Add more words to the table. (Thêm từ vào bảng

b (trang 25 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World)Add more words to the table. (Thêm từ vào bảng.)

Trả lời

- go: fishing, to school, home,… (đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

- play: chess, football, hide and seek,… (chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

- have: a baby, a toy, breakfast,… (có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

- watch: fireworks, a play, a comedy,… (xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

- make: friends, a wish, meals,… (tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 6 Unit 1 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Lesson 3 (trang 20, 21)

Lesson 1 (trang 22, 23, 24)

Lesson 2 (trang 25, 26, 27)

Lesson 3 (trang 28, 29)

Lesson 1 (trang 30, 31, 32)

Lesson 2 (trang 33, 34, 35)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả