Complete the table with the -ing form, past simple and past participle form of the verbs. (Hoàn thành bảng với dạng -ing, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ
1 (trang 9 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the table with the -ing form, past simple and past participle form of the verbs. (Hoàn thành bảng với dạng -ing, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ)
Base form |
-ing form |
Past simple |
Past participle |
1. marry |
|
|
|
2. fight |
|
|
|
3. die |
|
|
|
4. meet |
|
|
|
5. retire |
|
|
|
6. think |
|
|
|
7. stop |
|
|
|