Based on the information below, write a paragraph of about 70 words to introduce the Hoa. (Dựa vào thông tin dưới đây, viết đoạn văn khoảng 70 từ giới thiệu về Hoa

2 (trang 36 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Based on the information below, write a paragraph of about 70 words to introduce the Hoa. (Dựa vào thông tin dưới đây, viết đoạn văn khoảng 70 từ giới thiệu về Hoa.)

Population: 1 million

Living place: all over the country

Economy: planting wet rice, making handicrafts, trading

Food and drinks: fried and spicy food, healthy drinks like ginseng and daisy tea

Traditional cultural activities: theatrical performances, lion dances, comedies with flute and stringed instruments.

Hướng dẫn dịch:

Dân số: 1 triệu

Nơi sinh sống: khắp cả nước

Kinh tế: trồng lúa nước, làm thủ công, buôn bán

Thức ăn và đồ uống: đồ chiên và nhiều gia vị, đồ uống tốt cho sức khỏe như trà nhân sâm và trà hoa cúc

Các hoạt động văn hóa truyền thống: biểu diễn sân khấu, múa lân, hài kịch với sáo và đàn dây.

Trả lời

There are about one million Hoa people in Viet Nam. They live all over the country, from the cities to the countryside. They make their living by planting wet rice, making handicrafts, and trading. The Hoa have very good cooking skills. They like fried and spicy food and healthy drinks like ginseng and daisy tea.

The Hoa's traditional cultural activities are mainly theatrical performances, lion dances, and comedies. They perform these with flutes and stringed instruments.

Hướng dẫn dịch:

Có khoảng một triệu người Hoa ở Việt Nam. Họ sống ở khắp mọi miền đất nước, từ thành phố đến nông thôn. Họ mưu sinh bằng nghề trồng lúa nước, làm đồ thủ công mỹ nghệ và buôn bán. Hoa có kỹ năng nấu ăn rất tốt. Họ thích đồ chiên, cay và đồ uống tốt cho sức khỏe như nhân sâm và trà hoa cúc.

Sinh hoạt văn hóa truyền thống của người Hoa chủ yếu là biểu diễn sân khấu, múa lân và hài kịch. Họ biểu diễn những điều này bằng sáo và nhạc cụ có dây.

Xem thêm các bài giải SBT Tiếng Anh lớp 8 Global success Unit 1 hay, chi tiết khác:

C. Speaking (trang 31, 32, 33)

D. Reading (trang 33, 34, 35)

E. Writing (trang 35, 36)

Test yourself 1

A. Pronunciation (trang 37)

B. Vocabulary & Grammar (trang 37, 38, 39)