Hoặc
9 câu hỏi
b (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Now, write a paragraph about your choices. Write 50 to 60 words. (Giờ thì, viết một đoạn văn về những lựa chọn của em. Viết 50 đến 60 từ.)
a (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). With a partner, choose two of the dishes from your country and make notes. (Làm việc cùng một người bạn, chọn hai trong số những món ăn ở đất nước em và ghi chú lại.)
a (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). You're visiting an international food festival. Work in pairs. Student A, ask Student B about four of the dishes below and tick in the ones you would like to try. Student B, answer the questions (Em đang tham quan một lễ hội ẩm thực quốc tế. Làm việc theo cặp. Học sinh A, hỏi Học sinh B về bốn món ăn dưới đây và đánh dấu vào những món bạn muốn thử....
b (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Read the article and answer the questions. (Đọc bài báo và trả lời các câu hỏi.) 1. What foods are in most Vietnamese dishes? 2. What kind of dish is phở? 3. What is cơm tấm? 4. What do people often eat with cơm tấm?
a (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Read the article and circle the best headline. (Đọc và khoanh chọn tiêu đề thích hợp nhất.) 1. Food around the World 2. A Taste of Vietnam 3. My Favorite Food Louis Wilson, March 18 There are many popular dishes in Vietnam and you will find rice or noodles in most of them. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam. People make it with chicken or...
b (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Now, listen and fill in the blanks, then match with the correct pictures. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống, sau đó nối với ảnh đúng.) Bài nghe.
a (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Listen to a man talking about popular food from around the world. Who is the speaker? (Nghe một người đàn ông nói về những món ăn phổ biến trên khắp thế giới. Người nói là ai?) Bài nghe.
b (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Take turns using the words in sentences. (Thay phiên nhau đặt câu sử dụng các từ mới.)
a (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.) Bài nghe.
87.8k
54.9k
45.8k
41.9k
41.2k
38.4k
37.5k
36.4k
35k
33.4k