nói với bạn ấy về điều này.
Em có thể sử dụng những câu hỏi sau như gợi ý:
• Tên của ca sĩ đó là gì?
• Ca sĩ đó hát loại nhạc nào?
• Những tuýp người nào thường nghe những ca khúc của ca sĩ này?
• Tại sao bạn ngưỡng mộ ca sĩ này?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS ( Ý chính)
Name of singer (Tên ca sĩ)
* Elton John (prop, n.)
* Michael Jackson (prop, n.)
* Celine Dion (prop, n.)
* Britney Spears (prop, n.)
Type of music (Loại nhạc)
* pop (n) (nhạc pop)
* rock (n.) (nhạc rock)
* jazz (n.) (nhạc jazz)
* country (n.) (nhạc đồng quê)
Type of people (Loại người)
* young people (n. phr.) (giới trẻ)
* people of different ages (n. phr.) (độ tuổi khác nhau)
* old people (n. phr.) (người già)
* children (n.) (trẻ em)
Reasons (Lý do)
* lucid voice (n. phr.) (chất giọng nổi bật)
* attractive style (n. phr.) (phong cách cuốn hút)
* win a lot of awards (v. phr.) (giành được nhiều giải thưởng)
* sing in different languages (v. phr.)(hát bằng nhiều thứ tiếng)
Bài mẫu:
To: linda@gmail.com Subject: My favourite singer Dear Linda, I am writing to tell about my favorite singer, Celine Dion. She is a Canadian singer and was born in 1968. Celine Dion is a pop singer with melodious songs. However, her songs are also influenced by several genres like rock, classical, gospel etc. Her music touches the hearts of millions of people around the world including fans of different ages. I admire her a lot because of her lucid voice and attractive performance style. Her songs are not associated with musical noise. They have some special inner meaning instead. In addition, her big devotion to her musical career interests me. Her talent is shown by her singing in several languages such as French, Chinese, English, Italian, Latin, Japanese, and Spanish. Moreover, she won a lot of important awards, for example, five Grammy Awards including “Album of the Year” and “Record of the Year”. All of the above reasons show why she is my favorite singer. Best wishes, Nancy |
Đến: Chủ đề: Ca sĩ yêu thích của tôi Linda thân mến, Tôi đang viết cho bạn để nói về ca sĩ yêu thích của tôi, Celine Dion. Cô là một ca sĩ người Ca-na-đa và sinh ra vào năm 1968. Celine Dion là một ca sĩ nhạc pop với những bài hát êm ái, du dương. Tuy nhiên, các bài hát của cô cũng bị ảnh hưởng bởi một số thể loại như rock và cổ điển. Âm nhạc của cô chạm đến trái tim của hàng triệu người trên khắp thế giới bao gồm cả người hâm mộ ở các độ tuổi khác nhau. Tôi ngưỡng mộ cô ấy rất nhiều vì giọng hát nồí bật và phong cách trình diễn cuốn hút của cô ấy. Các bài hát của cô không ầm ĩ. Thay vào đó, chúng chứa đựng nhiều ý nghĩa đặc biệt bên trong. Ngoài ra, cô còn có cống hiến lớn cho âm nhạc, điều cũng khiến tôi quan tâm. Cô cũng rất tài năng khi có thể hát bằng nhiều ngôn ngữ như tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Anh, tiếng Ý, tiếng Latin, tiếng Nhật và tiếng Tây Ban Nha. Ngoài ra, cô đã giành nhiều giải thưởng lớn ví dụ như 5 giải Grammy trong đó có giải “Album của năm” và “Thu âm của năm”. Tất cả những lý do trên chứng minh vì sao cô ấy lại là ca sĩ mà tôi yêu thích. Trân trọng, Nancy |