Hoặc
7 câu hỏi
b (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Use your notes to write a paragraph about your hometown. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words. (Sử dụng ghi chú của em để viết một đoạn văn về quê hương em. Sử dụng phần Reading để giúp em. Viết 40 – 50 từ.)
a (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). With your partner, ask and answer about where you live. Then fill in the notes. (Làm việc với bạn, hỏi và trả lời về nơi em sống. Sau đó điền thông tin ghi chú.) My hometown What/ name/ hometown? My hometown is. Where/ hometown? It is in. Is/ town/ city? It is a. What/ famous/ for? It is famous for. What/ weather/ like? The weather is. What/ like/ a...
(trang 13 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World).Read the paragraph and answer the questions. (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.) Cần Thơ Country. Vietnam Region. Mekong Delta Population. >1,200,000 (2018) Average temperature. 28°C Cần Thơ is a city in the south of Vietnam. It is in the Mekong Delta, on the Hậu River. Many people live in Cần Tho. It is a big city. Lots of people visit it to see it...
b (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Now, listen and circle "True" or "False." (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.) 1. Luca lives in a village on Burano Island. 2. His hometown is in the south of Italy. 3. It is a big village. 4. There are many painted houses. Hướng dẫn dịch. 1. Luca sống ở một ngôi làng trên đảo Burano. 2. Quê hương của anh ấy ở miền nam nước Ý. 3. Đó là...
a (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Listen to a boy talking about his hometown. Does he like living there? Yes/No (Nghe một bạn nam nói về quê hương của bạn ấy. Bạn ấy có thích sống ở đây không? Có/ Không) Bài nghe.
b (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Now, read the descriptions and write the underlined words under each picture. Listen and repeat. (Giờ thì, đọc các mô tả và viết các từ được gạch dưới bên dưới mỗi bức ảnh. Nghe và lặp lại.)
a (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World). Write the words in the boxes on the map. Listen and repeat. (Viết các từ trong khung lên bản đồ. Nghe và lặp lại.) Bài nghe.
85.4k
53.4k
44.6k
41.6k
39.7k
37.4k
36.1k
34.9k
33.6k
32.4k