Chữ cái đầu tiên được đưa ra cho bạn.) 1. a person who has been chosen to speak for a group of people
61
10/03/2024
1 (trang 32 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Write a word or phrase for each definition. The first letter is given for you. (Viết một từ hoặc cụm từ cho mỗi định nghĩa. Chữ cái đầu tiên được đưa ra cho bạn.)
1. a person who has been chosen to speak for a group of people
2. a person who does a job with no payment for it
3. something that you give or do to help make something successful
4. things happening now and affecting groups of people
5. all the people who live in a particular area or town
6. to make something more powerful or effective
7. to broadcast live video and sound of an event over the internet
8. a special event that is organized to honor something
Trả lời
1. representative
|
2. volunteer
|
3. contribution
|
4. current issues
|
5. community
|
6. strengthen
|
7. live-stream
|
8. celebration
|
Giải thích:
1. representative (n): người đại diện
2. volunteer (n): tình nguyện viên
3. contribution (n): sự đóng góp
4. current issues (n): vấn đề hiện tại
5. community (n): cộng đồng
6. strengthen (v): làm mạnh/tăng thêm
7. live-stream (v): phát sóng trực tiếp
8. celebration (n): lễ ăn mừng
Hướng dẫn dịch:
1. một người đã được chọn để phát biểu cho một nhóm người
2. một người làm công việc không được trả công
3. cái gì đó mà bạn đưa ra hoặc làm để giúp làm cho một cái gì đó thành công
4. những điều đang xảy ra và ảnh hưởng đến các nhóm người
5. tất cả những người sống trong một khu vực hoặc thị trấn cụ thể
6. để làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn
7. phát hình ảnh và âm thanh trực tiếp của sự kiện qua internet
8. một sự kiện đặc biệt được tổ chức để tôn vinh điều gì đó
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:
VI. Writing (trang 30, 31 SBT Tiếng Anh 11)
I. Pronunciation (trang 32 SBT Tiếng Anh 11)
II. Vocabulary (trang 32, 33 SBT Tiếng Anh 11)
III. Grammar (trang 33, 34 SBT Tiếng Anh 11)
IV. Reading (trang 35, 36 SBT Tiếng Anh 11)
V. Speaking (trang 36, 37 SBT Tiếng Anh 11)