a) Viết các số sau: Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: …………………………………………….. Ba mươi ba

Vở bài tập Toán lớp 3 Tập 2 trang 12 Bài 4:

a) Viết các số sau:

Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: ……………………………………………..

Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: ………………………………………………

Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: …………………………………………...

Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: …………………………………………………

b) Đọc các số sau:

38 239: …………………………………………………………………………………….

76 815: …………………………………………………………………………………….

27 413: …………………………………………………………………………………….

21 432: …………………………………………………………………………………….

68 331: …………………………………………………………………………………….

Trả lời

Viết và đọc các số lần lượt theo thứ tự từ hàng chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị

a. Viết các số:

Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: 41 237

Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: 33 681

Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: 85 176

Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: 12 445

b. Đọc các số:

38 239: ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín.

76 815: bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm.

27 413: hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba.

21 432: hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai.

68 331: sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.

Xem thêm các bài giải Vở bài tập Toán lớp 3 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Các số trong phạm vi 10 000 (tiếp theo)

Làm quen với chữ số La Mã

Các số trong phạm vi 100 000

Các số trong phạm vi 100 000 (tiếp theo)

So sánh các số trong phạm vi 100 000

Luyện tập

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả