Complete the table with the -ing form, past simple and past participle form of the verbs. (Hoàn thành bảng với dạng -ing, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ

1 (trang 9 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the table with the -ing form, past simple and past participle form of the verbs. (Hoàn thành bảng với dạng -ing, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ)

Base form

-ing form

Past simple

Past participle

1. marry

 

 

 

2. fight

 

 

 

3. die

 

 

 

4. meet

 

 

 

5. retire

 

 

 

6. think

 

 

 

7. stop

 

 

 

Trả lời

Base form

-ing form

Past simple

Past participle

1. marry

marrying

married

married

2. fight

fighting

fought

fought

3. die

dying

died

died

4. meet

meeting

met

met

5. retire

retiring

retired

retired

6. think

thinking

thought

thought

7. stop

stopping

stopped

stopped

 

Hướng dẫn dịch:

1. marry: kết hôn

2. fight: đánh nhau

3. die: mất

4. meet: gặp gỡ

5. retire: nghỉ hưu

6. think: suy nghĩ

7. stop: dừng lại

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:

Unit ID. Grammar (trang 7)

Unit 1A. Vocabulary (trang 8)

Unit 1B. Grammar (trang 9)

Unit 1C. Listening (trang 10)

Unit 1D. Grammar (trang 11)

Unit 1E. Word Skills (trang 12)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả