Hoặc
11 câu hỏi
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 49 Hoạt động thực tế. Tìm hình ảnh các đường thẳng vuông góc, các đường thẳng song song xung quanh em.
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 49 Thử thách. Nếu ngày 1 tháng 1 của một năm không nhuận là thứ Hai thì ngày 31 tháng 12 của năm đó là thứ …
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 49 Luyện tập 9. Khoanh vào chữ đặt trước ý trả lời đúng. a) Mỗi bao xi măng nặng 50 kg thì 50 bao như thế nặng. A. 250 kg B. 25 yến C. 1 tạ D. 2 tấn 5 tạ b) Rót hết 20 l nước vào các chai rỗng có dung tích 500 ml thì được. A. 4 chai B. 40 chai C. 400 chai D. 4000 chai c) Năm không nhuận có. A. 360 ngày B. 364 ngày C. 365 ngày D. 366 ngày
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 49 Luyện tập 8. Đúng ghi Đ, sai ghi S. Quan sát các hình sau. a) Hình bình hành có hai cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau. b) Hình thoi và hình vuông, mỗi hình đều có bốn cạnh bằng nhau. c) Hình chữ nhật có bốn góc vuông. d) Hình thoi có bốn góc tù.
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 48 Luyện tập 7. Mẹ mua 2 kg cả gạo nếp và đậu xanh., biết khối lượng gạo nếp nhiều hơn đậu xanh là 1 kg. Hỏi mẹ mua bao nhiêu gam mỗi loại? Bài giải . . . . . .
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 48 Luyện tập 6. Người ta xếp đều 80 quả trứng vào 8 vỉ. Hỏi nếu có 120 quả trứng cùng loại thì xếp được bao nhiêu vỉ như thế? Bài giải . . . . .
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 48 Luyện tập 5. Tính (theo mẫu trong SGK) Mẫu. 18 × 50 = (9 × 2) × 50 = 9 × (2 × 50) = 900 × 100 = 900 24 × 25 = (6 × 4) × 25 = 6 × (4 × 25) = 6 × 100 = 600 a) 14 × 50 b) 28 × 25 c) 36 × 250 . . . . .
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 47 Luyện tập 4. Số? Số bị chia 11 960 … 283 500 Số chia 52 747 … Thương …. 90 70
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 47 Luyện tập 3. Đặt tính rồi tính. a) 382 × 65 b) 75 481 . 37 . . . . .
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 47 Luyện tập 2. Tính a) 3140 × 90 b) 75 000 . 50 . . .
Vở bài tập Toán lớp 4 Tập 2 trang 47 Luyện tập 1. Số? a) 136 tạ = ……. kg 48 000 kg = . tấn b) 7 cm2 = ………… mm2 900 mm2 = . cm2 c) 5 m2 = …………cm2 760 000 cm2 = . m2
85.4k
53.4k
44.6k
41.6k
39.6k
37.4k
36.1k
34.9k
33.6k
32.4k