Thuốc Bisacodyl 5mg: Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và lưu ý khi dùng

Thuốc Bisacodyl thường được dùng để nhuận tràng và làm sạch ruột chuẩn bị trước phẫu thuật. Vậy thuốc được sử dụng như thế nào, cần lưu ý gì? Hãy để 1900.edu.vn giúp bạn hiểu kĩ hơn về thuốc trong bài viết dưới đây.


Thành phần và cơ chế tác dụng

Bisacodyl có thành phần chính là hoạt chất Bisacodyl. Bisacodyl là dẫn chất của diphenylmethan, có tác dụng nhuận tràng kích thích, thuốc không tan trong nước, tan ít trong cồn. Bisacodyl làm tăng nhu động do tác dụng trực tiếp lên cơ trơn ruột bởi kích thích đám rối thần kinh trong thành ruột, thuốc cũng làm tăng tích luỹ ion và dịch thể trong đại tràng.

Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng 5mg

Mỗi 1 viên

  • Hoạt chất: Bisacodyl 5mg.
  • Tá dược: Lactose, avicel, tinh bột mì, magnesi stearat, talc, PVP K30, eudragit L100, PEG 6000, titan dioxyd, màu oxyd sắt đen, màu tartrazin lake, màu cam E110 vừa đủ 1 viên.

Giá thuốc 45 000VNĐ/hộp 100 viên

Ngoài ra, thuốc còn được bào chế ở hàm lượng 10mg

Chỉ định và chống chỉ định thuốc

Chỉ định 

CONSTIPATION IN CHILDREN | Health Library  Thuốc được dùng để điều trị táo bón. Nguồn: Victoria Healthcare  Thuốc được dùng để điều trị táo bón. Nguồn: Victoria Healthcare

  • Điều trị táo bón (vô căn, hoặc do dùng thuốc gây táo bón, hoặc do hội chứng đại tràng kích thích).
  • Thải sạch ruột trước và sau phẫu thuật.
  • Chuẩn bị X-quang đại tràng.

Chống chỉ định 

Các bệnh cấp ngoại khoa ổ bụng, tắc ruột, viêm ruột thừa, chảy máu trực tràng, bệnh viêm ruột cấp (viêm loét đại - trực tràng, bệnh Crohn), mất nước nặng.

Chống chỉ định dùng bisacodyl tannex cho trẻ em dưới 10 tuổi vì chưa có nghiên cứu đầy đủ sự hấp thu acid tanic ở lứa tuổi này (acid tanic có thể gây độc với gan).

Liều lượng và cách sử dụng

Thuốc Bisacodyl được dùng qua đường uống theo chỉ dẫn của nhà sản xuất hoặc chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang tự điều trị tại nhà, hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trong bao bì thuốc.

Lưu ý khi dùng thuốc:

  • Nuốt toàn bộ thuốc mà không nghiền nát, nhai, hoặc bẻ viên thuốc. Sau 1 giờ kể từ khi uống thuốc, không uống thêm các thuốc kháng axit, sữa hoặc các chế phẩm từ sữa để tránh làm mất lớp màng bọc thuốc Bisacodyl và tăng nguy cơ đau bụng, buồn nôn.
  • Liều dùng dựa trên tuổi tác, tình trạng bệnh và phản ứng đối với điều trị. Không tăng liều hoặc dùng thuốc quá thường xuyên so với hướng dẫn sử dụng. Để tránh tác dụng phụ, không dùng thuốc Bisacodyl trong hơn 7 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể mất 6 đến 12 giờ trước khi thuốc Bisacodyl có hiệu quả. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng sức khỏe không đỡ hoặc tiếp tục xấu đi sau khi dùng thuốc.
  • Điều trị táo bón
  • Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: Uống 1 liều duy nhất 1- 2 viên (có thể tăng tới 3 viên) vào buổi tối, hoặc đặt 1 viên đạn trực tràng 10mg vào buổi sáng, nếu muốn tác dụng ngay.
  • Chuẩn bị chụp X- quang đại tràng hoặc phẫu thuật
  • Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: Uống 2- 4 viên vào buổi tối trước ngày làm thủ thuật, sau đó kết hợp 1 viên đạn trực tràng 10mg vào buổi sáng hôm sau, trước khi chụp chiếu hoặc phẫu thuật.

Tác dụng phụ

Chợ thuốc tâyThuốc có thể gây ra đau bụng.  Thuốc có thể gây ra đau bụng.  Thường gặp:

Tiêu hóa: Đau bụng, nôn, buồn nôn, ỉa chảy.

Nội tiết và chuyển hóa: Mất cân bằng dịch và điện giải.

Ít gặp: 

Kích ứng trực tràng, viêm trực tràng (dùng dạng viên đạn đặt trực tràng).

Dùng dài ngày làm đại tràng mất trương lực và giảm kali huyết, giảm calci huyết.

Lưu ý khi sử dụng

Viên bao bisacodyl được sản xuất để chỉ phân rã ở ruột, do đó không được nhai thuốc trước khi uống, các thuốc kháng acid và sữa phải uống cách xa 1 giờ.

Dùng thuốc dài ngày có thể dẫn đến lệ thuộc thuốc, đại tràng mất trương lực, không hoạt động và chứng rối loạn chất điện giải. Vì vậy cần tránh dùng các thuốc nhuận tràng kéo dài quá 1 tuần, trừ khi có hướng dẫn của thầy thuốc.

Thông thường, nên tránh dùng các thuốc nhuận tràng kích thích ở trẻ em dưới 6 - 10 tuổi.

Thời kỳ mang thai

Hiện nay chưa có dữ liệu đáng tin cậy về thuốc gây quái thai ở súc vật. Trong lâm sàng, hiện nay chưa có dữ liệu thích đáng đầy đủ để đánh giá bisacodyl gây dị dạng hoặc độc cho thai khi dùng bisacodyl cho người mang thai. Sử dụng an toàn bisacodyl tannex trong khi mang thai cũng chưa được xác định. Do đó, không nên dùng bisacodyl cho phụ nữ mang thai. Nếu dùng, phải theo dõi cẩn thận.

Thời kỳ cho con bú

Thuốc qua sữa với một lượng rất nhỏ. Rất thận trọng dùng thuốc cho người mẹ đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể gây tương tác với bisacodyl khi dùng chung bao gồm:

  • Albuterol
  • Aspirin
  • Docusate
  • Omeprazole
  • Acetaminophen (paracetamol)
  • Thuốc đối kháng thụ thể H2: cimetidine, famotidine, nizatidine, ranitidine
  • Thuốc lợi tiểu kali
  • Thực phẩm bổ sung kali

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bisacodyl không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bisacodyl?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Viêm ruột thừa (hoặc có dấu hiệu)
  • Chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân
  • Tắc ruột
  • Viêm dạ dày – ruột
  • Phẫu thuật bụng

Bảo quản thuốc

Thuốc cần được đựng trong đồ đựng kín, tránh nóng, ánh sáng và ẩm. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C.

Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?

Triệu chứng: Đau bụng có thể kèm với dấu hiệu mất nước, đặc biệt ở người cao tuổi và trẻ em. Yếu cơ. Nhiễm toan chuyển hóa, giảm kali huyết.

Xử trí: Rửa dạ dày. Cần duy trì bù nước và theo dõi kali huyết. Do đó người bệnh cần đi khám cấp cứu tại cơ sở 

Xem thêm

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!