Sắp xếp lại các từ.) 1.ddeeligth1. delighted2. disappointed3. upset4. pass5. fail
a (trang 34 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Unscramble the word. (Sắp xếp lại các từ.)
1.ddeeligth
a (trang 34 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Unscramble the word. (Sắp xếp lại các từ.)
1.ddeeligth
1. delighted |
2. disappointed |
3. upset |
4. pass |
5. fail |
6. annoyed |
7. pleased |
8. surprised |
Hướng dẫn dịch:
1. vui sướng |
2. thất vọng |
3. buồn bã |
4. vượt qua |
5. trượt |
6. bực bội |
7. vui vẻ |
8. ngạc nhiên |
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World hay khác: