Hoặc
6 câu hỏi
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 14 Bài 2. Viết (theo mẫu). Hàng Viết số Đọc số Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 4 3 6 5 2 43 652 Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai 6 5 7 8 1 ……… ……………………………………. 3 4 2 7 4 ……… ……………………………………. 9 9 6 0 2 ……… ……………………………………. 1 4 0 9 6 ……… ……………………………………. 8 0 3 1 5 ……… …………………………………….
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 14 Bài 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm. Hàng Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị ………. ………. ………. ………. ………. Số ………. gồm …. chục nghìn …. nghìn …. trăm …. chục …. đơn vị.
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 15 Bài 6. Thực hành. Làm công cụ tìm hiểu số. Viết các số em đã chọn (theo mẫu). 23 569 gồm 2 chục nghìn 3 nghìn 5 trăm 6 chục 9 đơn vị ……………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………….
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 15 Bài 3. Viết (theo mẫu). Mẫu. Số 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 15 Bài 4. Số?
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 15 Bài 5. Số?