Hoặc
6 câu hỏi
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 13 Bài 5. Viết (theo mẫu). Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 6 3 1 9 2 63 192 Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai 2 5 6 4 8 ……… ………………………………. 3 7 9 5 5 ……… ………………………………. 8 6 2 9 7 ……… ………………………………. 9 0 8 0 1 ……… ………………………………. 1 1 0 3 0 ……… ……………………………….
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 13 Bài 6. Đọc các thông tin sau về sức chứa của mỗi sân vận động sau. Đọc các số sau. 22 580. ……………………………………………………………………………………. 25 000. …………………………………………………………………………………….
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 12 Bài 4. a) Viết các số sau. Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy. ……………………………………………. Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt. ……………………………………………… Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu. …………………………………………. Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm. ………………………………………………… b) Đọc các số sau. 38 239. ……………………………………………………………………………………. 76 815. ………………………………………………………………………………...
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 12 Bài 3. Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu).
Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 11 Bài 1. a) Viết các số sau. Mười hai nghìn. ……………………………… Năm mươi mốt nghìn. ………………………. Tám mươi lăm nghìn. ………………………. Ba mươi chín nghìn. ………………………… Hai mươi tư nghìn. …………………………. Một trăm nghìn. ……………………………. b) Đọc các số sau. 72 000. ……………………………………………………………………………………. 14 000. ……………………………………………………………………………………. 36 000. ……………………………………………………………………………………. 45 000. …...
ở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 11 Bài 2. Số?