Giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 trang 38, 39 - iLearn Smart World

Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 7 Unit 7 Lesson 1 trang 38, 39 sách iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 7 từ đó học tốt môn Tiếng anh 7. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng Anh 7 Smart World Unit 7 Lesson 1 trang 38, 39

New Words

a (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Find the matching parts of the words and write them on the lines. (Tìm các bộ phận phù hợp của các từ và viết chúng trên các dòng.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Đáp án:

1. boarding pass

2. baggage claim

3. passport

4. suitcase

5. luggage

6. customs

7. backpack

Hướng dẫn dịch:

1. thẻ lên máy bay

2. nơi nhận hành lý

3. hộ chiếu

4. va li

5. hành lý

6. hải quan

7. ba lô

b (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Write the words in Task a. next to the correct descriptions. (Viết các từ trong Task a. bên cạnh các mô tả chính xác.)

1. boarding pass A. a card that people have to show before they get on an airplane

2. ______ B. a place at an airport where someone checks your luggage when you come into a country

3. ______ C. a place at an airport where you get your luggage back after arriving

4. ______ D. a small book with your picture that you have to show the officers when you leave or enter a country

5. ______ E. a large case which people put their clothes in when they're traveling

6. ______ F. bags or suitcases that people usually take on their trip

7. ______ G. a bag that you carry on your back

Đáp án:

1. boarding pass

2. customs

3. baggage claim

4. passport

5. suitcase

6. luggage

7. backpack

Hướng dẫn dịch:

A. thẻ mà mọi người phải xuất trình trước khi lên máy bay - thẻ lên máy bay

B. địa điểm tại sân bay nơi ai đó kiểm tra hành lý của bạn khi bạn vào một đất nước - hải quan

C. địa điểm tại sân bay nơi bạn nhận lại hành lý sau khi đến - nơi nhận hành lí

D. một cuốn sách nhỏ có hình ảnh của bạn mà bạn phải đưa cho các nhân viên xem khi xuất cảnh hoặc nhập cảnh - hộ chiếu

E. một va li lớn mà mọi người đặt quần áo của họ khi họ đi du lịch - va li

F. túi hoặc vali mà mọi người thường mang theo trong chuyến đi của họ - hành lý

G. một chiếc túi mà bạn mang trên lưng - ba lô

Listening

a (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Listen to two people talking. Where are the speakers? (Nghe hai người nói chuyện. Họ đang ở đâu?)

1. at a train station

2. at an airport

3. at a subway station

Audio 13

Nội dung bài nghe:

Sally: What luggage does Zoe have?

John: She has a big new backpack.

Sally: Is this hers?

John: No, it isn't. Hers is green.

Sally: Ah, here it is!

John: How about Henry? What luggage does he have?

Sally: Henry has a small black suitcase.

John: Is this his?

Sally: No, it's not. Henry's suitcase is new.

John: New? OK, I found it.

Sally: What luggage does Samantha have?

John: She has a small blue bag.

Sally: Is that hers?

John: No, hers is a backpack.

Sally: A small blue backpack? Hmm. It's here!

John: What luggage do you have, Sally?

Sally: Mine's a new small orange suitcase.

John: Is this yours?

Sally: Yes, it is. Thanks!

John: It's time to go home. It's been a long flight.

Sally: Yeah, we've been on the plane for twelve hours.

Hướng dẫn dịch:

Sally: Zoe có hành lý gì?

John: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.

Sally: Đây có phải của cô ấy không?

John: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.

Sally: À, đây rồi!

John: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?

Sally: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.

John: Đây có phải của anh ấy không?

Sally: Không, không phải. Vali của Henry còn mới.

John: Mới? OK, tôi đã tìm thấy nó.

Sally: Samantha có hành lý gì?

John: Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.

Sally: Đó có phải là của cô ấy không?

John: Không, của cô ấy là một chiếc ba lô.

Sally: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh? Hừ! Nó ở đây!

John: Bạn có hành lý gì, Sally?

Sally: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.

John: Đây có phải là của bạn không?

Sally: Đúng vậy. Cảm ơn!

John: Đã đến lúc phải về nhà. Thật là một chuyến bay dài.

Sally: Đúng vậy, chúng ta đã ở trên máy bay được mười hai giờ.

Đáp án:

2. at an airport

Hướng dẫn dịch:

2. ở một sân bay

b (trang 38 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Now, listen and tick (✔) the boxes. (Bây giờ, nghe và tích (✔) vào các ô.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Hướng dẫn dịch:

1. Zoe có hành lý gì? - một chiếc ba lô màu xanh lá cây.

2. Henry có hành lý gì? - một chiếc va li nhỏ màu đen.

3. Samantha có hành lý gì? - một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam.

4. Sally có hành lý gì? - một chiếc va li nhỏ màu cam.

Grammar

a (trang 39 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Fill in the blanks using possessive pronouns. (Điền vào chỗ trống bằng cách dùng các đại từ sở hữu.)

(Mia and her friends are standing at the baggage claim at Maple Airport.)

Mia: Let's go and got our luggagel That big orange backpack is (1) _mine_.

Jane: I have a blue suitcase. Look! That's (2) ______.

Mia: We need to get John and Matt's luggage.

Jane: Is that (3) ______?

Mia: Yes, it is.

(A moment later)

Liz: Do you see my suitcase? have a brown one.

Jane: Is that (4) ______?

Liz: That's right It's (5) ______. Oh, where's Tom?

Jane: He's in the bathroom. What luggage does he have?

Liz: He has a red backpack.

Jane: Is that (6) ______?

Mike: No, that's his sister's backpack. His is bigger than (7) ______. Oh, I think his backpack is the one next to the green suitcase.

Mia: Do you have the boarding passes? We need to show our boarding passes at customs.

Jane: Tom has (8) ______ in his bag.

Mike: All right. Let's go to customs.

Đáp án:

1. mine

2. mine

3. theirs

4. yours

5. mine

6. his

7. hers

8. ours

Hướng dẫn dịch:

Mia và những người bạn của cô ấy đang đứng ở quầy lấy hành lý ở sân bay Maple.)

Mia: Hãy đi lấy hành lý của chúng ta Chiếc ba lô lớn màu cam đó là của tôi.

Jane: Tôi có một chiếc vali màu xanh. Nhìn! Đó là của tôi.

Mia: Chúng ta cần lấy hành lý của John và Matt.

Jane: Đó là của họ đúng không?

Mia: Đúng vậy.

(Một lúc sau)

Liz: Bạn có thấy vali của tôi không? Tôi có một cái màu nâu.

Jane: Đó là của bạn đúng không?

Liz: Đúng vậy! Đó là của tôi. Ôi, Tom đâu?

Jane: Anh ấy đang ở trong phòng tắm. Hành lý của anh ta là gì?

Liz: Anh ấy có một chiếc ba lô màu đỏ.

Jane: Đó có phải là của anh ấy không?

Mike: Không, đó là ba lô của em gái anh ấy. Của anh ấy lớn hơn của cô ấy. Ồ, tôi nghĩ ba lô của anh ấy là cái bên cạnh chiếc vali màu xanh lá cây.

Mia: Bạn có thẻ lên máy bay không? Chúng ta cần xuất trình thẻ lên máy bay tại hải quan.

Jane: Trong túi của Tom có thẻ của chúng ta.

Mike: Được rồi. Hãy đến hải quan.

b (trang 39 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Circle the correct answers. (Khoanh tròn đáp án đúng.)

1. Finn has a new gray/gray new backpack.

2. Mine is the yellow old/old yellow one.

3. What luggage/luggage's do you have?

4. I have a big purple/purple big suitcase.

5. Katy has a white big new/big new white suitcase.

6. Matt has a new backpack. His/He is green.

7. Kate's carrying a purse. Her/Hers is new.

8. Alice has a small old blue/an old small blue bag.

Đáp án:

1. new gray

2. old yellow

3. luggage

4. big purple

5. big new white

6. His

7. Hers

8. a small old blue

Hướng dẫn dịch:

1. Finn có một chiếc ba lô mới màu xám.

2. Cái của tôi là cái cũ màu vàng.

3. Bạn có hành lý gì?

4. Tôi có một cái va li to màu tím.

5. Katy có một chiếc va li to, mới, màu trắng.

6. Matt có một chiếc ba lô mới. Cái của anh ấy màu xanh lá cây.

7. Kate mang theo một cái ví. Cái của cô ấy còn mới.

8. Alice có một cái túi nhỏ, cũ, màu xanh lam.

Writing

(trang 39 SBT Tiếng Anh 7 Smart World): Look at the picture. Which luggage does the Brown family have? Write questions and answers in full sentences, then rewrite the answers using possessive pronouns. (Nhìn vào bức tranh. Gia đình Brown có những hành lý nào? Viết câu hỏi và câu trả lời thành câu đầy đủ, sau đó viết lại câu trả lời bằng cách sử dụng đại từ sở hữu.)

SBT Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1 (trang 38, 39)

Đáp án:

1. What luggage does Mr. Brown have?

He has an old brown suitcase.

His is an old brown suitcase.

2. What luggage does Mrs. Brown have?

She has a new green suitcase.

Hers is a new green suitcase.

3. What luggage does Lucy have?

She has a small pink backpack.

Hers is a small pink backpack.

4. What luggage does Luke have?

He has an old red backpack.

His is an old red backpack.

Hướng dẫn dịch:

1. Ông Brown có hành lý gì?

Ông ấy có một chiếc vali cũ màu nâu.

Của ông ấy là một chiếc vali cũ màu nâu.

2. Bà Brown có hành lý gì?

Bà ấy có một chiếc vali mới màu xanh lá cây.

Của bà ấy là một chiếc vali mới màu xanh lá cây.

3. Lucy có hành lý gì?

Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.

Của cô ấy là một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.

4. Luke có hành trang gì?

Anh ta có một chiếc ba lô cũ màu đỏ.

Của anh ấy là một chiếc ba lô cũ màu đỏ.

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World hay khác:

Unit 6 Lesson 3 (trang 36)

Unit 6 Review (trang 67)

Unit 7 Lesson 2 (trang 40)

Unit 7 Lesson 3 (trang 42)

Unit 7 Review (trang 68)

Câu hỏi liên quan

1. new gray 2. old yellow 3. luggage 4. big purple 5. big new white 6. His 7. Hers 8. a small old blue
Xem thêm
1. mine2. mine3. theirs4. yours5. mine6. his7. hers8. ours
Xem thêm
1. boarding pass 2. customs 3. baggage claim 4. passport 5. suitcase 6. luggage 7. backpack
Xem thêm
2. at an airport Hướng dẫn dịch: 2. ở một sân bay
Xem thêm
1. What luggage does Mr. Brown have? He has an old brown suitcase. His is an old brown suitcase. 2. What luggage does Mrs. Brown have? She has a new green suitcase. Hers is a new green suitcase. 3. What luggage does Lucy have? She has a small pink backpack. Hers is a small pink backpack. 4. What luggage does Luke have? He has an old red backpack. His is an old red backpack.
Xem thêm
Xem tất cả hỏi đáp với chuyên mục: Unit 7 Lesson 1 trang 38, 39 sbt
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!