Câu hỏi:

23/02/2024 45

Chọn từ khác loại.

A. sick

B. temperature

Đáp án chính xác

C. tired

D. weak

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án A, C, D đều là tính từ. Đáp án B là danh từ.

Dịch nghĩa: A. ốm yếu          B. nhiệt độ         C. mệt mỏi         D. yếu ớt

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

We should spend ______time on computer games.

Xem đáp án » 23/02/2024 59

Câu 2:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 23/02/2024 58

Câu 3:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 23/02/2024 55

Câu 4:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 23/02/2024 54

Câu 5:

You should eat ______fruits and vegetables because they are good for your health.

Xem đáp án » 23/02/2024 52

Câu 6:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 23/02/2024 52

Câu 7:

Drink ______ green tea and ______ coffee.

Xem đáp án » 23/02/2024 51

Câu 8:

_______ vegetables every day is important.

Xem đáp án » 23/02/2024 51

Câu 9:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 23/02/2024 50

Câu 10:

Your lips are so dry, drink  ______ water.

Xem đáp án » 23/02/2024 49

Câu 11:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 23/02/2024 46

Câu 12:

Chọn câu đúng.

Xem đáp án » 23/02/2024 45

Câu 13:

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án » 23/02/2024 44

Câu 14:

She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.

Xem đáp án » 23/02/2024 43