Choose the odd one out. (Chọn thứ khác loại.) 1. A. leadership skills B. communication C. motivation D. journey
56
10/03/2024
2 (trang 32-33 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Choose the odd one out. (Chọn thứ khác loại.)
1. A. leadership skills B. communication C. motivation D. journey
2. A strengthen B. live-stream C. build up D. promote
3. A. youth B. area C. region D. country
4. A. current B. eve-opening C. existing D. present
5. A. contribution B. development C. qualified D. celebration
6. A. apply for B. theme C. take part in D. represent
7. A. ASEAN B. AYVP C. SSEAYP D. UFO
8. A. reason B. experience C. knowledge D. skill
Trả lời
1. D
|
2. B
|
3. A
|
4. B
|
5. C
|
6. B
|
7. D
|
8. A
|
Giải thích:
1. journey (n): hành trình => khác trường nghĩa với các từ còn lại
2. live-stream (v): phát sóng => khác trường nghĩa với các từ còn lại
3. youth (n): thanh niên => khác trường nghĩa với các từ còn lại
4. eve-opening: mở cửa => khác trường nghĩa với các từ còn lại
5. qualified là TT => các đáp án khác là DT
6. theme là DT => các đáp án khác là cụm ĐT
7. UFO: là tên gọi của 1 vật, các đáp án còn lại chỉ tên tổ chức
8. reason (n): lý do => khác trường nghĩa với các từ còn lại
Hướng dẫn dịch:
1. A. kỹ năng lãnh đạo B. giao tiếp C. động lực D. hành trình
2. A tăng cường B. phát trực tiếp C. xây dựng D. quảng bá
3. A. thanh niên B. khu vực C. khu vực D. đất nước
4. A. hiện tại B. mở cửa C. hiện tại D. hiện tại
5. A. đóng góp B. phát triển C. đủ điều kiện D. lễ kỷ niệm
6. A. áp dụng cho B. theme C. cổng toke trong D. đại diện
7. A. ASEAN B. AYVP C. SSEAYP D. UFO
8. A. lý do B. kinh nghiệm C. kiến thức D. kỹ năng
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success hay khác:
VI. Writing (trang 30, 31 SBT Tiếng Anh 11)
I. Pronunciation (trang 32 SBT Tiếng Anh 11)
II. Vocabulary (trang 32, 33 SBT Tiếng Anh 11)
III. Grammar (trang 33, 34 SBT Tiếng Anh 11)
IV. Reading (trang 35, 36 SBT Tiếng Anh 11)
V. Speaking (trang 36, 37 SBT Tiếng Anh 11)