Hoặc
8 câu hỏi
Câu 5 trang 25 SBT Lịch Sử 11. Chọn các cụm từ đã cho dưới đây và thiết kế một bài giới thiệu ngắn về hoàn cảnh ra đời và mục tiêu hoạt động của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
Câu 4 trang 25 SBT Lịch Sử 11. Hoàn thành sơ đồ dưới đây về những ảnh hưởng của chế độ thực dân đối với các quốc gia ở Đông Nam Á.
Câu 3 trang 25 SBT Lịch Sử 11. Quan sát lược đồ 6.5 trang 39 và đọc thông tin trong SGK, kể tên các quốc gia giành độc lập trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á. - Các quốc gia giành độc lập trong năm 1945. - Các quốc gia giành độc lập sau năm 1945.
Câu 2 trang 24 SBT Lịch Sử 11. Hoàn thành bảng thống kê các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX. Quốc gia Thời gian Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc Kết quả In-đô-nê-xi-a Phi-líp-pin Mi-an-ma Cam-pu-chia Lào Việt Nam
4 trang 23 SBT Lịch Sử 11. Năm nước sáng lập ASEAN là A. In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Thái Lan. B. In-đô-nê-xi-a, Cam-pu-chia, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Thái Lan. C. In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan. D. In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Ma-lai-xi-a, Mi-an-ma, Thái Lan.
3 trang 23 SBT Lịch Sử 11. Hình thức đấu tranh giành độc lập ở Đông Nam Á trong những năm 1920 - 1930 A. bạo động cách mạng và khởi nghĩa. B. khởi nghĩa và cải cách ôn hoà. C. đòi dân nguyện và khởi nghĩa. D. cải cách ôn hoà và bạo động vũ trang.
2 trang 23 SBT Lịch Sử 11. Mục tiêu cao nhất trong các phong trào đấu tranh của khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là A. độc lập dân tộc. B. đòi tự do trong kinh doanh. C. cải cách dân chủ. D. đòi quyền tự quyết dân tộc.
1 trang 23 SBT Lịch Sử 11. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thất bại của các cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Việt Nam, Lào và Cam-pu-chia vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là A. các cuộc khởi nghĩa nổ ra lẻ tẻ và rời rạc. B. các cuộc khởi nghĩa chưa có sự chuẩn bị chu đáo. C. chưa có đường lối và giai cấp lãnh đạo đúng đắn. D. thực dân Pháp có tiềm lực mạnh về quân sự.
86.4k
53.5k
44.7k
41.6k
40.2k
37.4k
36.4k
35k
33.9k
32.4k