Sắp xếp lại các từ.) 1.ddeeligth1. delighted2. disappointed3. upset4. pass5. fail

a (trang 34 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Unscramble the word. (Sắp xếp lại các từ.)

1.ddeeligth

SBT Tiếng Anh 7 Unit 6 Lesson 2 (trang 34, 35)

Trả lời

1. delighted

2. disappointed

3. upset

4. pass

5. fail

6. annoyed

7. pleased

8. surprised

Hướng dẫn dịch:

1. vui sướng

2. thất vọng

3. buồn bã

4. vượt qua

5. trượt

6. bực bội

7. vui vẻ

8. ngạc nhiên

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World hay khác:

Unit 5 Review (trang 66)

Unit 6 Lesson 1 (trang 32)

Unit 6 Lesson 2 (trang 34)

Unit 6 Lesson 3 (trang 36)

Unit 6 Review (trang 67)

Unit 7 Lesson 1 (trang 38)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả